Hoàng hôn ngày 22 tháng 4 năm 2024
Tháng 4 năm 2024NgàyMặt trời mọcHoàng hônChiều dài ngàySự khác biệtBình minhHoàng hôn01Tháng 4,Thứ 206. 4819. 2312. 34. 06+ 02. 1406. 2319. 4802 Tháng Tư, Thứ Ba06. 4719. 2312. 36. 21+ 02. 1506. 2119. 4903 Tháng Tư, Thứ Tư06. 4619. 2412. 38. 36+ 02. 1506. 2019. 5004 Tháng Tư, Thứ Năm06. 4419. 2512. 40. 50+ 02. 1406. 1819. 5105 Tháng Tư, Thứ Sáu06. 4319. 2612. 43. 05+ 02. 1506. 1719. 5206 Tháng Tư, Thứ Bảy06. 4119. 2712. 45. 17+ 02. 1206. 1519. 5307 Tháng Tư, Chủ Nhật06. 4019. 2712. 47. 31+ 02. 1406. 1419. 5308 Tháng Tư, Thứ Hai06. 3919. 2812. 49. 44+ 02. 1306. 1319. 5409 Tháng Tư, Thứ Ba06. 3719. 2912. 51. 56+ 02. 1206. 1119. 5510 Tháng Tư, Thứ Tư06. 3619. 3012. 54. 08+ 02. 1206. 1019. 5611 Tháng Tư, Thứ Năm06. 3419. 3112. 56. 20+ 02. 1206. 0819. 5712 Tháng Tư, Thứ Sáu06. 3319. 3212. 58. 31+ 02. 1106. 0719. 5813 Tháng Tư, Thứ Bảy06. 3219. 3213. 00. 41+ 02. 1006. 0619. 5914 Tháng Tư, Chủ Nhật06. 3019. 3313. 02. 51+ 02. 1006. 0420. 0015 Tháng Tư, Thứ Hai06. 2919. 3413. 05. 01+ 02. 1006. 0320. 0116 Tháng Tư, Thứ Ba06. 2819. 3513. 07. 10+ 02. 0906. 0120. 0117 Tháng Tư, Thứ Tư06. 2719. 3613. 09. 18+ 02. 0806. 0020. 0218 Tháng Tư, Thứ Năm06. 2519. 3713. 11. 26+ 02. 0805. 5920. 0319 Tháng Tư, Thứ Sáu06. 2419. 3813. 13. 32+ 02. 0605. 5720. 0420 Tháng Tư, Thứ Bảy06. 2319. 3813. 15. 39+ 02. 0705. 5620. 0521 Tháng Tư, Chủ Nhật06. 2119. 3913. 17. 43+ 02. 0405. 5520. 0622 Tháng Tư, Thứ Hai06. 2019. 4013. 19. 48+ 02. 0505. 5420. 0723 Tháng Tư, Thứ Ba06. 1919. 4113. 21. 52+ 02. 0405. 5220. 0824 Tháng Tư, Thứ Tư06. 1819. 4213. 23. 55+ 02. 0305. 5120. 0925 April, Thứ506. 1719. 4313. 25. 57+ 02. 0205. 5020. 1026 Tháng Tư, Thứ Sáu06. 1519. 4313. 27. 58+ 02. 0105. 4820. 1127 Tháng Tư, Thứ Bảy06. 1419. 4413. 29. 57+ 01. 5905. 4720. 1128 Tháng Tư, Chủ Nhật06. 1319. 4513. 31. 57+ 02. 0005. 4620. 1229 Tháng Tư, Thứ Hai06. 1219. 4613. 33. 55+ 01. 5805. 4520. 1330 Tháng Tư, Thứ Ba06. 1119. 4713. 35. 52+ 01. 5705. 4420. 14 Show Ngày (Vùng)Bắt đầu Civil TwilightRise Az. Chuyển tuyến Alt. Đặt Az. Kết thúc Chạng vạng dân sự. mh. m°h. m°h. m°h. m2024Dec1(CN)6. 146. 4111611. 4334S16. 4424417. 112024Dec2(Mon)6. 156. 4211611. 4334S16. 4424417. 112024Dec3(Tu3)6. 156. 4311711. 4334S16. 4324317. 112024Dec4(Thứ 4)6. 166. 4411711. 4434S16. 4324317. 112024Dec5(Thu)6. 176. 4511711. 4433S16. 4324317. 112024Dec6(Thứ Sáu)6. 186. 4511711. 4533S16. 4424317. 112024Dec7(Sat)6. 196. 4611711. 4533S16. 4424317. 