hoàn cảnh trong Tiếng Anh là gì?
hoàn cảnh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hoàn cảnh sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hoàn cảnh
situation; circumstances
thích nghi với hoàn cảnh to adapt to circumstances; to accommodate oneself to circumstances
họ không chịu nhìn vào hoàn cảnh thực tế của họ they refuse to face the reality of their situation
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hoàn cảnh
* noun
element; circumstances; evironment
Từ điển Việt Anh - VNE.
hoàn cảnh
atmosphere, circumstances, environment, situation, surroundings