I/O trong xuất nhập khẩu là gì

I/O trong xuất nhập khẩu là gì
>> Những thuật ngữ viết tắt trong ngành Logistics - Phần 1

  • Packing List Bảng kê chi tiết hàng hóa
  • Booking Confirmation Bản xác nhận đặt chỗ
  • Quota Hạn ngạch thương mại
  • Cargo Hàng hoá
  • Transit Quá cảnh
  • On-spot Export Xuất khẩu tại chỗ
  • On-spot Import Nhập khẩu tại chỗ
  • Export turnover và import turnover - Kim ngạch xuất khẩu và kim ngạch nhập khẩu
  • Air Freight Vận chuyển hàng không
  • Sea Freight - Vận chuyển đường biển
  • Bonded Warehouse - Kho ngoại quan
  • Freight forwarding - Giao nhận vận tải
  • CO (Certificate of original) - Giấy chứng nhận xuất xứ
  • CQ (Certificate of Quality) - Giấy Chứng nhận chất lượng
  • PI (Proforma Invoice) - Hóa đơn chiếu lệ
  • CI (Commercial Invoice) - Hóa đơn Thương mại
  • Custom broker - Đại lý hải quan
  • Custom clearance - Thông quan
  • Customs declaration - Tờ khai Hải quan
  • Clearance Declaration - Tờ khai thông quan
  • FCR (Forwarders Cargo of Receipt) - Trạm container hàng lẻ (Kho CFS)
  • D/O (Delivery Order fee) - Phí lệnh giao hàng
  • DOC (Drop-off charge) - Phụ phí hoàn trả container
  • CIF (Cost, Insurance, Freight) - Điều kiện trong Incoterm
  • CFR (Cost and Freight) - Tiền hàng và cước phí
  • FOB (Free on Board - Freight on Board)
  • Debit note - Hóa đơn điều chỉnh tăng, giấy báo nợ
  • Credit note - Hoá đơn điều chỉnh giảm (Hoá đơn âm được người bán xuất)
  • Bulk cargo - Hàng rời
  • Border gate - Cửa khẩu giữa các quốc gia
  • Consignment - Lô hàng
  • FTL (Full truck load)
  • LTL (Less than truck load)
  • Các thuật ngữ khác về container
  • CCL (Container Cleaning Fee)
  • LO - LO (Lift On-Lift Off)
  • Temporary import / re-export
  • Documentation staff (Docs) - Nhân viên chứng từ xuất nhập khẩu
  • Export import executive - Chuyên viên xuất nhập khẩu
  • Feeder Vessel - Tàu trung chuyển
  • HS code (Harmonized Commodity Descriptions and Coding Systerm)
  • Nor (Notice of Readiness)
  • Mt (Metric Ton) - Tấn mét
  • Pre alert (Agent send to forwarder)
  • SO (Shipping order) - Đơn đặt hàng vận chuyển
  • SI (Shipping Instruction) - Hướng dẫn giao hàng
  • Shipping advice / shipment advice
  • Cut off date / Closing time - Thời gian cắt máng
  • ETA (Estimated Time of Arrival)
  • ETD (Estimated Time of Departure)
  • ATA (Actual Time Arrival)
  • ATD (Actual Time Departure)
  • ETC (Expected (estimated) time of completion)