- Câu 1
- Câu 2
- Câu 3
- 1
- 2
- 3
Lesson 2[Bài học 2]
Câu 1
Bài 4: Listen and number.[Nghe và điền số].
Click tại đây để nghe:
Lời giải chi tiết:
a. 2 b. 3 c. 4 d. 1
Audio script
1. Quan: Who's that?
Nam: It's my new friend Tony.
2. Linda: Are Mary and Mai your new friends?
Peter: Yes, they are.
3.Peter: Hello, Tony. This is my new friend Hoa.
Tony: Hello, Hoa.
Hoa: Hi, Tony.
4. Nam: Hi, Quan. This is my new friend Peter.
Quan: Hello, Peter.
Peter: Hello, Quan.
Câu 2
Bài 5: Read and complete.[Đọc và hoàn thành câu].
Lời giải chi tiết:
[1] name [2] nine [3] And [4] friends
Hi! My [1]nameis Mai.
I am [2]nineyears old.
This is Linda. [3]Andthis is Tony.
They are my [4]friends. Linda is nine years old and Tony is ten years old.
Tạm dịch:
Xin chào! Mình tên là Mai.
Mình 9 tuổi.
Đây là Linda. Và đây là Tony.
Họ là bạn của mình. Linda 9 tuổi và Tony 10 tuổi.
Câu 3
Bài 6: Write about you and your friends.[Viết về em và các bạn của em].
1. Your name: My name is PHUONG TRINH.
2. Your age: I am nine years old.
3. Names of your friends: Khang, Trang.
Khang and Trang are my friends.
Tạm dịch:
1. Tên của bạn: Tên tôi là PHƯƠNG TRINH.
2. Tuổi của bạn: Tôi chín tuổi.
3. Tên của bạn bè: Khang, Trang.
Khang và Trang là bạn của tôi.
1
Bài 1: Look, listen and repeat.[Nhìn, nghe và lặp lại].
Click tại đây để nghe:
a] That's Peter. And that's Tony.
Are they your friends?
Yes, they are.
b] Are they your friends?
No, they aren't.
Tạm dịch:
a] Đó là Peter. Và đó là Tony.
Họ là bạn của bạn phải không?
Vâng, họ là bạn của tôi.
b] Họ là bạn của bạn phải không?
Không, họ không phải là bạn của tôi.
2
Bài 2: Point and say.[Chỉ và nói].
Click tại đây để nghe:
Are they your friends?
Yes,they are.
No,they aren't.
Tạm dịch:
Họ là bạn của bạn phải không?
Vâng, họ là bạn của tôi.
Không, họ không phải là bạn của tôi.
3
Bài 3: Lets talk.[Chúng ta cùng nói].
Are they your friends?
Yes, they are.
No, they aren't.
Tạm dịch:
Họ là bạn của bạn phải không?
Vâng, họ là bạn của tôi.
Không, họ không phải là bạn của tôi.