Match point trong bóng chuyền là gì

nguon tu Diendan tennis vietnam

A

ace: Một quả giao bóng hợp lệ mà người đỡ bóng không thể chạm tới được(giao bóng ăn điểm trực tiếp).

advantage: Điểm số ngay sau deuce. Nếu một tay vợt thắng khi tỷ số đang là \"advantage,\" thì tay vợt đó thắng game đấu này.

alley: Bề rộng thêm ở bên trái và phải của sân đấu giữa đường biên cuối sân và lưới mà được sử dụng trong đánh đôi.

approach shot: Một cú đánh được sử dụng từ gần vạch cuối sân khi một tay vợt đứng gần lưới hơn.

B

backcourt: Khu vực trong sân nằm giữa đường giao bóng và đường cuối sân.

backhand: Một cú đánh được thực hiện bên phía không thuận của tay vợt; đối với người chơi tay phải, cú đánh backhand nằm phía bên trái.

backswing: Sự chuẩn bị cho một cú đánh khi vợt được kéo ra phía sau.

baseline: Đường kẻ tại khu vực backcourt mà nó song song với lưới. Đây là đường mà từ đó quả giao bóng được đánh đi.

break (khi giao bóng): Xảy ra khi người cầm giao bóng thua game đấu.

bye: Miễn đấu để lọt tiếp vào vòng đấu kế (thường là vòng hai) của giải đấu. Một tay vợt được xếp hạt giống thì thường được tặng thưởng cho một bye nếu không đủ số lượng tay vợt tham dự tại bảng đấu.

C

center line: Đây là đường kẻ vuông góc với tâm của lưới chia đôi ô giao bóngvà đường thẳng tại đường cuối sân.

changeover: khoảng thời gian dài 90 giây giữa hai game lẻ mà để cho các tay vợt nghỉ và đổi sân. Đôi khi cũng được gọi như \"change of ends.\"

cross-court shot: Một trái bóng đi theo đường chéo ngang mặt sân, ngược lại với down-the-line.

cary đánh trúng bóng 2 lần (giống lỗi bóng dính tay trong bóng chuyền)

D

deuce: Kết quả game đấu đang là 40-40.

Demi-volley: đánh bóng nửa nẩy

double-fault: Giao bóng lỗi hai lần liền tại cùng một điểm. Kết quả là người nhận thắng điểm đó(lỗi giao bóng kép)

down-the-line shot: Một cú đánh song song với đường biên, không phải cross-court.

drive: Một cú đánh mạnh, gần như flat với rất ít topspin.

drop shot: Một cú đánh bóng ngắn, mềm với độ xoáy ngược (backspin) mà nó chỉ làm cho trái bóng vừa qua lưới(có thể gọi là bỏ nhỏ)

first-serve percentage: Phần trăm thành công khi thực hiện giao bóng một vào trong ô giao bóng.

flat serve: Một quả giao bóng mạnh mà không có độ xoáy (spin).

foot fault: Một lỗi khi giao bóng xảy ra khi người giao bóng bước vào hoặc ở trên đường cuối sân (baseline), đường biên (sideline), hoặc điểm đánh dấu đường trung tâm (center line mark) trước khi đánh bóng.

footwork: Được ví như sự di chuyển của tay vợt vào vị trí để thực hiện cú đánh kế.

forecourt: Khu vực trên sân bao gồm cả ô giao bóng.

forehand: Một cú đánh ở phía bên thuận của tay vợt; phía phải của người chơi tay phải.

G

game: Bao gồm một loạt điểm khi cùng một tay vợt đang giao bóng; tay vợt đầu tiên thắng 4 điểm, hoặc trong trường hợp đang hòa thì thắng 2 điểm, thì thắng game đó. Có ít nhất 6 game trong một ván.

game point: Điểm mà tại đó tay vợt đang dẫn điểm trước có thể thắng game.

Grand Slam: Giải đấu danh giá nhất, có 4 giải trong một năm thi đấu.

groundstroke: Bất kỳ cú đánh nào được thực hiện sau khi bóng được nảy lên.

