EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence [max 1,000 chars]:
English to Vietnamese Vietnamese to English English to English
English to VietnameseSearch Query: line
Best translation match:
English | Vietnamese |
line
|
* danh từ
- dây, dây thép =to hang the clothes on the line+ phơi quần áo ra dây thép - vạch đường, đường kẻ =to draw a line+ kẻ một đường =a carved line+ đường cong - đường, tuyến =line of sight+ đường ngắm [súng] =line of communication+ đường giao thông =a telephone line+ đường dây điện thoại - hàng, dòng [chữ]; câu [thơ] =to begin a new line+ xuống dòng =just a line to let someone know that+ mấy chữ để báo cho ai biết là =there are some beautiful lines in his poem+ trong bài thơ của anh ta có một vài câu hay - hàng, bậc, lối, dãy =to be on a line with+ ở cùng hàng với, ngang hàng với =to stand in a line+ đứng sắp hàng - [số nhiều] đường, nét, khuôn; vết nhăn =the lines of a ship+ hình nét của một con tàu - [quân sự] tuyến, phòng tuyến =the front line+ chiến tuyến, tuyến đầu =a defence line+ tuyến phòng thủ =line of battle+ hàng ngũ, đội ngũ; thế trận =to go up the line+ đi ra mặt trận - ranh giới, giới hạn =to draw the line somewhere+ vạch ra một giới hạn nào đó - dòng, dòng dõi, dòng giống =to come of a good line+ con dòng cháu giống =a line of scholars+ một dòng học giả - phương châm, phương pháp, quy tắc, cách, thói, lối... =line of conduct+ cách ăn ở, cách cư xử - ngành, phạm vi; chuyên môn, sở trường =to be in the banking line+ ở trong ngành ngân hàng =history is his particular line+ lịch sử là một môn sở trường của ông ta - [thương nghiệp] mặt hàng, vật phẩm =ground-nuts are one pf our export lines+ lạc là một trong những mặt hàng xuất khẩu của ta - [số nhiều] hoàn cảnh, tình thế; đường lối, cách tiến hành =on the party's lines+ theo đường lối của đảng =I can't go on with the work on such lines+ tôi không thể tiếp tục làm việc trong hoàn cảnh thế này - [the line] đường xích đạo =to cross the Line+ vượt qua đường xích đạo - lai [đơn vị dài bằng một phần mười hai của insơ] - [quân sự] [the line] quân đội chính quy - [số nhiều] giấy giá thú [[cũng] marriage lines] - [số nhiều] [sân khấu] lời của một vai !on the line - mập mờ ở giữa !to bring into line [with] - làm cho đồng ý, làm cho cộng tác [với] !to come into line [with] - đồng ý công tác [với] !to give someone line enough - tạm dong dây cho ai, tạm buông lỏng ai [để sau theo dõi lại hoặc bắt] !to read between the lines - [xem] read !to toe the line - [xem] toe !hook, line and sinker - [xem] sinker * ngoại động từ - vạch, kẻ thành dòng =to line a sheet of paper+ kẻ một tờ giấy =to line out a stone [a piece of wood]+ vạch một đường trên phiến đá [trên tấm gỗ] [để cưa] =to line through+ gạch đi, xoá đi - làm nhăn, làm cho có ngấn, làm cho có vạch =face line d with care+ mặt có vết nhăn vì lo lắng - sắp thành hàng dàn hàng =to line up troops+ sắp quân lính thành hàng ngũ =to line out men+ dàn quân ra * nội động từ - sắp hàng, đứng thành hàng ngũ =to line up+ đứng thành hàng ngũ =to line out+ dàn hàng * ngoại động từ - lót =to line a garment+ lót một cái áo - [nghĩa bóng] làm đầy, nhồi, nhét =to line one's stomach+ nhồi nhét đầy ruột, ăn no đẫy =to line one's purse+ nhét đầy ví * ngoại động từ - phủ, đi tơ [chó] |
Probably related with:
English | Vietnamese |
line
|