112024Dec8(CN)6. 196. 4711711. 4533S16. 4424317. 112024Dec9(Mon)6. 206. 4811711. 4633S16. 4424317. 122024Dec10(Thứ 3)6. 216. 4911811. 4633S16. 4424217. 122024Dec11(Thứ 4)6. 226. 4911811. 4733S16. 4424217. 122024Dec12(Thu)6. 226. 5011811. 4733S16. 4524217. 122024Dec13(Thứ Sáu)6. 236. 5111811. 4833S16. 4524217. 132024Dec14(Sat)6. 246. 5111811. 4833S16. 4524217. 132024Dec15(CN)6. 246. 5211811. 4933S16. 4524217. 132024Dec16(Mon)6. 256. 5311811. 4933S16. 4624217. 142024Dec17(Thứ 3)6. 256. 5311811. 5033S16. 4624217. 142024Dec18(Thứ 4)6. 266. 5411811. 5032S16. 4724217. 142024Dec19(Thu)6. 266. 5411811. 5132S16. 4724217. 152024Dec20(Thứ 6)6. 276. 5511811. 5132S16. 4824217. 152024Dec21(Sat)6. 276. 5511811. 5232S16. 4824217. 162024Dec22(CN)6. 286. 5611811. 5232S16. 4924217. 162024Dec23(Mon)6. 286. 5611811. 5332S16. 4924217. 172024Dec24(Thứ 3)6. 296. 5711811. 5333S16. 5024217. 172024Dec25(Thứ 4)6. 296. 5711811. 5433S16. 5024217. 182024Dec26(Thu)6. 306. 5711811. 5433S16. 5124217. 192024Dec27(Thứ Sáu)6. 306. 5811811. 5533S16. 5224217. 192024Dec28(T7)6. 306. 5811811. 5533S16. 5224217. 202024Dec29(CN)6. 316. 5811811. 5633S16. 5324217. 212024Dec30(Mon)6. 316. 5911811. 5633S16. 5424217. 212024Dec31(Thứ 3)6. 316. 5911811. 5733S16. 5424217. 22Ngày (Vùng)Bắt đầu Civil TwilightRise Az. Chuyển tuyến Alt. Đặt Az. Kết thúc Chạng vạng dân sự Mặt trời mọc và mặt trời lặn được tính từ New York. Tất cả thời gian trong lịch tháng 4 năm 2024 có thể khác nhau khi bạn sống ở phía đông hoặc phía tây của Hoa Kỳ. Để xem bình minh và hoàng hôn trong khu vực của bạn, hãy chọn một thành phố phía trên danh sách này Sáng hoàng hôn thiên văn 06. 03 06. 33 Buổi sáng hoàng hôn trên biển 06. 33 07. 03 Buổi sáng hoàng hôn 07. 03 07. 28 Bình minh và hoàng hôn 07. 28 20. 15 Buổi tối chạng vạng 20. 15 20. 40 Buổi tối chạng vạng hải lý 20. 40 21. 10 Buổi tối chạng vạng thiên văn 21. 10 21. 40ban ngày 07. 09 – 19. 12 Giờ hiện tại. 7 Tháng một 2023, 08. 06. 51Hướng mặt trời. ↑ 113° Đông Nam Độ cao Mặt trời. 12. Khoảng cách mặt trời 6°. 147. 100 triệu kmTiếp theo Equinox. 21 Th03 2023 05. 24 (tháng 3 Eq. ) Mặt trời mọc hôm nay. 07. 09 ↑ 112° Đông NamHoàng hôn hôm nay. 19. 12 ↑ 248° Tây
Biểu đồ Mặt trời 2023 cho SingaporeTháng 1Tháng 2Tháng 3Tháng 4Tháng 5JunJulAugSepOctNovDec 222018161412100806040200 000204060810121416182022 Đêm Tổng cộng Chạng vạng thiên văn Tổng cộng Chạng vạng hàng hải Tổng cộng Chạng vạng dân sự Tổng cộng ban ngày Tổng cộng Buổi trưa / Nửa đêm Tháng 4 năm 2023 — Mặt trời ở Singapore