H

half-court: Phần sân được bao bởi đường giao bóng.

half-volley: Khi bóng được đánh tức thời sau khi nảy lên từ phần sân forecourt.

Hawker: nhặt bóng

K

kick serve: Quả giao bóng có rất nhiều độ xoáy mà nó có thể thay đổi hướng sau khi nảy lên.

L

let: Điểm này phải được thực hiện lại. Thường xảy ra khi một quả giao bóng trúng vào lưới nhưng vẫn rơi xuống ô giao bóng hợp lệ.

lob: Một cú đánh có hình vòng cung bay rất cao so với lưới. Được sử dụng để đánh vượt qua đối phương khi người này đang ở trên lưới hoặc cần có thời gian để phục hồi lại vị trí.

love: Điểm số tương đương với 0 (zero).

M

match: Một chuỗi các ván (chẳng hạn 3 ván thắng 2, hoặc 5 ván thắng 3) mà sẽ quyết định được tay vợt nào là người chiến thắng.

match point: Điểm mà tại đó người đang tạm dẫn có thể thắng trận đấu nếu thắng tại điểm này.

mini-break: Khi người giao bóng thua điểm trong ván tie-break.

P

passing shot: Một cú đánh sang bên cạnh hoặc ra khỏi tầm với của tay vợt đang chơi trên lưới.

point: Khi một tay vợt phạm một lỗi hoặc đánh bóng hỏng một điểm (point) sẽ tính và tay vợt đối diện giành được điểm này.

S

second serve: Khi giao bóng tay vợt có 2 cơ hội để đưa bóng vào ô giao bóng. Từ này được ám chỉ đến lần giao bóng thứ hai.

seeding: Một danh sách các tay vợt xuất sắc nhất được xếp hạng để được phép tham dự giải đấu.

serve-and-volley: Một kiểu chơi mà trong đó tay vợt sau khi giao bóng xong tức thời chạy lên lưới với hy vọng sẽ đánh được cú đánh kế.

service line: Ở hai phía bên lưới có một đường có độ lớn bằng phân nửa đường cuối sân và song song với đường cuối sân.

set: Một phần của trận đấu, thắng khi một tay vợt thắng 6 hoặc 7 game và hai điểm nhiều hơn đối thủ.

set point: Một điểm mà một tay vợt, khi giành chiến thắng, sẽ thắng ván đó.

sidespin: Bất kỳ độ xoáy nào được đặt lên trái bóng tennis mà khiến nó xoay song song với mặt đất.

slice: Đối với quả đánh từ đất, xem chop. Đối với giao bóng, xem giao bóng slice.

slice serve: Một kiểu giao bóng mà vợt đi cắt ngang qua bóng từ trái sang phải (đối với người chơi tay phải) và tạo nên xoáy ngang.

spin: Bất kỳ sự chuyển động xoay của bóng khi nó bay trong không khí. Xoáy có thể làm thay đổi đường đi và độ nảy của bóng.

T

tie break: Quyết định người thắng trong một ván nếu tỷ số đạt tới 6-6.

topspin: Một kiểu xoáy mà phần trước của bóng (theo hướng chuyển động) xoay xuống trong khi phần sau của bóng xoay lên.

U

unforced error: Một lỗi mà tay vợt tạo nên khi thực hiện một quả đánh bóng được xem là không khó (ví dụ: đối thủ không \"ép \" tạo nên lỗi).

V

volley: Một kiểu đánh mà một tay vợt thực hiện khi bóng chưa chạm đất.

w

warm-up: Giai đoạn mà tay vợt đánh những quả đánh tập và thư giãn trước khi bắt đầu một buổi tập nghiệm ngặt hơn hoặc một cuộc tranh tài.

wildcard: Những tay vợt được phép tham dự một giải đấu mà không phải đăng ký như bình thường hoặc tham gia đấu loại.

winner: Một quả đánh thành công mà quá khó để đối thủ có thể trả lại (khi chơi), hiệu quả khi kết thúc một điểm.

