Lệnh linux caasu hinhf interface
Nội dung Show
[Serires Lệnh Linux – Phần 4] Dưới đây là danh sách các câu lệnh cấu hình mạng trong Linux (CentOS và Ubuntu) cho bạn đọc tham khảo. 1. Các câu lệnh cấu hình mạng trong CentOS và UbuntuUbuntu và CentOS cũng như các hệ điều hành linux khác coi card mạng là một devicce và lưu cấu hình trong file text, sau đó tải lên mỗi khi khởi động máy. Mỗi máy tính cần có một card mạng Ethernet có dây hoặc không dây, được liệt kê trong thư mục /dev với tên gọi bắt đầu bằng 3 chữ cái eth. Ví dụ: eth0 cho card mạng thứ nhất, eth2 cho card mạng thứ 2… File lưu cấu hình mạng ở mỗi dòng Linux thường khác nhau. Ví dụ:
1.1 Các câu lệnh kiểm tra thông tin mạng trong CentOS và Ubuntu
1.2 Các câu lệnh cấu hình mạng trong CentOS và Ubuntu
1.3 Các câu lệnh Command Line khác về mạng trong CentOS và Ubuntu
2. Hướng dẫn cấu hình mạng trong CentOS và Ubuntu2.1 Hướng dẫn cấu hình mạng trong UbuntuBước 1: Dùng lệnh sudo vi /etc/network/interfaces Nội dung file như sau (thay các giá trị bôi màu đỏ ở dưới bằng IP của bạn) auto lo iface lo inet loopback auto eth0 iface eth0 inet static address 192.168.1.2 netmask 255.255.255.1.0 gateway 192.168.1.1 Nếu muốn cấu hình card mạng nhận IP từ DHCP server chúng ta khai báo các dòng lệnh sau trong file /etc/network/interfaces: auto lo iface lo inet loopback auto eth0 iface eth0 inet dhcp Bước 2: Reboot hoặc restart dịch vụ mạng bằng lệnh: /etc/init.d/networking restart Bước 3: Thông thường, sau bước 2 là xong. Trong một số trường hợp, bạn phải thiết lập nameserver. Cách thực hiện như sau: sudo vi /etc/resolv.conf Nhập nội dung file như bên dưới và lưu lại là OK: nameserver 8.8.8.8 nameserver 8.8.8.4 2.2 Hướng dẫn cấu hình mạng trong CentOSBước 1: Dùng lệnh ifconfig để kiểm tra các card mạng của máy Bước 2: Sau khi xác định card mạng nào cần cấu hình (ví dụ card eth0), thì tiến hành thiết lập IP cho card mạng bằng lệnh sau: vi /etc/sysconfig/network-scripts/ifcfg-eth0 Nội dung file như sau (thay các giá trị bôi màu đỏ ở dưới bằng các thông số của bạn) DEVICE=eth0 TYPE=Ethernet ONBOOT=yes BOOTPROTO=none BROADCAST=192.168.1.255 HWADDR=00:25:90:C3:65:BC IPADDR=192.168.1.100 NETMASK=255.255.255.0 GATEWAY=192.168.1.1 DNS1=8.8.8.8 Nếu muốn cấu hình card mạng nhận IP từ DHCP server chúng ta thay nội dung bên trên bằng nội dung sau: DEVICE=eth0 TYPE=Ethernet ONBOOT=yes NM_CONTROLLED=yes BOOTPROTO=DHCP DNS1=8.8.8.8 Bước 2: Reboot hoặc restart dịch vụ mạng bằng lệnh: /etc/init.d/networking restart Chúc bạn thành công! Điều hướng bài viết |