Hãng hàng không tiếng Trung là gì

Từ vựng NGÀNH HÀNG KHÔNG bằng tiếng Trung

Ngày đăng: 26/09/2013 - Lượt xem: 11665

Từ vựng tiếng Trung SÂN BAY - 飞机场 Fēijī chǎng

1. Đầu máy bay机手 Jī shǒu 2. Cái chụp ăng ten của ra đa雷达天线罩Léidá tiānxiàn zhào 3. Buồng lái驾驶舱Jià shǐ cāng 4. Đồng hồ tốc độ空速机 Kōng sù jī 5. Máy đo thăng bằng人工水平仪 Réngōng shuǐpíngyí 6. Máy đo độ cao高度仪Gāodù yí 7. Máy xác định hướng侧向仪Cè xiàng yí 8. Máy lái tự động自动驾驶仪 Zìdòng jiàshǐ yí 9. Bàn đạp của bánh lái方向舵踏板 fāngxiàngduò tàbǎn 10. Bánh lái驾驶论 Jiàshǐ lùn 11. Cần lái驾驶杆jiàshǐ gǎn 12. Khoang động cơ引擎舱yǐnqíng cāng 13. Đèn bay航行灯 Hángxíng dēng 14. Cánh phụ副翼Fù yì 15. Cánh phụ (có tác dụng thay đổi hướng, thay độ cao)襟翼 Jīn yì 16. Cánh chủ主翼 Zhǔyì 17. Tấm ngăn luồng khí阻流板 Zǔ liú bǎn 18. Bánh lái để cất cánh và hạ cánh升降舵shēngjiàngduò
hoc tieng trung qua video 19. Bánh lái方向舵 Fāngxiàngduò 20. Bộ bánh máy bay主起落架 Zhǔ qǐ luòjià 21. Động cơ máy bay引擎 Yǐnqíng 22. Cái chụp che động cơ máy bay引擎罩 Yǐnqíng zhào 23. Lốp trước前论 Qián lùn 24. Cánh quạt螺旋桨 luóxuánjiǎng 25. Cánh quạt, rô to旋转翼 Xuánzhuǎn yì 26. Thanh chống cánh máy bay机翼翼撑 Jī yìyì chēng 27. Máy bay hai cánh (cánh kép)双翼飞机 Shuāngyì fēijī 28. Máy bay cánh đơn单翼飞机 Dān yì fēijī 29. Tàu lượn滑翔机 Huáxiángjī 30. Khinh khí cầu热气球 Rè qìqiú 31. Máy bay lên thẳng直升飞机 Zhí shēng fēijī 32. Tàu vũ trụ, phi thuyền飞船 Fēichuán 33. Máy bay phản lực 喷气机 Pēnqì jī 34. Máy bay chiến đấu战斗机 Zhàndòujī 35. Máy bay oanh tạc (ném bom)轰炸机hōngzhàjī 36. Thủy phi cơ水上飞机 Shuǐshàng fēijī 37. Máy bay airbus空中巴士 Kōngzhōng bāshì 38. Máy bay vận tải siêu âm tốc超音速运输机 Chāo yīnsù yùnshūjī 39. Máy bay boeing波音式飞机bōyīn shì fēijī 40. Máy bay concorde协和式飞机 Xiéhé shì fēijī 41. Máy bay lưỡng dụng trên nước trên bầu trời水陆两用飞机 Shuǐlù liǎng yòng fēijī 42. Máy bay chở khách客机 Kèjī 43. Máy bay vận tải运输机 Yùnshūjī 44. Máy bay chở hàng运货班机 Yùn huò bānjī 45. Máy bay một động cơ单发动机飞机 Dān fādòngjī fēijī 46. Máy bay hai động cơ双发动机飞机 Shuāng fādòngjī fēijī 47. Máy bay hạng nhẹ轻型飞机 Qīngxíng fēijī 48. Khoang hàng hóa货舱 Huòcāng 49. Cửa khoang舱门 Cāng mén 50. Khoang hành khách客舱 Kècāng 51. Cửa sổ trên máy bay舷窗口 Xián chuāngkǒu 52. Khoang hạng nhất一等舱 Yī děng cāng 53. Khoang hạng hai二等舱 Èr děng cāng 54. Ghế ngồi cơ động活动座椅 Huódòng zuò yǐ 55. Ghế ngồi có bệ phóng弹射座椅tánshè zuò yǐ 56. Dây an toàn 安全带 Ānquán dài 57. Nhà bếp厨房 Chúfáng 58. Phòng rửa mặt ở khoang sau后舱盥洗室 Hòu cāng guànxǐ shì 59. Cầu thang lên máy bay舷梯 Xiántī 60. Thân máy bay机身 Jī shēn 61. Cánh định vị安定翼 Āndìng yì 62. Dây lưng cứu hộ救生背带 jiùshēng bēidài 63. Áo cứu hộ救生背心 Jiùshēng bèixīn 64. Mặt nạ oxy氧气面罩 Yǎngqì miànzhào 65. Dù cứu hộ救生伞 Jiùshēng sǎn 66. Khoang treo bằng khinh khí cầu热气球吊艙 Rè qìqiú diào cāng 67. Khoang có bệ phóng弹射舱 Tánshè cāng 68. Trạm tập kết hàng không航空集散站 Hángkōng jísàn zhàn 69. Sân bay飞机场 Fēijī chǎng 70. Bản đồ tuyến bay hạ cánh cất cánh起落航线图qǐluò hángxiàn tú 71. Đèn bay航行灯 Hángxíng dēng 72. Đường băng跑道pǎodào 73. Hầm, kho để máy bay飞机库 Fēijī kù 74. Đường băng滑行道 Huáxíng dào 75. Đài chỉ huy指挥塔台 Zhǐhuī tǎtái 76. Máy nâng升降机 Shēngjiàngjī 77. Đường băng tạm thời临时飞机跑道 