Nghĩa của từ hữu duyên
trong Từ điển tiếng việthữu duyên
[hữu duyên]
predestined; intended, meant, destined by fate
charming, fascinating
Đặt câu với từ "hữu duyên"
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "hữu duyên", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ hữu duyên, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ hữu duyên trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Việt
1. Hữu duyên vô dụng, khó mà tiếp tục