Giá xe Yamaha Janus Limited phiên bản giới hạn đủ 4 màu sắc
Bởi Nguyễn Viết Trung -
29/09/2018 11:15Giá xe Yamaha Janus Limited phiên bản giới hạn với đầy đủ 4 phiên bản màu được Yamaha niêm yết ở mức 31.990.000 VNĐ, cao hơn so với Janus phiên bản tiêu chuẩn và phiên bản đặc biệt Premium [27.990.000 vnđ và 31.490.000 vnđ].
Yamaha Janus phiên bản giới hạn được trang bị động cơ BLUE CORE 125cc êm ái và tiết kiệm. Động cơ SOHC, 4 thì dung tích 125cc cho công suất tối đa 9.5 mã lực tại vòng tua 8.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại đạt 9.6 Nm tại 5.500 vòng/phút.
Yamaha ra mắt 2 phiên bản mới Exciter 150 2019
Lộ danh tính 9 mẫu xe moto Yamaha sẽ được bán chính hãng
Giá xe Yamaha Janus Limited phiên bản giới hạn đủ 4 màu sắc
Yamaha Janus Limited phiên bản giới hạn phối màu độc đáo.
Động cơ của Yamaha Janus được làm mát bằng không khí, phun xăng điện tử FI tiết kiệm nhiên liệu đi cùng hệ thống CVT cho khả năng truyền lực cực kỳ êm ái.
Yamaha chính thức giới thiệu Janus ra thị trường lần đầu từ tháng 08/2016 với phiên bản tiêu chuẩn Standard, sau đó là phiên bản đặc biệt Deluxe và Premium vào tháng 12/2016. Phiên bản giới hạn Limited của Janus là phiên bản mới nhất của mẫu xe tay ga sở hữu thiết kế đẹp mắt này.
Tương tự như trên phiên bản đặc biệt, phiên bản giới hạn cũng được trang bị các tính năng nổi bật như: hệ thống ngắt động cơ tạm thời SSS [Stop & Start System] giúp tiết kiệm nhiên liệu và hệ thống khóa thông minh [Smart Key System] nhiều chức năng bao gồm định vị xe từ xa giúp tìm xe trong bãi đỗ rộng hoặc nơi hầm tối.
Thông số kỹ thuật Yamaha Janus Limited phiên bản giới hạn
Hình ảnh chi tiết các phiên bản màu của Janus Limited phiên bản giới hạn đang có mặt tại các đại lý Yamaha.
Động cơ Loại động cơ Blue Core, 4 thì, SOHC Kiểu động cơ Máy nằm Dung tích xylanh[cc] 125 Đường kính và hành trình piston[mm] Tỷ số nén Công suất cực đại [hp] 9.4 @ 8.000 rpm Momen xoắn cực đại[Nm] 9.6 @ 6.500 rpm Tốc độ tối đa[km/h] Hệ thống khởi động Hệ thống bôi trơn Dung tích bình xăng [lít] Dung tích nhớt máy [lít] Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h Giải nhiệt Hộp số Ly hợp Kích thước Loại khung Dài x Rộng x Cao [mm] 1.850 x 705 x ... Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe [mm] Khoảng cách gầm xe so với mặt đất 135 Độ cao yên [mm] 770 Trọng lượng không tải [kg] 97 Góc lái Khung gầm Phanh trước/kích thước Đĩa thủy lực Phanh sau/kích thước Tang trống ABS Kích thước lốp trước 80/80-14 Kích thước lốp sau 110/70-14 Kích thước mâm trước/sau 14 inch Phuộc trước Hành trình phuộc trước Phuộc sau Hành trình phuộc sauTin tức mới nhất
Thông số và giá bán của mẫu xe máy Yamaha Sirius 2022
Tất tật các loại xe máy Yamaha mới ra mắt năm 2022
Nên mua xe máy Honda Wave RSX Fi 2022 hay Yamaha Sirius Fi tốt hơn?
Tổng hợp giá bán các dòng xe tay ga Yamaha mới nhất 2022
Khoảng 30 triệu thì nên mua xe điện VinFast Klara S hay xe tay ga Yamaha Janus 2022?
Đánh giá xe tay ga Yamaha Janus 2022
So sánh Yamaha Jupiter FI và Honda Future 125 2022: Nên mua xe nào tốt hơn?
Đánh giá Yamaha Grande - mẫu xe tay ga tiết kiệm xăng nhất hiện nay
Giá Yamaha Janus Limited Premiun bản giới hạn bao nhiêu tiền?
Yamaha Janus 2021 phiên bản giới hạn mới trình làng có gì khác biệt?
Review ưu nhược điểm của xe tay ga Janus Giới Hạn hoàn toàn mới vừa được Yamaha trình làng
Review xe máy Yamaha Latte 2021 phiên bản giới hạn
Đánh giá xe máy Yamaha Janus 2021 phiên bản đặc biệt Premium
Yamaha Exciter 155 phiên bản giới hạn 2021 có gì đặc biệt?
So sánh xe máy Yamaha Janus 125 và Yamaha Nozza Grande
Có nên mua xe máy Yamaha Janus không ? Yamaha Janus 2017 có tiết kiệm xăng không ?
So sánh xe máy Yamaha Janus 125 và Yamaha Acruzo
So sánh xe máy Piaggio Zip và Yamaha Janus 125
So sánh xe máy Yamaha Janus 125 và Yamaha Nozza
Có nên mua xe máy Yamaha Exciter 155 VVA Giới hạn không?
So sánh xe máy Yamaha Nouvo và Yamaha Janus 125
Giá Yamaha Janus 2021 bao nhiêu tiền? Có nên mua trả góp không?
Phanh đĩa trên xe máy Yamaha Janus gặp vấn đề
Tổng hợp các lỗi, trục trặc thường gặp trên xe máy Yamaha Janus