Từ: listen /'lisn/
động từ
nghe, lắng nghe
listen to me!
hãy nghe tôi
nghe theo, tuân theo, vâng lời
to listen to reason
nghe theo lẽ phải
nghe trộm điện thoại
Cụm từ/thành ngữ
to listen in
nghe đài
Từ gần giống listening listener glisten listening post