Garmin forerunner 245 so sánh giá

Thông tin chung Hình ảnh, giá

Đồng hồ Garmin Forerunner 245

5.190.000 ₫

Giá Niêm Yết: 7.790.000 ₫

Đồng hồ Garmin Forerunner 245 Music

5.990.000 ₫

Giá Niêm Yết: 9.990.000 ₫

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

Khuyến mại Bộ sản phẩm tiêu chuẩn Bảo hànhBảo hành chính hãng 12 thángBảo hành chính hãng 12 tháng 1 ĐỔI 1 bởi Garmin Việt Nam Tổng quan Hãng sản xuấtGarmin [Mỹ]Garmin [Mỹ] Xuất xứ/Nơi lắp ráp ModelForerunner 245Forerunner 245 Music Mặt kínhCorning® Gorilla® Glass 3Corning® Gorilla® Glass 3 Viền BezelPolymerPolymer Chất liệu thân máyNhựaNhựa Dây QuickFit™ Kích thước42.3 x 42.3 x 12.2mm42.3 x 42.3 x 12.2mm; Phù hợp với cổ tay từ 127 - 204mm ;Dây thay thế: 20mm [Silicone] Trọng lượng Nguồn ra Chống nước5 ATM [50 mét]5 ATM [50 mét] Chất liệu Bộ nhớ/Lịch sử200 giờ lưu trữ hoạt động Màn hình Loại màn hìnhsunlight-visible, transflective memory-in-pixel [MIP] Kích thước màn hình1.2" [30.4 mm] đường kính Độ phân giải240 x 240 pixels 240 x 240 pixels Pin Dung lượng pin Thời gian sử dụng200 giờ lưu trữ hoạt động