Cuộn sang phải để xem thêm 2023Bình minh/Hoàng hônChiều dài ngàyChạng vạng thiên vănChạng vạng hàng hảiChạng vạng dân dụngTrưa mặt trờiTháng 4Mặt trời mọcHoàng hônĐộ dàiChênh lệch. StartEndStartEndStartEndTime Triệu. km 107. 04 ↑ (86°) 19. 12 ↑ (275°) 12. 07. 18+0. 0405. 5620. 2106. 2019. 5706. 4419. 3313. 08 (86. 8°) 149. 455207. 04 ↑ (85°) 19. 12 ↑ (275°) 12. 07. 23+0. 0405. 5520. 2006. 1919. 5606. 4319. 3213. 08 (86. 5°) 149. 497307. 04 ↑ (85°) 19. 11 ↑ (275°) 12. 07. 27+0. 0405. 5520. 2006. 1919. 5606. 4319. 3213. 08 (86. 1°) 149. 539407. 03 ↑ (84°) 19. 11 ↑ (276°) 12. 07. 32+0. 0405. 5420. 2006. 1919. 5606. 4319. 3213. 07 (85. 7°) 149. 582507. 03 ↑ (84°) 19. 11 ↑ (276°) 12. 07. 36+0. 0405. 5420. 2006. 1819. 5606. 4219. 3213. 07 (85. 3°) 149. 624607. 03 ↑ (84°) 19. 11 ↑ (276°) 12. 07. 40+0. 0405. 5420. 2006. 1819. 5506. 4219. 3113. 07 (84. 9°) 149. 667707. 02 ↑ (83°) 19. 10 ↑ (277°) 12. 07. 45+0. 0405. 5320. 1906. 1819. 5506. 4219. 3113. 06 (84. 6°) 149. 710807. 02 ↑ (83°) 19. 10 ↑ (277°) 12. 07. 49+0. 0405. 5320. 1906. 1719. 5506. 4119. 3113. 06 (84. 2°) 149. 753907. 02 ↑ (83°) 19. 10 ↑ (278°) 12. 07. 54+0. 0405. 5320. 1906. 1719. 5506. 4119. 3113. 06 (83. 8°) 149. 7971007. 02 ↑ (82°) 19. 10 ↑ (278°) 12. 07. 58+0. 0405. 5220. 1906. 1619. 5506. 4119. 3013. 06 (83. 4°) 149. 8401107. 01 ↑ (82°) 19. 09 ↑ (278°) 12. 08. 03+0. 0405. 5220. 1906. 1619. 5406. 4019. 3013. 05 (83. 1°) 149. 8841207. 01 ↑ (81°) 19. 09 ↑ (279°) 12. 08. 08+0. 0405. 5120. 1906. 1619. 5406. 4019. 3013. 05 (82. 7°) 149. 9271307. 01 ↑ (81°) 19. 09 ↑ (279°) 12. 08. 12+0. 0405. 5120. 1806. 1519. 5406. 4019. 3013. 05 (82. 3°) 149. 9701407. 00 ↑ (81°) 19. 09 ↑ (279°) 12. 08. 17+0. 0405. 5120. 1806. 1519. 5406. 3919. 3013. 04 (82. 0°) 150. 0141507. 00 ↑ (80°) 19. 08 ↑ (280°) 12. 08. 21+0. 0405. 5020. 1806. 1519. 5406. 3919. 2913. 04 (81. 6°) 150. 0571607. 00 ↑ (80°) 19. 08 ↑ (280°) 12. 08. 26+0. 0405. 5020. 1806. 1419. 5406. 3919. 2913. 04 (81. 3°) 150. 1001707. 00 ↑ (80°) 19. 08 ↑ (280°) 12. 08. 30+0. 0405. 5020. 1806. 1419. 5406. 3919. 2913. 04 (80. 9°) 150. 1421806. 59 ↑ (79°) 19. 08 ↑ (281°) 12. 08. 35+0. 0405. 4920. 1806. 1419. 5306. 3819. 2913. 04 (80. 6°) 150. 1851906. 59 ↑ (79°) 19. 08 ↑ (281°) 12. 08. 39+0. 0405. 4920. 1806. 1319. 5306. 3819. 2913. 03 (80. 2°) 150. 2272006. 59 ↑ (79°) 19. 07 ↑ (282°) 12. 08. 44+0. 0405. 4920. 1806. 1319. 5306. 3819. 2913. 03 (79. 9°) 150. 