Industry Knowledge là gì

tri thức Tiếng Anh là gì?

VItri thứcTừ điển Việt - Anh

[tri thức]
knowledge
Xây dựng một xã hội tri thức
To build a knowledge society
Không ít người cho rằng chia sẻ tri thức với nhau đồng nghĩa với việc từ bỏ quyền lực
Many people believe sharing knowledge is giving up their power

Từ điển Kinh tế (VN)

know-how
  • căn bản tri thức: know-how base
  • chuyển giao tri thức
    transfer of knowledge
    chuyển nhượng tri thức
    transfer of knowledge
    công nghiệp tri thức
    brain industry
    kinh tế tri thức
    knowledge economy
    ngành tập trung tri thức
    knowledge-intensive industry
    tri thức bán hàng
    sales knowledge
    tri thức chuyên môn
    expertise
    tri thức đủ để làm việc
    working knowledge
    tri thức đủ để làm việc, tri thức công tác
    working knowledge
    tri thức kỹ thuật
    technological knowledge
    triển khai tri thức
    knowledge deployment
    xã hội học tri thức
    sociology of knowledge

    Từ điển Việt - Việttri thức
    - d. Những điều hiểu biết có hệ thống về sự vật, hiện tượng tự nhiên hoặc xã hội (nói khái quát). Tri thức khoa học. Nắm vững tri thức nghề nghiệp.