Hạng mục tiếng Trung là gì

Tải TỪ ĐIỂN TRUNG VIỆT HÁN NÔM cho ANDROID

Tải TỪ ĐIỂN TRUNG VIỆT HÁN NÔM cho iOSTiếng Trung về đấu thầu1. Mời thầu tiếng trung là gì: 招标2. Người/đơn vị dự thầu tiếng trung là gì: 投标人3. Dự toán Báo giá tiếng trung là gì: 成本估算4. Tính khối lượng dự toán tiếng trung là gì: 工料测量5. Người lập dự toán tiếng trung là gì: 工料测量师6. Bảng liệt kê dự toán Khối lượng tiếng trung là gì: 工程量清单 [BOQ]7. Hạng mục công việc tiếng trung là gì: 工作项8. Phương pháp đo tính tiêu chuẩn [tính khối lượng] tiếng trung là gì: 标准计量方法9. Chi phí vật tư tiếng trung là gì: 材料成本10. Chi phí nhân công tiếng trung là gì: 人工成本11. Chi phí máy móc thiết bị tiếng trung là gì: 机器成本12. Chi phí trực tiếp tiếng trung là gì: 直接成本13. Chi phí quản lý tiếng trung là gì: 企业的日常管理费用14. Chi phí xây dựng tiếng trung là gì: 建造成本15. Đơn giá tiếng trung là gì: 单价16. Hợp đồng theo đơn giá khoán tiếng trung là gì: 单价合同17. Giá trọn gói [một hạng mục công việc] tiếng trung là gì: 一次付款额 (总额)18. Hợp đồng theo giá trọn gói tiếng trung là gì: 包干合同19. Giá trị hợp đồng tiếng trung là gì: 合同金额20. Cho giá, chào giá tiếng trung là gì: 报价21. dự toán quá cao tiếng trung là gì: 高估 (评价过高)22. dự toán quá thấp tiếng trung là gì: 低估 (评价过低)23. Chi phí phát sinh/ bổ sung tiếng trung là gì: 额外开支 (附加费用)24. Kỹ thuật giá tiếng trung là gì: 价值工程 [V.E]25. Tiền lưu ký/ bảo chứng [khi tham gia đấu thầu] tiếng trung là gì: 保留款项 (留存款项)26. Chi phí quản lý công trường tiếng trung là gì: 工地管理费27. Kỹ thuật dự trù giá tiếng trung là gì: 价格预测技术28. Danh sách các đơn vị đấu thầu tiếng trung là gì: 投票人名单29. Điều kiện kỹ thuật mời thầu tiếng trung là gì: 投标技术条款30. Đơn vị chào giá thầu thấp nhất tiếng trung là gì: 最低价标商31. Tiền bảo chứng để tham gia đấu thầu tiếng trung là gì: 招标押金32. Liên danh đấu thầu tiếng trung là gì: 联合投标33. ngày mở thầu tiếng trung là gì: 投标日期34. Đơn vị đấu thầu thành công/ trúng thầu tiếng trung là gì: 投标中的得标人35. Thông báo trúng thầu/ giao thầu tiếng trung là gì: 中标通知36. Sự đấu thầu có dàn xếp/ thông đồng, chỉ định nhà thầu tiếng trung là gì: 串通围标37. Dự toán dựa trên phân tích chi phí tiếng trung là gì: 分析估算38. Phụ phí rủi ro bất ngờ tiếng trung là gì: 应急准备金39. Khảo sát công trường tiếng trung là gì: 现场参观40. Tạm ứng thanh toán, tiền tạm ứng công trình tiếng trung là gì: 预付款Xem thêm nội dungXem thêm:  Từ vựng tiếng Trung về môn Golf Nếu bạn cần từ điển Trung Việt cho điện thoại, chúng tôi khuyên dùng từ điển dưới đây:


Tải TỪ ĐIỂN TRUNG VIỆT HÁN NÔM cho ANDROID


Tải TỪ ĐIỂN TRUNG VIỆT HÁN NÔM cho iOS

Chủ Đề