Các vấn đề liên quan đến cây vợt và dây đan vợt và bóng tennis

Actual tension (Độ căng thực tế) : Là độ căng của dây vợt trên một mặt vợt đã căng dây, nó luôn nhỏ hơn số đo ghi trên máy hoặc số đo tham khảo ghi trên vợt. Độ căng này (hầu như) phụ thuộc vào độ co giãn của dây hoặc độ dão. Do đó, một cây vợt căng 60 pounds có thể có số đo căng thực tế là 50-55 pounds (khi đo bằng máy đo độ căng) , nó còn phụ thuộc vào kích cỡ đầu vợt, loại dây và loại máy căng được sử dụng.

Balance (Độ cân bằng): Là số đo tĩnh sức nặng phân bổ trên cây vợt bằng cách đo đô dài từ chuôi vợt bằng inch và/hoặc xăn ti mét (Cm). Thông thường được tính bằng đơn vị điểm (points) đầu vợt nhẹ hoặc đầu vợt nặng mỗi điểm tương đương 1/8 inch. Nói một cách tổng quát, những cây vợt nặng thì có đầu vợt nhẹ để duy trì khả năng điều khiển, trong khi hầu hết những cây vợt siêu nhẹ ngày nay thì có đầu vợt nặng để tập trung khối lượng (chuyển thành lực) lên vùng đầu vợt, nơi bóng tiếp xúc. Một cây vợt dài 27 inches với điểm cân bằng 12-1/2 inches có nghĩa là nó có 1 inch hay 8 points head light-đầu vợt nhẹ (thậm chí độ cân bằng là 13-1/2). Một cây vợt dài 28 inches với điểm cân bằng 15 inches có 1 inch (hay 8 points) head heavy -đầu vợt nặng. Về cơ bản, độ cân bằng tĩnh ảnh hưởng đến sức căng dây (swingweight), một số đo động lực khả năng điều khiển của vợt (raquet maneuverability).

Cross section (mặt cắt): Là số đo bề ngang/đường kính của khung vợt hoặc dây vợt, thường được đo bằng đơn vị mi li mét. Đối với khung vợt - một khung vợt với mặt cắt rộng hơn sẽ cứng hơn một khung mỏng. Đối với dây vợt dây có mặt cắt dày hơn sẽ bền hơn dây mảnh.

Damping (hay Dampening) (Khả năng giảm chấn): thông thường nói đến khả năng giảm hoặc chống rung/sốc. Hệ thống cán vợt như Princes Air + Comfort Handle, công nghệ Triad của Wilson với Iso.Zorb và công nghệ Shockstop của Head được thiết kể để giảm độ sốc và rung của khung vợt trước khi nó truyền đến tay. Khối lượng vợt cũng rất hiệu quả trong việc giảm độ rung và sốc. Miếng giảm sốc cao su chỉ giảm được độ rung trên dây vợt- chúng không có hiệu quả trong việc giảm sốc/rung cho khung (đơn giản là theo quy luật vật lý-2 gram của miếng cao su đối lại 250-350 gram của cây vợt cộng với 60 gram quả bóng).

Elasitcity (độ co dãn, đàn hồi): một thuật ngữ dùng thường xuyên, để mô tả sức căng (stretchiness) và độ êm (comfort) của dây. Đối với dây, đó là khả năng mà dây có thể trở lại vị trí ban đầu sau khi tiếp xúc bóng. Những yếu tố ảnh hưởng đến điều này bao gồm vật liệu, cấu trúc, độ dày (gauge) và độ căng của dây. Qua thời gian, dây giảm độ căng và tính đàn hồi , khiến người chơi đánh tồi đi và phải vận sức nhiều hơn.

First moment (Khoảnh khắc đầu tiên? ) : Được biết đến dưới cái tên pick-up weight (chẳng biết dịch thế nào?-khối lượng cầm lên?) Nói đến cảm giác vợt khi ta cầm vợt lên đằng cán. Một ước lượng tĩnh, tương đối khả năng điều khiển của vợt (maneuverability) dựa trên khối lượng và độ cân bằng của vợt. Công thức để tính first moment của vợt là: Khối lượng (gram) nhân với độ cân bằng (balance-đo từ chuôi bằng đơn vị xăn ti mét), chia cho 100. Ví dụ: 284 gr (10 ounces) x 34 cm (13-1/2 inches) /100=96.5 gram/meters.

