I adore you có nghĩa là gì

I adore you có nghĩa là gì
Sự khác biệt giữa tình yêu và tình yêu - ĐờI SốNg

Love vs Adore

Bạn gặp một người xinh đẹp và quyến rũ. Bạn cảm thấy bị thu hút bởi anh ấy và nghĩ cách để liên lạc với anh ấy. Bạn dành thời gian cho anh ấy mà đọng lại trong ký ức của bạn. Bạn chắc chắn thích người ấy, nhưng bạn vẫn chưa quyết định được liệu bạn có yêu người ấy hay không. Từ từ, cảm xúc của bạn bị ảnh hưởng và bạn cảm thấy bồn chồn khi không có cơ hội gặp hoặc nói chuyện với người ấy. Bạn chắc chắn đã trải qua giai đoạn thích người ấy. Đây là lúc bạn có thể nói rằng bạn yêu mến người đó đối với bạn bè của mình. Tình yêu mạnh hơn sự ngưỡng mộ vì nó bao hàm sự cam kết đối với một người. Một khi bạn nói I Love You với một người, bạn cảm thấy buộc phải dành tình cảm cho riêng người đó và điều này là tự nhiên và không bị ép buộc.

Khi bạn tiến tới một mối quan hệ từ bình thường và bắt đầu thích một người, người đó không chỉ là một người quen và bạn mong muốn dành thời gian cho họ. Đây là giai đoạn của sự mê đắm khi bạn cảm thấy bị thu hút bởi từ tính đối với người đó và mong muốn được ở bên họ mọi lúc. Nó giống như một tình yêu rất lớn đối với người đó. Bạn biết mình thích anh ấy, nhưng vẫn chưa quyết định có nên tham gia sâu hay không. Bạn cảm thấy khó khăn khi sống thiếu người ấy và mong có cơ hội dành thời gian cho người ấy. Chỉ nhắc đến người ấy thôi cũng mang lại những kỷ niệm đẹp và bạn cảm thấy dễ chịu. Đây là khi bạn nhận được tín hiệu rằng bạn chỉ đơn giản là yêu mến người đó.


Có những người gặp vấn đề với việc sử dụng từ 'yêu', đặc biệt là những người đã từng bị tổn thương trong mối quan hệ trước đó. Họ cố tình tránh yêu và thay vào đó sử dụng từ ngưỡng mộ thay vì yêu. Trong mọi trường hợp, yêu mến là một bước dưới đây trong chuỗi thích một người trong khi tình yêu là cảm giác cuối cùng là cấp độ cao nhất khi thích một người. Nhưng khi bạn yêu một người, bạn đang tiến gần đến việc yêu người ấy hơn bạn tưởng.

Tóm lược

‘I Love You’ là ba từ mạnh nhất mà bạn nói với một người. Đây là lúc bạn chắc chắn rằng anh ấy có ý nghĩa hơn rất nhiều so với việc trở thành một người bạn và rằng bạn không thể sống thiếu người ấy hoặc cuộc sống chỉ đáng sống chỉ với người đó. Yêu mến chắc chắn là một cấp độ thấp hơn tình yêu.


I adore you có nghĩa là gì

Cách nói “I LOVE YOU” muôn màu bằng Tiếng Anh . Honest and heartfelt Chân thành 1. “I love you.”: Anh/em yêu em/anh