2682106. 59 ↑ (78°) 19. 07 ↑ (282°) 12. 08. 48+0. 0405. 4820. 1806. 1319. 5306. 3719. 2813. 03 (79. 5°) 150. 3092206. 58 ↑ (78°) 19. 07 ↑ (282°) 12. 08. 53+0. 0405. 4820. 1806. 1319. 5306. 3719. 2813. 03 (79. 2°) 150. 3502306. 58 ↑ (78°) 19. 07 ↑ (283°) 12. 08. 57+0. 0405. 4820. 1806. 1219. 5306. 3719. 2813. 03 (78. 8°) 150. 3902406. 58 ↑ (77°) 19. 07 ↑ (283°) 12. 09. 02+0. 0405. 4720. 1706. 1219. 5306. 3719. 2813. 02 (78. 5°) 150. 4302506. 58 ↑ (77°) 19. 07 ↑ (283°) 12. 09. 06+0. 0405. 4720. 1706. 1219. 5306. 3619. 2813. 02 (78. 2°) 150. 4692606. 57 ↑ (77°) 19. 07 ↑ (284°) 12. 09. 11+0. 0405. 4720. 1706. 1119. 5306. 3619. 2813. 02 (77. 9°) 150. 5082706. 57 ↑ (76°) 19. 06 ↑ (284°) 12. 09. 15+0. 0405. 4620. 1706. 1119. 5306. 3619. 2813. 02 (77. 5°) 150. 5472806. 57 ↑ (76°) 19. 06 ↑ (284°) 12. 09. 20+0. 0405. 4620. 1706. 1119. 5206. 3619. 2813. 02 (77. 2°) 150. 5852906. 57 ↑ (76°) 19. 06 ↑ (284°) 12. 09. 24+0. 0405. 4620. 1706. 1119. 5206. 3519. 2813. 02 (76. 9°) 150. 6233006. 57 ↑ (75°) 19. 06 ↑ (285°) 12. 09. 28+0. 0405. 4620. 1706. 1019. 5206. 3519. 2813. 01 (76. 6°) 150. 661* Tất cả thời gian là giờ địa phương của Singapore. Họ tính đến khúc xạ. Ngày được dựa trên lịch Gregorian. Nhật thực một phần có thể nhìn thấy ở Singapore vào ngày 20 tháng 4 Tháng một. Tháng Hai. tháng ba. tháng tư. Có thể. tháng 6. tháng 7. tháng 8. tháng 9. tháng mười. tháng 11. Tháng mười hai Giờ Mặt trời và Mặt trăng hôm nay tại Singapore Chạng vạng, bình minh và hoàng hôn là gì? API thiên vănTruy vấn vị trí của Mặt trời & Mặt trăng, nhận thời gian cho các sự kiện như bình minh và hoàng hôn Cần giúp đỡ? ngày ngắn nhất ở Tennessee là gì?Ngày chí tháng 12 (đông chí) ở Nashville là lúc 9 giờ. 27 giờ tối ngày Thứ Năm, ngày 21 tháng 12 năm 2023 . Xét về ánh sáng ban ngày, ngày này dài 4 giờ, ngắn hơn ngày hạ chí 55 phút. Ở hầu hết các địa điểm phía bắc xích đạo, ngày ngắn nhất trong năm rơi vào khoảng ngày này.
Ngày ngắn nhất trong năm ở Louisiana là gì?Ngày ngắn nhất trong năm sẽ rơi vào Đông chí, Tháng 12. 21 , khi chúng tôi chỉ có 10. 13. 08 giờ chiếu sáng. Nhiệt độ thường khoảng 74 độ khi chúng ta "ngã ngửa". " Nhiệt độ trung bình tiếp tục giảm cho đến tháng Giêng. 7, khi chúng ta đạt đến mức trung bình lạnh nhất là 61. 8 độ.
Mấy giờ trời tối ở New Jersey vào Tháng tư?Tháng 4 năm 2023 — Mặt trời ở New Jersey Mấy giờ trời tối ở Florida trong Tháng tư?Tháng tư. Mặt trời mọc – 6. 40 giờ sáng Hoàng hôn – 7. 20 giờ tối . |