In the depth of its heart là gì

Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
depth
[depθ]
|
danh từ
chiều sâu, bề sâu, độ sâu; độ dày
the depth of a river
chiều sâu của con sông
a well five meters in depth
giếng sâu năm mét
atmospheric depth
độ dày của khí quyển
[từ lóng] sự sâu xa, tính thâm trầm [của tư tưởng...]; tầm hiểu biết, năng lực, trình độ
a man of great depth
người có trình độ hiểu biết sâu
to be out of one's depth
[nghĩa bóng] bị ngợp; quá năng lực; không với tới được; quá tầm hiểu biết
to be beyond one's depth
quá khả năng, quá sức mình
chỗ sâu, chỗ thầm kín, đáy, chỗ tận cùng
in the depth of one's heart
trong thâm tâm, tận đáy lòng
in the depth [s] of winter
giữa mùa đông
in the depths of despair
trong cơn tuyệt vọng
a cry from the depths
tiếng kêu từ đáy lòng
[ số nhiều] vực thẳm
Chuyên ngành Anh - Việt
depth
[depθ]
|
Hoá học
độ sâu, chiều sâu, chiều dày [vỉa]; độ đậm [màu sắc]
Kỹ thuật
độ sâu, chiều sâu, chiều dày [vỉa]; độ đậm [màu sắc]
Sinh học
độ sâu
Tin học
độ sâu
Toán học
độ sâu
Vật lý
độ sâu; độ dày
Xây dựng, Kiến trúc
chiều sâu, độ sâu; chiều dày
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
depth
|
depth
depth [n]
  • deepness, profundity, distance
  • intensity, strength, power, vigor, concentration, extent
    antonym: weakness
  • complexity, penetration, profundity, deepness, wisdom, seriousness, gravity
    antonym: flippancy
  • Video liên quan

    Chủ Đề