an toàn ; anh ; biên giới ; biểu diễn ; bến ; ch xuâ ; chiến tuyến ; chuyê ; chuyên môn ; chuyền ; châm ; chỗ an ; chỗ ; các anh ; các ; cách ; câu chuyện ; câu này ; câu nói ; câu ; cố ; diễn bằng đường ; dài chờ đợi ; dài ; dành đầu ; dây chuyền ; dây câu ; dây do ; dây kìa ; dây ; dây đo ; dòng dưới ; dòng kẻ ; dòng một ; dòng này ; dòng tin ; dòng ; dọc hàng ; em ; gián đoạn ; giải ; giới hạn rồi ; giới hạn ; giới ; gần ; gọi ; gọi đến ; hay ; hiểm ; hoạ ; hàng dài ; hàng dọc ; hàng ngay ; hàng ; hàng đi ; hàng được ; hươ ́ ng dâ ̃ n ; hướng ; hạn mức ; hạn trước ; hạn ; hợp ; kim ; kiềm chế ; kéo ; liên lạc ; liên ; loạt ; làm ; lót ; lượt mình ; lượt ; lạc ; lắm ; lằn ; m ; manh mối ; máy số ; máy ; máy đấy ; mạng ; một ; n liên ; n ; ng se ; ng ; nghe ; nghề ; nhớ bắt máy ; nào ; này ; này đấy ; nét ; nói ; nắm được đường ; nối ; phía ; phòng tuyến ; phù ; phương thức ; phải nói ; phẩm ; phụ nữ bị mắc kẹt ; quá ; ranh giới ; ranh ; rong ; rào ; rồi ; sóng ; sắp hàng ; sắp xếp ; sẽ theo ; sọc ; số dòng ; số ; sổ ; sở trường ; sợi dây ; t điê ̀ ; theo cách ; theo hàng ; theo ; thoại ; thuộc ; thành ; thường thành ; thẳng ; thề đi ; thứ đi ; trung ; trên đường ; trông ; trở ; trực ; tuyến ; tý thuốc ; tần số ; việc ; vô hàng ; vạch ; vạch đó ; vẽ ; vệt sơn ; xác thì ; xác ; xếp hàng ; xếp ; đi tuân theo ; đi ; điê ̀ ; điều ; điện thoại ; đoạn ; đê ́ n ; đường biểu đồ ; đường dây giữa cha cháu ; đường dây số ; đường dây ; đường gân ; đường kẻ ; đường mà ; đường nét ; đường rồi ; đường sơn ; đường thẳng ; đường ; đường ống ; đấy ; đầu ; đội hình ; ̀ ng ca ́ ch ; ̀ ng ; ̀ như ̃ ng cuô ; ̣ t điê ̀ ; ở dòng ;
|
line
|
an toàn ; biên giới ; biên ; biểu diễn ; bến ; canh ; ch xuâ ; chiến tuyến ; chuyê ; chuyên môn ; chuyền ; châm ; chưa kết ; chỗ ; các anh ; các ; cách ; câu chuyện ; câu này ; câu nói ; câu ; diễn bằng đường ; doanh ; dài chờ đợi ; dành đầu ; dây chuyền ; dây câu ; dây do ; dây kìa ; dây ; dây đo ; dòng dưới ; dòng kẻ ; dòng một ; dòng này ; dòng tin ; dòng ; em ; gián đoạn ; giải ; giới hạn rồi ; giới hạn ; giới ; gần ; gọi ; gọi đến ; hay ; hiểm ; hoạ ; huy ; hàng dài ; hàng dọc ; hàng ngay ; hàng ; hàng đi ; hàng được ; hướng ; hạn mức ; hạn trước ; hạn ; hắn ; hợp ; kim ; kiềm chế ; kéo ; kế ; kết ; liên lạc ; liên ; loạt ; làm ; lót ; lượt mình ; lượt ; lạ ; lạc ; lắm ; lằn ; m ; manh mối ; máy số ; máy ; máy đấy ; mình ; mạng ; ng dây cư ́ ng ; ng ; nghe ; nghề ; nhớ bắt máy ; nào ; này ; này đấy ; nét ; nói ; nắm được đường ; nối ; phía ; phòng tuyến ; phù ; phương thức ; phải nói ; phẩm ; phụ nữ bị mắc kẹt ; quá ; ranh giới ; ranh ; rong ; rào ; rồi ; sóng ; sắp hàng ; sắp xếp ; sẽ theo ; sọc ; số dòng ; số ; sổ ; sở trường ; sợi dây ; theo cách ; theo hàng ; theo ; thoại ; thuộc ; thành ; thường thành ; thẳng ; thứ đi ; trung ; tránh ; trên đường ; trông ; trực ; tuyến ; tý thuốc ; tần số ; việc ; vô hàng ; vạch ; vạch đó ; vẽ ; vệt sơn ; xác thì ; xác ; xếp hàng ; xếp ; đa ; đi tuân theo ; đi ; điều ; điện thoại ; đoạn ; đê ́ n ; đường biểu đồ ; đường dây giữa cha cháu ; đường dây số ; đường dây ; đường gân ; đường mà ; đường nét ; đường rồi ; đường sơn ; đường thẳng ; đường tôi ; đường ; đường ống ; đấy ; đội hình ; ̀ ng ca ́ ch ; ̀ ng ; ở dòng ;
|
May be synonymous with:
English | English |
line; argument; argumentation; line of reasoning; logical argument
|
a course of reasoning aimed at demonstrating a truth or falsehood; the methodical process of logical reasoning
|
line; cable; transmission line
|
a conductor for transmitting electrical or optical signals or electric power
|
line; course
|
a connected series of events or actions or developments
|
line; crease; crinkle; furrow; seam; wrinkle
|
a slight depression in the smoothness of a surface
|
line; pipeline
|
a pipe used to transport liquids or gases
|
line; rail line; railway line
|
the road consisting of railroad track and roadbed
|
line; call; phone call; phone line; subscriber line; telephone call; telephone circuit; telephone line
|
a telephone connection
|
line; ancestry; blood; blood line; bloodline; descent; line of descent; lineage; origin; parentage; pedigree; stemma; stock
|
the descendants of one individual
|
line; business; job; line of work; occupation
|
the principal activity in your life that you do to earn money
|