  1. Smartwatch Mode: Lên tới 7 ngày
  2. GPS mode với chế độ nghe nhạc: Liên tục 6 giờ
  3. GPS mode khi không chơi nhac : Liên tục 24 giờ Tính năng Bản đồ và Bộ nhớ Cảm biến
  4. Galileo
  5. Pulse Ox
  6. GPS
  7. GLONASS
  8. Theo dõi nhịp tim ở cổ tay Garmin Elevate
  9. La bàn điện tử
  10. Gia tốc kế
  11. Galileo
  12. Pulse Ox
  13. GPS
  14. GLONASS
  15. Theo dõi nhịp tim ở cổ tay Garmin Elevate
  16. La bàn điện tử
  17. Gia tốc kế Tính năng giờ
  18. Ngày / Giờ
  19. Đồng bộ thời gian GPS
  20. Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày tự động
  21. Đồng hồ báo thức
  22. Đồng hồ đếm ngược [Timer]
  23. Đồng hồ đếm tới [stopwatch]
  24. Thời điểm mặt trời mọc/mặt trời lặn
  25. Tạo mặt đồng hồ với Face It™
  26. Ngày / Giờ
  27. Đồng bộ thời gian GPS
  28. Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày tự động
  29. Đồng hồ báo thức
  30. Đồng hồ đếm ngược [Timer]
  31. Đồng hồ đếm tới [stopwatch]
  32. Thời điểm mặt trời mọc/mặt trời lặn
  33. Tạo mặt đồng hồ với Face It™ Tính năng thông minh hằng ngày
  34. Chơi nhạc trực tiếp trên đồng hồ
  35. Trả lời văn bản / từ chối cuộc gọi với tin nhắn [chỉ áp dụng cho Android ™]
  36. Kết nối Bluetooth®, ANT+®, Wi-Fi®
  37. Đồng bộ Connect IQ™ [Tải watch faces, data fields, widgets và apps]
  38. Smart notifications
  39. Lịch
  40. Thời tiết
  41. Điều khiển nhạc
  42. Find my Phone [Tìm điện thoại]
  43. Find My Watch [Tìm đồng hồ]
  44. VIRB® Camera Remote
  45. Tương thích với các dòng điện thoại iPhone® and Android™
  46. Tương thích với ứng dụng Garmin Connect™
  47. Chơi nhạc trực tiếp trên đồng hồ
  48. Bộ lưu trữ nhạc Lên tới 500 bài hát
  49. Trả lời văn bản / từ chối cuộc gọi với tin nhắn [chỉ áp dụng cho Android ™]
  50. Kết nối Bluetooth®, ANT+®, Wi-Fi®
  51. Đồng bộ Connect IQ™ [Tải watch faces, data fields, widgets và apps]
  52. Smart notifications
  53. Lịch
  54. Thời tiết
  55. Điều khiển nhạc
  56. Find my Phone [Tìm điện thoại]
  57. Find My Watch [Tìm đồng hồ]
  58. VIRB® Camera Remote
  59. Tương thích với các dòng điện thoại iPhone® and Android™
  60. Tương thích với ứng dụng Garmin Connect™ Tính năng hoạt động thể chất hằng ngày
  61. Công cụ theo dõi năng lượng Body Battery
  62. Đếm bước
  63. Thanh di chuyển [Move bar]
  64. Mục tiêu tự động [Auto goal]
  65. Theo dõi giấc ngủ
  66. Tính toán lượng Calo đã tiêu hao
  67. Quãng đường đi được [Distance traveled]
  68. Số phút luyện tập tích cực [Intensity minutes]
  69. TrueUp™
  70. Move IQ™
  71. Tuổi thể chất
  72. Công cụ theo dõi năng lượng Body Battery
  73. Đếm bước
  74. Thanh di chuyển [Move bar]
  75. Mục tiêu tự động [Auto goal]
  76. Theo dõi giấc ngủtheo dõi tổng thể giấc ngủ và khoảng thời gian di chuyển hoặc ngủ yên
  77. Tính toán lượng Calo đã tiêu hao
  78. Quãng đường đi được [Distance traveled]
  79. Số phút luyện tập tích cực [Intensity minutes]
  80. TrueUp™
  81. Move IQ™
  82. Tuổi thể chất Theo Dõi Sức Khỏe Hỗ Trợ Tập Luyện, Lên Giáo Án và Phân Tích Hiệu Suất Thể dục/thể hình
  83. Các dữ liệu thể dục hỗ trợ Strength Training, Cardio Training, Elliptical Training, Stair Stepping, Floor Climbing, Indoor Rowing and Yoga
  84. Tự động đếm số lần lặp lại
  85. Các bài tập Cardio
  86. Các dữ liệu thể dục hỗ trợ Strength Training, Cardio Training, Elliptical Training, Stair Stepping, Floor Climbing, Indoor Rowing and Yoga
