Merit award là gì

Từ điển Anh - Việt

merit['merit]|danh từ|ngoại động từ|Từ liên quan|Tất cảdanh từ phẩm chất xứng đáng được khen hoặc tặng thưởng; sự xứng đáng; sự xuất sắca man /woman of merit  người đàn ông/phụ nữ đức hạnhthere's no merit in giving away what you don't really want  không hay ho gì mà đem tặng những thứ anh thực sự không muốnI don't think there's much merit in the plan  tôi nghĩ rằng kế hoạch chẳng có gì đáng khen nhiều lắmshe was awarded a certificate of merit  cô ta được tặng một bằng khena merit award  phần thưởng công trạnga merit award  phần thưởng công trạng sự kiện, hành động, phẩm chất... xứng đáng được khen hoặc tặng thưởng; công laoto judge an employee on his own merit  đánh giá một nhân viên dựa trên công lao của chính anh tangoại động từ đáng, xứng đángto merit praise /reward /punishment  đáng khen/thưởng/phạtI think the suggestion merits consideration  tôi cho rằng đề nghị đó đáng được xem xétTừ liên quanopinion praise virtue

Chủ Đề