2. “I adore you.”: Anh/em mến em/anh

3. “I’m totally into you.”: Anh/em rất thích em/anh 4. “I love you from the bottom of my heart.”: Anh/em yêu em/anh từ tận sâu thẳm trái tim 5. “You mean so much to me.”: Anh/em có ý nghĩa với em/anh biết bao 6. “I’m yours.”: Anh/em là của em/anh 7. “You complete me.”: Anh/em hoàn thiện em/anh 8. “I’m in love with you.”: Anh/em yêu em/anh 9. “There is no other.”: Không còn người nào khác 10. “You’re my ideal woman.”: Em là người phụ nữ lí tưởng của anh . Complimentary Khen ngợi 1. “You’re my Prince Charming.”: Anh là hoàng tử bạch mã của em 2. “You’re my angel.”: Anh/em là thiên thần của em/anh 3. “You’re my princess.”: Em là công chúa của anh 4. “You’re incredible.”: Anh/em thật tuyệt vời 5. “You’re my baby.”: Anh/em là nhóc của em/anh 6. “You’re my king.”: Anh là ông hoàng của em 7. “You’re mine.”: Anh/em là của em/anh 8. “You’re amazing.”: Anh/em thất tuyệt . Persuasive Thuyết phục 1. “We’re perfect for each other.”: Chúng ta là cặp hoàn hảo 2. “We’re a good match.”: Chúng ta là một cặp tuyệt vời 3. “You can’t deny what’s between us.”: Anh/em không thể phủ nhận tình cảm của chúng ta 4. “We’re meant for each other.”: Chúng ta là dành cho nhau 5. “We complete each other.”: Chúng ta hoàn thiện lẫn nhau . Romantic Lãng mạn 1. “I’m infatuated with you.” 2. “You’re my lover.”: Anh/em là người tình của em/anh 3. “You’re captivating.”: Anh/em thật cuốn hút 4. “I’m addicted to you.”: Anh/em nghiện em/anh mất rồi 5. “You’re perfect.”: Anh/em thật hoàn hảo 6. “I’ve totally fallen for you.”: Anh/em yêu em/anh mất rồi . Confessional Thổ lộ 1. “I’ve got a thing for you.”: Anh/em có tình cảm với em/anh 2. “I have feelings for you.”: Anh/em có tình cảm với em/anh 3. “I feel something for you.”: Anh/em có tình cảm với em/anh 4. “I’m drawn to you.”: Anh/em có tình cảm với em/anh 5. “I think of you as more than a friend.”: Tình cảm anh/em có em/anh là hơn tình bạn 6. “I’ve got a crush on you.”: Anh/em thích em/anh 7. “I’ve had a crush on you for a long time.”: ANh/em đã thích em/anh từ lau rồi 8. “I think I’m in love with you.”: Anh/em nghĩ mình đã yêu em/anh mất rồi 9. “I think you’re the one.”: Anh/em nghĩ em/anh chính là người ấy . Light and Casual Suồng sã 1. “Love ya!” Yếu quá cơ 2. “We make a good team.”: Chúng ta đẹp đôi đấy chứ 3. “You’re so awesome.”: Anh/em thật tuyệt 4. “I’d like for us to get together.”: Chúng mình yêu nhau đi . Lustful Đầy ham muốn 1. “You’ve got what I need.”: Anh/em có thứ em/anh cần 2. “I want you.”: Anh/em muốn em/anh 3. “Let’s get it on.”: Yêu nhau thôi 4. “I must have you.”: Anh/em cần có em/anh 5. “You make me burn with desire.”: Anh/em khiến em/anh tràn đầy ham muốn 6. “I’m burning for you.”: Anh/em đang cháy rực vì em/anh 7. “I need you.”: Anh/em cần em/anh . Over-the-top Nói quá 1. “I worship you.”: Anh/em tôn thờ em/anh 2. “I’m crazy about you.”: Anh/em điên lên vì em/anh mất 3. “We’re soul mates.”: Chúng ta là bạn tâm giao 4. “You make me want to be a better man.”: Em làm cho anh muốn trở thành người tốt hơn 5. “We were meant to be together.”: Chúng ta là dành cho nhau 6. “I can’t live without you.”: Anh/em không thể sống thiếu em/anh 7. “You’re my goddess.”: Em là nữ thần của anh 8. “I can’t bear to be apart from you.”: Anh/em không thể sống thiếu em/anh 9. “I idolize you.”: Anh/em thần tượng em/anh 10. “You’re my everything.”: Anh/em là tất cả những gì em/anh có . Old married couple-ish Giống cặp đôi già 1. “You’re my sweetie.”: Anh/em là bé yêu của em/anh 2. “You’re my sunshine.”: Anh/em là ánh nắng của em/anh 3. “You’re my other half.”: Anh/em là nửa kia của em/anh Talking about the relationship Nói về mối quan hệ 1. “I want to take this slow.”: Anh/em muốn chúng ta tiến triển chậm rãi thôi 2. “This is more than a crush.”: Tình cảm của chúng ta không phải chỉ là một cơn cảm nắng 3. “I can’t get over you.”: Anh/em không thể quên em/anh được 4. “I’m ready to take it to the next level.”: Anh/em đã sẵn sàng thúc đẩy mối qan hệ này thêm bước nữa 5. “I think I wanna have your baby!” Em nghĩ em muốn sinh con cho anh . Slangy Dùng từ lóng 1. “I’m hooked on you.”: Anh/em thích em/anh rồi đấy 2. “I’m down with you.”: Anh/em thích em/anh 3. “You’re my man.”: Anh là người đàn ông của em 4. “You’re my girl.”: Em là người con gái của anh . Understated Nói giảm nói tránh 1. “I’m rather partial to you.”: anh/em khá hứng thú với em/anh 2. “You’re not bad.”: Anh/em cũng không tệ lắm 3. “I kinda like you.”: Hình như anh/em thích em/anh 4. “I’m fond of you.”: Anh/em khoái em/anh 5. “I have a soft spot for you.”: Anh/em là điểm yếu của em/anh . Cold and scientific Khô khan và khoa học 1. “I’m physically attracted to you.”: Theo vật lí mà nói thì anh/em bị em/anh hấp dẫn 2. “You are the object of my affection.”: Anh/em là đối tượng của tình cảm em/anh 3. “We have a good chemistry.”: Chúng ta có lực hấp dẫn tốt