Grip size (Kích cỡ cán vợt):

US Europe

4inch L0

4 1/8 L1

4 ¼ L2

4 3/8 L3

4 ½ L4

4 5/8 L5

Kích cỡ cán vợt tiêu chuẩn có số đo từ 4-1/8 đến 4-5/8 inches. Một phương pháp đo cán vợt được chấp nhận là: Cầm vợt theo kiểu miền Đông với cú đánh thuận (lòng bàn tay cùng một góc xiên với mặt vợt) . Kích cỡ cán vợt tối ưu cho bạn là khi bạn đặt vừa khít ngón trỏ tay kia của mình vào giữa vị trí cườm tay và đầu ngón tay dài nhất của tay cầm vợt. Những người chơi thông thường hay bỏ qua quy luật này. Trong khi các chuyên gia luôn khuyên ta sử dụng loại cán vợt có kích cỡ lớn nhất vừa tay. Bạn nên biết, việc tăng kích cỡ cán vợt dễ hơn việc giảm. Thật ra, hầu hết các loại cán vợt ngày nay không thể giảm kích cỡ được. Nếu bạn không biết chọn loại tay cầm nào, hãy dùng loại nhỏ đã, sau đó nếu cần có thể thêm vào lớp bọc overgrip hoặc tăng kích cỡ cán bằng cách thêm một lớp bọc nhựa và sấy nóng.

Head size (Kích cỡ đầu vợt):

Head Size [Square Inches] Square Centimeters

Midsize 85-92 548-593

Midplus 93-105 594-677

Oversize(OS) 106-115 678-741

Super OS 116+ 742+

Tùy thuộc vào độ rộng của vùng căng dây và được đo bằng đơn vị inch vuông. Một đầu vợt lớn cho nhiều sức mạnh và sweetspot, trong khi một đầu vợt nhỏ khiến bạn dễ điều khiển hơn (more control). Tuy không có một tiêu chuẩn công nghiệp về kích thước , bảng phân loại kích cỡ đầu vợt hiện nay như trên

Hybrid string (dây kết hợp): Là sự kết hợp hai loại dây hoặc một loại dây trên một mặt vợt với độ dày (gauge) khác nhau- một loại cho chiều dọc và một loại cho chiều ngang. Kevlar Hybrids (dây tự nhiên) được sử dụng nhiều nhất., là sự kết hợp loại Kevlar bền (durable Kevlar-loại thường được sử dụng trong các áo giáp chống đạn) đan hàng dọc với loại dây nylon nhân tạo đan hàng ngang. Một lời khuyên cho bạn là hãy thử loại kết hợp với dây nylon nhân tạo dày hoặc polyester trước khi chuyển sang loại dây Kevlar tự nhiên, bởi tính siêu cứng và thiếu lực của loại dây này.

Có nhiều người chơi tennis và cũng hay thắc mắc về banh, đây là 1 số thông tin về bóng tennis! (Sưu tầm)

Có bao nhiêu loại bóng tennis, tại sao chúng lại có màu vàng xanh và lại được đánh số, loại bóng nào thì thích hợp với mặt sân nào... Tất cả những bí mật về bóng tennis sẽ được giải đáp dưới đây.

Một quả bóng tennis thông thường bao giờ cũng gồm hai phần, phần ruột và vỏ. Phần ruột được làm từ cao su rỗng (lõi) và phần vỏ phủ ra bên ngoài là chất liệu len (nỉ). Hiện nay, bóng tennis có hai màu chính được phép sử dụng ở các giải đấu là trắng và vàng xanh. Bóng tennis có đường kính từ 2,5 inch (6,25 cm) đến 2,63 inch (6,57 cm) và có trọng lượng trong khoảng từ 56 gam đến 59,4 gam. Theo những quy định trong luật tennis, khi được thả từ độ cao 100 inch (254 cm) xuống nền xi măng, bóng phải có độ nảy từ 53 đến 58 inch (135 đến 147 cm).