Mạ đồng Tiếng anh là gì

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh
copper plating

Hình ảnh cho thuật ngữ copper plating

Mạ đồng.
Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Copper plating
  • Pickup truck là gì?
  • 適用 tiếng nhật là gì?
  • 報告 tiếng nhật là gì?
  • 構成 tiếng nhật là gì?
  • 音 tiếng nhật là gì?
  • 近傍 tiếng nhật là gì?
  • 作る、造る tiếng nhật là gì?
  • 一覧 tiếng nhật là gì?
  • 評価 tiếng nhật là gì?
  • 隠す tiếng nhật là gì?
Chủ đề Chủ đề Kỹ thuật ô tô

Định nghĩa - Khái niệm

Copper plating là gì?

Copper plating có nghĩa là Mạ đồng

  • Copper plating có nghĩa là Mạ đồng.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật ô tô.

Mạ đồng Tiếng Anh là gì?

Mạ đồng Tiếng Anh có nghĩa là Copper plating.

Ý nghĩa - Giải thích

Copper plating

Đây là cách dùng Copper plating. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật ô tô Copper plating là gì? [hay giải thích Mạ đồng. nghĩa là gì?] . Định nghĩa Copper plating là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Copper plating / Mạ đồng.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Chủ Đề