Gold có nghĩa là gì

gold

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa  và cách dùng của từ: gold

Show


Phát âm : /gould/ Your browser does not support the audio element.

+ danh từ

  • vàng
  • tiền vàng
  • số tiền lớn; sự giàu có
  • màu vàng
  • (nghĩa bóng) vàng, cái quý giá
  • a heart of gold
    tấm lòng vàng
  • a voice of gold
    tiếng oanh vàng

+ tính từ

  • bằng vàng
  • gold coin
    tiền vàng
  • có màu vàng

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    aureate gilded gilt golden Au atomic number 79 amber

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gold"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "gold":
    geld gelid gelt gild gilt glad glade glide gloat glut  more...
  • Những từ có chứa "gold":
    common marigold corn marigold dental gold double gold dryopteris goldiana dwarf golden chinkapin edward goldenberg robinson emma goldman gold gold bloc  more...
  • Những từ có chứa "gold" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    hoàng kim hơi đồng ca ra kim mã ngọc đường vàng tây vàng mười vàng y mỏ vàng kim thoa kim ngân  more...

Lượt xem: 1646