Một cách tùy tiện tiếng anh là gì


arbitrary

* tính từ - chuyên quyền, độc đoán - tuỳ ý, tự ý - không bị bó buộc - hay thay đổi, thất thường, được tuỳ ý quyết định - [pháp lý] có toàn quyền quyết định, được tuỳ ý quyết định - [toán học] tuỳ ý =arbitrary function+ hàm tuỳ ý


arbitrary

bất cứ một ; người tuỳ tiện ; ngẫu hứng ; tuỳ ý ; tùy ý ; vụ ; độc đoán ;

arbitrary

bất cứ một ; người tuỳ tiện ; ngẫu hứng ; tuỳ ý ; tùy ý ; vụ ; độc đoán ;


arbitrariness

* danh từ - tính chuyên quyền, tính độc đoán - sự tuỳ ý, sự tự ý

arbitrary

* tính từ - chuyên quyền, độc đoán - tuỳ ý, tự ý - không bị bó buộc - hay thay đổi, thất thường, được tuỳ ý quyết định - [pháp lý] có toàn quyền quyết định, được tuỳ ý quyết định - [toán học] tuỳ ý =arbitrary function+ hàm tuỳ ý

arbitrary distribution

- [Tech] phân bố nhiệm ý

arbitrary sequence

- [Tech] trình tự/chuỗi nhiệm ý

arbitrary statement

- [Tech] câu lệnh nhiệm ý

arbitrary unit

- [Tech] đơn vị nhiệm ý

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

giam giữ tuỳ tiện

bắt bớ tuỳ tiện

thể tuỳ tiện

không phải một tuỳ tiện

trụ không phải tuỳ tiện được điều khiển

tuỳ tiện hoặc

Video liên quan

Chủ Đề