Freshman year là gì

Nội dung bài viết:

  1. Sinh viên tiếng Anh là gì?
  2. Các năm đại học trong tiếng anh
  3. Sinh viên năm 1 tiếng anh là gì?
  4. Sinh viên năm 2 tiếng anh là gì?
  5. Sinh viên năm 3 tiếng anh là gì?
  6. Sinh viên năm 4 tiếng anh là gì?
  7. Cựu sinh viên tiếng anh là gì?
  8. Cử nhân tiếng anh là gì?
  9. FAQ các năm đại học trong tiếng anh
  10. Freshman, first-year student là gì?
  11. Sophomore,second-year student là gì?
  12. Junior, third-year student là gì?
  13. Senior, final-year student là gì?

Sinh viên tiếng Anh là gì?

Sinh viên dịch ra tiếng Anh là student

Các năm đại học trong tiếng anh

Bạn đang xem: Các năm đại học trong tiếng anh  Sinh viên tiếng Anh là gì

Sinh viên năm 1 tiếng anh là gì?

Tham khảo: Mẫu chữ ký tên Minh đẹp

Sinh viên năm 1  sinh viên đại học năm nhất  Freshman  first-year student  1st year  /freʃmən/

Sinh viên năm 2 tiếng anh là gì?

Sinh viên năm 2  sinh viên đại học năm 2  Sophomore  second-year student  2nd year  /sɔfəmɔ:/

Sinh viên năm 3 tiếng anh là gì?

Sinh viên năm 3  sinh viên đại học năm 3  Junior  third-year student  3nd year  /dʤu:njə/

Sinh viên năm 4 tiếng anh là gì?

Tham khảo: Giáo án Hoạt động trải nghiệm lớp 2 sách Kết nối tri thức với cuộc sống

Sinh viên năm 4  sinh viên đại học năm 4  Senior  final-year student  4nd yeard  /si:njə/

Cựu sinh viên tiếng anh là gì?

Cựu sinh viên: Alumni/əˈlʌmˌnɑɪ/.

Cử nhân tiếng anh là gì?

Cử nhân: Bachelor/ˈbætʃ.əl.ər/. Danh mục: 1. Lưu
Nguồn: //camnangtienganh.vn

FAQ các năm đại học trong tiếng anh

Freshman, first-year student là gì?

  • Sinh viên năm 1 : sinh viên đại học năm nhất : Freshman : first-year student : 1st year : /freʃmən/

Sophomore,second-year student là gì?

  • Sinh viên năm 2 : sinh viên đại học năm 2 : Sophomore : second-year student : 2nd year : /sɔfəmɔ:/

Junior, third-year student là gì?

  • Sinh viên năm 3 : sinh viên đại học năm 3 : Junior : third-year student : 3nd year : /dʤu:njə/

Senior, final-year student là gì?

  • Sinh viên năm 4 : sinh viên đại học năm 4 : Senior : final-year student : 4nd yeard : /si:njə/

TagsHọc Tiếng Anh

Chủ Đề