line; channel; communication channel
|
[often plural] a means of communication or access
|
line; business line; line of business; line of merchandise; line of products; product line
|
a particular kind of product or merchandise
|
line; agate line
|
space for one line of print [one column wide and 1/14 inch deep] used to measure advertising
|
line; bank line; credit line; line of credit; personal credit line; personal line of credit
|
the maximum credit that a customer is allowed
|
line; air; melodic line; melodic phrase; melody; strain; tune
|
a succession of notes forming a distinctive sequence
|
line; billet; note; short letter
|
a short personal letter
|
line; contrast; demarcation; dividing line
|
a conceptual separation or distinction
|
line; assembly line; production line
|
mechanical system in a factory whereby an article is conveyed through sites at which successive operations are performed on it
|
line; run along
|
be in line with; form a line along
|
line; delineate; describe; draw; trace
|
make a mark or lines on a surface
|
May related with:
English | Vietnamese |
air-line
|
* danh từ
- đường hàng không |
assembly line
|
* danh từ
- [kỹ thuật] dây chuyền lắp ráp |
bee-line
|
* danh từ
- đường chim bay |
belt-line
|
* danh từ
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] đường xe điện vành đai [vòng quanh thành phố] |
border line
|
* danh từ
- đường ranh giới, giới tuyến * tính từ - ở giới tuyến !border-line case - [tâm lý học] trường hợp gần như điên |
bread-line
|
* danh từ
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] hàng người thất nghiệp, chờ lĩnh chẩn |
chalk line
|
* danh từ
- dây bật phấn |
clothes-line
|
* danh từ
- dây phơi quần áo |
colour-line
|
-line]
/'kʌləlain/ * danh từ - sự phân biệt chủng tộc |
cont-line
|
* danh từ
- [hàng hải] khoảng trống [giữa những mối của sợi dây thừng, giữa các thùng xếp cạnh nhau dưới tàu] |
contour-line
|
* danh từ
- đường mức [trên bản đồ...] |
datum-line
|
* danh từ
- đường mốc - [toán học] trục toạ độ |
dead-line
|
* danh từ
- đường giới hạn không được vượt qua - hạn cuối cùng [trả tiền, rút quân...] - [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] đường giới hạn trong sân nhà tù [người tù bước qua có thể bị bắn ngay tại chỗ] |
feeder line
|
* danh từ
- nhánh [đường sắt] |
firing-line
|
* danh từ
- tuyến lửa |
fishing-line
|
* danh từ
- dây câu |
goal-line
|
* danh từ
- [thể dục,thể thao] vạch khung thành |
hair-line
|
* danh từ
- dây thừng làm bằng tóc - nét hất lên [chữ viết] |
half-line
|
* danh từ
- nửa đường thẳng |
hot line
|
* danh từ
- đường dây nóng, đường dây nói đặc biệt [giữa người đứng đầu hai nước] |
life-line
|
* danh từ
- dây an toàn [buộc vào đai an toàn của người lặn]; dây cứu đắm [ở lan can trên tàu thuỷ] - đường số mệnh [trên bàn tay] - đường giao thông huyết mạch |
line-drawing
|
* danh từ
- bức vẽ bằng bút mực; bức vẽ bằng bút chì |
line-officer
|
* danh từ
- [quân sự] sĩ quan đơn vịn chiến đầu; sĩ quan tàu chiến |
line-up
|
* danh từ
- đội hình, hàng, độ ngũ - [thể dục,thể thao] sự sắp xếp đội hình [trước khi giao đấu] |
lining
|
* danh từ
- lớp vải lót [áo, mũ] - lớp gỗ che tường, lớp gạch giữ bờ đất, lớp đá giữ bờ đất |
loop-line
|
* danh từ
- đường nhánh, đường vòng [đường xe lửa, đường dây điện báo] |
main line
|
* danh từ
- [ngành đường sắt] đường sắt chính - [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [từ lóng] mạch máu chính để tiêm mocfin; sự tiêm mocfin vào mạch máu chính |
night-line
|
* danh từ
- cần câu đêm |
off-line
|
* tính từ
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] hoạt động độc lập [đối với máy tính điện tử chính] |
party line
|
* danh từ
- đường lối của đảng - [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [như] party wire |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources