Fluctuate nghĩa là gì

Nghĩa của từ : fluctuate

fluctuate /fluctuate/

  • nội động từ
  • dao động, lên xuống, thay đổi bất thường
  • [từ hiếm,nghĩa hiếm] bập bềnh

Từ trái nghĩa:  fluctuate

Alternative for fluctuate fluctuates, fluctuated, fluctuating

Đồng nghĩa:   vacillate,   waver,

Verb             remain stay continue hold persist

Từ đồng nghĩa:  fluctuate

fluctuate Thành ngữ, tục ngữ

Chủ Đề