  87. Tự động đếm số lần lặp lại
  88. Các bài tập Cardio Các tính năng luyện tập, kế hoạch và phân tích
  89. Tốc độ và quãng đường qua GPS
  90. Màn hình tùy chỉnh
  91. Tự do tùy chỉnh hoạt động thể thao
  92. Dừng tự động [Auto Pause]
  93. Luyện tập nâng cao
  94. Có thể tải về kế hoạch luyện tập
  95. Vòng chạy tự động® [tự động bắt đầu một vòng mới]
  96. Tự lặp lại vòng chạy thủ công
  97. Đối thủ ảo™ [so sánh tốc độ hiện tại với mục tiêu]
  98. Khả năng tuỳ chỉnh cảnh báo vòng lặp
  99. VO2 tối đa
  100. Trạng thái luyện tập [Training Status]
  101. Cường độ luyện tập [Training Load]
  102. Hiệu quả luyện tập [khi không có đủ oxy]
  103. Hiệu quả luyện tập [khi có đầy đủ oxy]
  104. Tuỳ chỉnh cảnh báo
  105. Nhắc nhở bằng âm thanh
  106. Báo cáo thời gian/ khoảng cách [ kích hoạt thông báo khi bạn đạt được mục tiêu]
  107. Thi đua hoạt động
  108. Tạo điều hướng
  109. Các phím tắt
  110. Cuộn tự động [Auto scroll]
  111. Lịch sử hoạt động trên đồng hồ
  112. Tốc độ và quãng đường qua GPS
  113. Màn hình tùy chỉnh
  114. Tự do tùy chỉnh hoạt động thể thao
  115. Dừng tự động [Auto Pause]
  116. Luyện tập nâng cao
  117. Có thể tải về kế hoạch luyện tập
  118. Vòng chạy tự động® [tự động bắt đầu một vòng mới]
  119. Tự lặp lại vòng chạy thủ công
  120. Đối thủ ảo™ [so sánh tốc độ hiện tại với mục tiêu]
  121. Khả năng tuỳ chỉnh cảnh báo vòng lặp
  122. VO2 tối đa
  123. Trạng thái luyện tập [Training Status]
  124. Cường độ luyện tập [Training Load]
  125. Hiệu quả luyện tập [khi không có đủ oxy]
  126. Hiệu quả luyện tập [khi có đầy đủ oxy]Training effect
  127. Tuỳ chỉnh cảnh báo
  128. Nhắc nhở bằng âm thanh
  129. Báo cáo thời gian/ khoảng cách [ kích hoạt thông báo khi bạn đạt được mục tiêu]
  130. Thi đua hoạt động
  131. Tạo điều hướng
  132. Các phím tắt
  133. Cuộn tự động [Auto scroll]
  134. Lịch sử hoạt động trên đồng hồ Đo Lường Hiệu Quả Vận Động Tính năng theo dõi và cảnh báo nguy hiểm
  135. Tự động phát hiện ngã
  136. Trợ lý sử dụng
  137. Chia sẻ sự kiện trực tiếp
  138. LiveTrack
  139. Tự động phát hiện ngã
  140. Trợ lý sử dụng
  141. Chia sẻ sự kiện trực tiếp
  142. LiveTrack Tính năng hoạt động ngoài trời
  143. Các dữ liệu gỉai trí ngoài trời hỗ trợ Skiing, Snowboarding, XC Skiing, Stand up Paddleboarding, Rowing
  144. Điều hướng điểm nối điểm
  145. Thanh điều hướng theo thời gian thực [Bread crumb trail]
  146. Quay về bắt đầu
  147. TracBack®
  148. Chế độ UltraTrac™
  149. Khoảng cách tới đích đến
  150. Toạ độ GPS
  151. Các dữ liệu gỉai trí ngoài trời hỗ trợ Skiing, Snowboarding, XC Skiing, Stand up Paddleboarding, Rowing
  152. Điều hướng điểm nối điểm
  153. Thanh điều hướng theo thời gian thực [Bread crumb trail]
  154. Quay về bắt đầu
  155. TracBack®
  156. Chế độ UltraTrac™
  157. Khoảng cách tới đích đến
  158. Toạ độ GPS Tính năng Tatical Tính năng chiến thuật Tính năng hàng không Tính năng Lặn Các tính năng chèo thuyền Tính năng đạp xe
  159. Các dữ liệu xe đạp hỗ trợ Biking, Indoor Biking
  160. Hành trình [Courses]
  161. Thi đua hoạt động
  162. Thông báo thời gian/quãng đường [kích hoạt thông báo khi bạn đạt mục tiêu]
  163. Tương thích với Varia Vision™
  164. Tương thích Varia™ radar
  165. Tương thích Varia™ lights
