Ga chống thấm tiếng Nhật là gì

Hôm nay,tiengnhatkythuat.comsẽ gửi đến các bạn tuyển tậpTừ vựng tiếng Nhật ngành chống thấm【防水工事 用語集 Waterproofing terminology】Phần 2được thu thập và biên dịch từ nhiều nguồn khác nhau. Hy vọng các bạn có thể ghi nhớ và sử dụng trong quá trình làm việc tại Nhật.

Xem Phần 1 tại đây:

//www.tiengnhatkythuat.com/2020/12/tu-vung-tieng-nhat-nganh-chong-tham-bousui-yougo-waterproof.html

No.

用語

読み方

英語

ベトナム語

1

コーキングガン

Caulking gun

Súng bắn keo

2

切断砥石

せつだんといし

cutting-off grindstone cutting-off wheel

Đá mài, bánh mài cắt bằng đá

3

サンダー

Sander

Máy mài cầm tay

4

仕上げゴテ

しあげゴテ

Finishing iron

Bàn xoa

5

トーチゴテ

Torch iron

Cái bay

6

ケレン棒

ケレンぼう

Clean stick

Dụng cụ cậy nhựa đường

7

ステンレス金ベラ

ステンレスかなベラ

Stainless scraper

Dao cạo, dao bết keo bằng inox

8

カッター

Cutter

Dao cắt

9

ローラー

roller

Cây lăn

10

水切ワイパー

みずきりワイパー

Drainer wipers

Chổi gạt nước

11

ゴム刷毛

ゴムはけ

Rubber paint brush

Chổi quét keo, chổi bết dung dịch bằng cao su

12

木柄 パレット

もくえパレット

Wooden pattern pallet

Cái miết keo

13

ドルフィンカッター

Dolphin cutter

Dao cắt có móc ở đầu

14

シダブラシ

Fern brush

Bàn chải có lông làm từ cây dương xỉ

15

波板はさみ

なみいたはさみ

Corrugated plate scissors

Kìm cắt tấm hình lượn sóng

16

スケール, メジャー

scale

Thước cuộn

17

ビニールホース

Vinyl hose

Ống nhựa, vòi nhựa

18

水道用ホース

すいどうようホース

Water hose

Ống nhỏ dẫn nước

19

はかり

measurements

Cân

20

雨ん棒チョーク

あめんぼうチョーク

Waterproof stick chalk

Phấn đánh dấu chống nước nước

21

安全帯

あんぜんたい

Safety belt

Đai an toàn

22

洗浄ガン

せんじょうガン

Washing gun

Súng, vòi phun xịt nước

23

バケツ

bucket

Cái xô

24

保護ゴーグル

ほごゴーグル

Protection goggles

Kính bảo vệ

25

カテロン手袋

カテロンてぶくろ

Carotin glove

Gang tay bảo hộ

26

作業服

さぎょうふく

work clothes

Quần áo bảo hộ

27

アスファルト

asphalt

nhựa đường

28

マスキングテープ

Masking tape

Băng dính bảo vệ

29

シーリングテープ

Sealing tape

Băng dính dán độ dính cao

30

ドレン ヨコ型

ドレン ヨコかた

Drain horizontal type

miệng ống thoát nước

31

バックアップ材

バックアップざい

Backup material

Vật liệu đàn hồi, tấm xốp

32

テーププライマー

Tape primer

dung dịch tăng độ bám dính

33

防水シート

ぼうすいシート

Waterproof sheet

Tấm chống thấm, giấy chống thấm

34

天然ゴム板/ゴムシート

てんねんごむいた・ゴムシート

Nature rubber board

Thảm cao su

35

布テープ

ぬのテープ

Cloth tape

Băng dính vải

36

波板

なみいた

corrugated sheet

Tấm lợp mặt lượn sóng

37

ブルーシート

Blue sheet

Cái bạt xanh, bạt phủ

38

ウエス

rag [for wiping]

Rẻ lau

39

ポリシート

nylon sheet

Bao nilon

40

ミナフォームマルマル

Sợi xốp loại tròn

41

布ペーパー

ぬのペーパー

Sandpaper, cloth paper

Giấy giáp

42

カチオンスター

Phụ gia

43

水性 ハイスプレー

すいせい ハイスプレー

Sơn lỏng dạng xịt, phun

44

プライマー

primary

Dung dịch làm sạch, sơn lót kết dính, dung dịch lót trung gian

45

ウレタン塗膜防水

うれたんとまくぼうすい

Urethane coating waterproof

Chống thấm bằng màng sơn phủ chất Urethane[PU]

Video liên quan

Chủ Đề