Línshí fēijī pǎodào 78. Đèn hiệu trên sân bay机场灯标 Jīchǎng dēng biāo 79. Mốc hiệu vô tuyến điện无线电航空信标 Wúxiàndiàn hángkōng xìn biāo 80. Dụng cụ chỉ thị hướng gió hình chữ t t型风向指示标 Xíng fēngxiàng zhǐshì biāo 81. Đèn soi vào sân bay进场灯 Jìn chǎng dēng 82. Nhân viên làm việc trên máy bay空勤人员 Kōngqín rényuán 83. Nhân viên làm việc trên sân bay地勤人员 Dìqín rényuán 84. Nhân viên quản lý không lưu航空管制员 Hángkōng guǎnzhì yuán 85. Bãi đậu của máy bay停机坪 Tíngjī píng 86. Tòa lầu trên sân bay机场大楼 Jīchǎng dàlóu 87. Phòng chờ máy bay候机室 Hòu jī shì 88. Phòng chờ để chuyển máy bay中转候机厅 Zhōngzhuǎn hòu jī tīng 89. Phòng nghỉ sau khi xuống máy bay 下机旅客休息室 Xià jī lǚkè xiūxí shì 90. Khu vực khách xuống máy bay下客区 Xià kè qū 91. Phòng nghỉ của khách đi máy bay上机旅客休息室 Shàng jī lǚkè xiūxí shì 92. Khách chuyển máy bay中转旅客 Zhōngzhuǎn lǚkè 93. Thang có tay vịn tự động自动扶梯 Zìdòng fútī 94. Nơi nhận hành lý行李领取处 Xínglǐ lǐngqǔ chù 95. Băng truyền hành lý行李传送带 Xínglǐ chuánsòngdài 96. Quầy kiểm tra vé验票台 Yàn piào tái 97. Công nhân bốc vác ở sân bay机场搬运工 Jīchǎng bānyùn gōng 98. Xe vận chuyển hành lý行李搬运车 Xínglǐ bānyùn chē 99. Cầu thang lên máy bay登机梯 Dēng jī tī 100. Cửa lên máy bay登机口 Dēng jī kǒu 101. Thẻ lên máy bay登机牌 Dēng jī pái 102. Giá vé máy bay飞机票价 Fēijī piào jià 103. Định mức hành lý mang theo miễn phí免费携带行李限额 Miǎnfèi xī dài xínglǐ xiàn'é 104. Công ty hàng không航空公司 Hángkōng gōngsī 105. Tuyến hàng không航线 Hángxiàn 106. Trọng lượng máy bay飞机的全重 Fēijī de quán zhòng 107. Xe bus trên không空中班车 Kōngzhōng bānchē 108. Máy bay hành khách bình thường普通客机 Pǔtōng kèjī 109. Máy bay chở khách cỡ lớn, sang trọng豪华大型客机 Háohuá dàxíng kèjī 110. Máy bay chở khách phản lực喷气式客机 Pēnqì shì kèjī 111. chuyến bay thứ班次 Bāncì... 112. Thành viên tổ lái机组成员 Jīzǔ chéngyuán 113. Phi công 驾驶员 Jiàshǐ yuán 114. Cơ trưởng机长 Jī zhǎng 115. Lái phụ 副驾驶员 Fù jiàshǐ yuán 116. Kỹ sư máy机械师 Jīxiè shī 117. Nhân viên phục vụ服务员 Fúwùyuán 118. Tiếp viên hàng không空中小姐 Kōngzhōng xiǎojiě 119. Người quản lý trên máy bay事务长 Shìwù zhǎng 120. Khách đi máy bay乘客 Chéngkè 121. Khách cùng ngồi同座乘客 Tóng zuò chéngkè 122. Trạng thái bay飞行状况 Fēixíng zhuàngkuàng 123. Cất cánh起飞 Qǐfēi 124. Bay lên cao爬升 Páshēng 125. Bổ nhào俯冲 Fǔchōng 126. Lao xuống, hạ xuống俯冲下降 Fǔchōng xiàjiàng 127. Lăn bánh đi vào bãi đỗ下滑进场 Xiàhuá jìn chǎng 128. Bay lượn vòng đợi hạ cánh盘旋等待着陆 Pánxuán děngdài zhuólù 129. Tiếp đất罩底 Zhào dǐ 130. Hạ xuống mặt đất 着陆 Zhuólù 131. Hạ cánh khẩn cấp 紧急降落 Jǐnjí jiàngluò 132. Hạ cánh bắt buộc 强迫降落 Qiǎngpò jiàngluò 133. Tai nạn trên không 空难 Kōngnàn 134. Rơi坠落 Zhuìluò 135. Đụng độ trên không 空中相撞 Kōngzhōng xiāng zhuàng 136. Say máy bay 晕机 Yùnjī 137. Cướp máy bay 劫机 Jiéjī 138. Thủ tục đi máy bay 乘机手续 Chéngjī shǒuxù 139. Chuyến bay đúng giờ 航班正点 Hángbān zhèngdiǎn 140. Chuyến bay sai giờ 航班不正点 Shǐ fā jīchǎng 141. Sân bay (cất cánh) bay đi 始发机场 142. Sân bay đến到达机场 Dàodá jīchǎng 143. Tín hiệu dẫn đường引导标志 Yǐndǎo biāozhì 144. Kiểm tra an toàn安全检查 Ānquán jiǎnchá 145. Hành lý xách tay提取行李 Tíqǔ xínglǐ 146. Số hiệu chuyến bay航班号 Hángbān hào 147. Nơi bán vé售票处 Shòupiào chù Nguồn:học tiếng trung từ đầu