  166. Hỗ trợ cảm biến tốc độ và guồng chân [có cảm biến] Có [ANT+® and Bluetooth® Smart]
  167. Các dữ liệu xe đạp hỗ trợ Biking, Indoor Biking
  168. Hành trình [Courses]
  169. Thi đua hoạt động
  170. Thông báo thời gian/quãng đường [kích hoạt thông báo khi bạn đạt mục tiêu]
  171. Tương thích với Varia Vision™
  172. Tương thích Varia™ radar
  173. Tương thích Varia™ lights
  174. Hỗ trợ cảm biến tốc độ và guồng chân [có cảm biến] Có [ANT+® and Bluetooth® Smart] Tính năng bơi lội
  175. Các dữ liệu bơi lội hỗ trợ Pool Swimming
  176. Các chỉ số khi bơi ở hồ [chiều dài, quãng đường, nhịp độ, số lần quạt tay/tốc độ, calo]
  177. Nhận dạng kiểu bơi [Bơi sảI, bơi ngửa, bơi ếch, bơi bướm] [Chỉ dành cho bơi ở hồ bơi]
  178. Các bài luyện tập bơi ở hồ
  179. Tính số lần đổi động tác
  180. Các dữ liệu bơi lội hỗ trợ Pool Swimming
  181. Các chỉ số khi bơi ở hồ [chiều dài, quãng đường, nhịp độ, số lần quạt tay/tốc độ, calo]
  182. Nhận dạng kiểu bơi [Bơi sảI, bơi ngửa, bơi ếch, bơi bướm] [Chỉ dành cho bơi ở hồ bơi]
  183. Các bài luyện tập bơi ở hồ
  184. Tính số lần đổi động tác Tính năng chạy bộ
  185. Quãng đường, thời gian và nhịp độ dựa trên GPS
  186. Biểu đồ cường độ chạy
  187. Tình trạng hiệu suất [ sau khi chạy 6 đến 20 phút, so sánh điều kiện thời gian thực với mức trung bình của bạn ]
  188. Ngưỡng Lactate [dựa vào việc phân tích tốc độ, nhịp tim đưa ra thời điểm bạn bắt đầu mệt mỏi]
  189. Chạy luyện tập
  190. Các dữ liệu chạy bộ hỗ trợ Running, Treadmill Running, Indoor Track
  191. Dao động dọc và tỷ lệ [Vertical oscillation and ratio]
  192. Thời gian tiếp đất và sự cân bằng [Ground contact time và balance]
  193. Chiều dài sải chân [Thời gian thực]
  194. Chu kỳ chạy
  195. Dự đoán đường chạy
  196. Thiết bị gắn vào giày phù hợp
  197. Quãng đường, thời gian và nhịp độ dựa trên GPS
  198. Biểu đồ cường độ chạy
  199. Tình trạng hiệu suất [ sau khi chạy 6 đến 20 phút, so sánh điều kiện thời gian thực với mức trung bình của bạn ]
  200. Ngưỡng Lactate [dựa vào việc phân tích tốc độ, nhịp tim đưa ra thời điểm bạn bắt đầu mệt mỏi]
  201. Chạy luyện tập
  202. Các dữ liệu chạy bộ hỗ trợ Running, Treadmill Running, Indoor Track
  203. Dao động dọc và tỷ lệ [Vertical oscillation and ratio]
  204. Thời gian tiếp đất và sự cân bằng [Ground contact time và balance]
  205. Chiều dài sải chân [Thời gian thực]
  206. Chu kỳ chạy
  207. Dự đoán đường chạy
  208. Thiết bị gắn vào giày phù hợp Tính năng chơi Golf Các tính năng về nhịp tim
  209. Lượng calo theo nhịp tim
  210. Vùng nhịp tim
  211. Cảnh báo nhịp tim
  212. % HR max
  213. Phát sóng dữ liệu nhịp tim đến các thiết bị hỗ trợ
  214. Thời gian phục hồi thể lực
  215. Tự đông đo nhịp tim tối đa
  216. % HRR
  217. Lượng calo theo nhịp tim
  218. Vùng nhịp tim
  219. Cảnh báo nhịp tim
  220. % HR max
  221. Phát sóng dữ liệu nhịp tim đến các thiết bị hỗ trợ
  222. Thời gian phục hồi thể lực
  223. Tự đông đo nhịp tim tối đa
  224. % HRR Hỗ Trợ Theo Dõi Hoạt Động Của Trẻ Em Khả năng kết nối Tính năng khác Thông số kỹ thuật Trọng lượng38,5 g38,5 g VẬT LIỆU THẤU KÍNH Kích thước Thời lượng pin Thông tin khác Hệ điều hành Kết nối Radar Metrics Radar Accuracy Các tính năng ra-đa Tính năng phần mềm Bộ bán hàng chuẩn Chi tiết sản phẩm Chi tiết sản phẩm

Chủ Đề