4. “I care for you deeply.”: Anh/em rất quan tâm em/anh

Nguồn mỗi ngày 4 từ vựng tiếng anh

Làm thế nào để thôi nhàm chán khi gửi lời yêu thương đến một nửa đặc biệt của mình? Các bạn có thể tham khảo 10 câu sau thay vì lặp đi lặp lại "I love You" nhé.

I adore you có nghĩa là gì

Nếu ngại nói câu "I love You" truyền thống, bạn hãy thử một trong 10 câu nói lãng mạn và sáng tạo như trong hình để gửi lời yêu thương đến một nửa của mình ngay hôm nay:

1. I'm crazy about you: Anh phát điên vì em/Em phát điên vì anh 2. You complete me: Anh đã hoàn thiện con người em/Em đã hoàn thiện con người anh 3. I'm head over heels for you: Anh chao đảo vì em/Em chao đảo vì anh 4. I adore you so much: Anh ngưỡng mộ em rất nhiều/Em ngưỡng mộ anh rất nhiều 5. You're special to me: Với anh, em thật đặc biệt/Với em, anh thật đặc biệt 6. I can't live without you: Anh không thể sống thiếu em/Em không thể sống thiếu anh 7. You're the light of my life: Anh là ánh sáng của đời em/Em là ánh sáng của đời anh 8. You mean the world to me: Với anh, em là cả thế giới/Với em, anh là cả thế giới 9. You're everything to me: Anh là tất cả của đời em/Em là tất cả của đời anh 10. You're the love of my life: Anh là tình yêu của đời em/Em là tình yêu của đời anh

I adore you có nghĩa là gì

Ngoài ra, 5 cụm từ sau thường xuyên được dùng khi nói về tình yêu. Khi mới phải lòng một ai đó, cụm từ thích hợp dành cho bạn là "to have a crush on someone" hay "to fall for someone".

Khi tiến tới với người trong mộng và hai người cảm thấy hòa hợp ngay lập tức, bạn có thể dùng cụm từ "hit it off" như trong câu ví dụ trên: "Ben and Jane hit it off on their first date".

Trong quá trình yêu đương, sau khi giận nhau hai người làm hòa trở lại, khi đó, bạn có thể nói "We had a fight yesterday but we made up today".

Không may nếu hai bạn không thể đi tiếp trên con đường tình, "break up" là cụm từ ai cũng biết nhưng không ai mong muốn.

Thanh Bình