From the vault là gì

Mục lục

  • 1 Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Nội động từ
    • 1.4 Ngoại động từ
      • 1.4.1 Chia động từ
    • 1.5 Danh từ
    • 1.6 Ngoại động từ
      • 1.6.1 Chia động từ
    • 1.7 Nội động từ
    • 1.8 Tham khảo

Tiếng Anh[sửa]

vault

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈvɔlt/

 Hoa Kỳ [trợ giúp · chi tiết] [ˈvɔlt]

Danh từ[sửa]

vault /ˈvɔlt/

  1. [Thể dục, thể thao] Cái nhảy qua [hàng rào, ngựa gỗ... ].

Nội động từ[sửa]

vault nội động từ /ˈvɔlt/

  1. Nhảy qua, nhảy tót lên; nhảy sào. to vault over a gate — nhảy qua cổng to vault into the saddle — nhảy tót lên yên

Ngoại động từ[sửa]

vault ngoại động từ /ˈvɔlt/

  1. Nhảy qua.

Chia động từ[sửa]

vault

Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫuPhân từ hiện tạiPhân từ quá khứDạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bàyI you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương laiLối cầu khẩnI you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh— you/thou¹ — we you/ye¹ — Hiện tại
to vault
vaulting
vaulted
vault vault hoặc vaultest¹ vaults hoặc vaulteth¹ vault vault vault
vaulted vaulted hoặc vaultedst¹ vaulted vaulted vaulted vaulted
will/shall² vault will/shall vault hoặc wilt/shalt¹ vault will/shall vault will/shall vault will/shall vault will/shall vault
vault vault hoặc vaultest¹ vault vault vault vault
vaulted vaulted vaulted vaulted vaulted vaulted
were to vault hoặc should vault were to vault hoặc should vault were to vault hoặc should vault were to vault hoặc should vault were to vault hoặc should vault were to vault hoặc should vault
vault let’s vault vault

  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Danh từ[sửa]

vault /ˈvɔlt/

  1. Vòm, mái vòm, khung vòm. the vault of the church — mái vòm của nhà thờthe vault of heaven — vòm trời
  2. Hầm [để cất trữ rượu... ].
  3. Hầm mộ. family vault — hầm mộ gia đình

Ngoại động từ[sửa]

vault ngoại động từ /ˈvɔlt/

  1. Xây thành vòm, xây cuốn. to vault a passage — xây khung vòm một lối đia vaulted roof — mái vòm
  2. Che phủ bằng vòm. vaulted with fire — bị lửa phủ kín

Chia động từ[sửa]

vault

Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫuPhân từ hiện tạiPhân từ quá khứDạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bàyI you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương laiLối cầu khẩnI you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh— you/thou¹ — we you/ye¹ — Hiện tại
to vault
vaulting
vaulted
vault vault hoặc vaultest¹ vaults hoặc vaulteth¹ vault vault vault
vaulted vaulted hoặc vaultedst¹ vaulted vaulted vaulted vaulted
will/shall² vault will/shall vault hoặc wilt/shalt¹ vault will/shall vault will/shall vault will/shall vault will/shall vault
vault vault hoặc vaultest¹ vault vault vault vault
vaulted vaulted vaulted vaulted vaulted vaulted
were to vault hoặc should vault were to vault hoặc should vault were to vault hoặc should vault were to vault hoặc should vault were to vault hoặc should vault were to vault hoặc should vault
vault let’s vault vault

  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từ[sửa]

vault nội động từ /ˈvɔlt/

  1. Cuốn thành vòm.

Tham khảo[sửa]

  • "vault". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Chủ Đề