Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của NAP? Trên hình ảnh sau đây, bạn có thể thấy các định nghĩa chính của NAP. Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể tải xuống tệp hình ảnh để in hoặc bạn có thể chia sẻ nó với bạn bè của mình qua Facebook, Twitter, Pinterest, Google, v.v. Để xem tất cả ý nghĩa của NAP, vui lòng cuộn xuống. Danh sách đầy đủ các định nghĩa được hiển thị trong bảng dưới đây theo thứ tự bảng chữ cái.
Hình ảnh sau đây trình bày ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất của NAP. Bạn có thể gửi tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi cho bạn bè qua email.Nếu bạn là quản trị trang web của trang web phi thương mại, vui lòng xuất bản hình ảnh của định nghĩa NAP trên trang web của bạn.Tất cả các định nghĩa của NAP
Như đã đề cập ở trên, bạn sẽ thấy tất cả các ý nghĩa của NAP trong bảng sau. Xin biết rằng tất cả các định nghĩa được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên phải để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.Tóm lại, NAP là từ viết tắt hoặc từ viết tắt được định nghĩa bằng ngôn ngữ đơn giản. Trang này minh họa cách NAP được sử dụng trong các diễn đàn nhắn tin và trò chuyện, ngoài phần mềm mạng xã hội như VK, Instagram, WhatsApp và Snapchat. Từ bảng ở trên, bạn có thể xem tất cả ý nghĩa của NAP: một số là các thuật ngữ giáo dục, các thuật ngữ khác là y tế, và thậm chí cả các điều khoản máy tính. Nếu bạn biết một định nghĩa khác của NAP, vui lòng liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm nó trong bản Cập Nhật tiếp theo của cơ sở dữ liệu của chúng tôi. Xin được thông báo rằng một số từ viết tắt của chúng tôi và định nghĩa của họ được tạo ra bởi khách truy cập của chúng tôi. Vì vậy, đề nghị của bạn từ viết tắt mới là rất hoan nghênh! Như một sự trở lại, chúng tôi đã dịch các từ viết tắt của NAP cho Tây Ban Nha, Pháp, Trung Quốc, Bồ Đào Nha, Nga, vv Bạn có thể cuộn xuống và nhấp vào menu ngôn ngữ để tìm ý nghĩa của NAP trong các ngôn ngữ khác của 42.
Tiếng AnhSửa đổiCách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈnæp/
Danh từSửa đổi
nap /ˈnæp/
- Giấc ngủ chợp, giấc trưa. to take [have] a nap — đánh một giấc ngủ trưa to snatch [steal] a nap — a nap ngủ chợp đi một lát
Nội động từSửa đổi
nap nội động từ /ˈnæp/
- Ngủ chợp một lát, ngủ trưa.
Thành ngữSửa đổi
- to be caught napping: Bị bất ngờ.
- to catch someone napping: Bất chợt ai đang ngủ; bất chợt ai đang làm việc gì; bắt được ai đang lầm lỗi gì; làm một cú bất ngờ đối với ai.
Danh từSửa đổi
nap /ˈnæp/
- Dệt tuyết.
Ngoại động từSửa đổi
nap ngoại động từ /ˈnæp/
- [Nghành dệt] Làm cho lên tuyết.
Chia động từSửa đổi
nap
to nap | |||||
napping | |||||
napped | |||||
nap | nap hoặc nappest¹ | naps hoặc nappeth¹ | nap | nap | nap |
napped | napped hoặc nappedst¹ | napped | napped | napped | napped |
will/shall²nap | will/shallnap hoặc wilt/shalt¹nap | will/shallnap | will/shallnap | will/shallnap | will/shallnap |
nap | nap hoặc nappest¹ | nap | nap | nap | nap |
napped | napped | napped | napped | napped | napped |
weretonap hoặc shouldnap | weretonap hoặc shouldnap | weretonap hoặc shouldnap | weretonap hoặc shouldnap | weretonap hoặc shouldnap | weretonap hoặc shouldnap |
— | nap | — | let’s nap | nap | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từSửa đổi
nap /ˈnæp/
- Lối chơi bài napôlêông.
- Sự đánh cá tất cả tiền vào một con ngựa; con ngựa mình dốc hết tiền vào để đánh cá.
Thành ngữSửa đổi
- to go up: [Nghĩa bóng Liều để thắng lớn, được ăn cả ngã về không].
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
nap | * danh từ - giấc ngủ chợp, giấc trưa =to take [have] a nap+ đánh một giấc ngủ trưa =to snatch [steal] a nap+ a nap ngủ chợp đi một lát * nội động từ - ngủ chợp một lát, ngủ trưa !to be caught napping - bị bất ngờ !to catch someone napping - bất chợt ai đang ngủ; bất chợt ai đang làm việc gì; bắt được ai đang lầm lỗi gì; làm một cú bất ngờ đối với ai * danh từ - dệt tuyết * ngoại động từ - [nghành dệt] làm cho lên tuyết * danh từ - lối chơi bài napôlêông - sự đánh cá tất cả tiền vào một con ngựa; con ngựa mình dốc hết tiền vào để đánh cá !to go up - [nghĩa bóng] liều để thắng lớn, được ăn cả ngã về không] |
nap | giấc ngủ ngắn ; giấc ngủ ; giấc ; một giấc ; ngủ mãi ; ngủ ; sát ; trên gác đấy ; trưa ; đi ngủ ; đê ̉ ngu ̉ ; |
nap | giấc ngủ ngắn ; giấc ngủ ; giấc ; một giấc ; ngủ mãi ; ngủ ; sát ; trên gác đấy ; trưa ; đê ̉ ngu ̉ ; |
nap; sleep | a period of time spent sleeping |
nap; pile | the yarn [as in a rug or velvet or corduroy] that stands up from the weave |
nap; cat sleep; catnap; forty winks; short sleep; snooze | sleeping for a short period of time [usually not in bed] |
nap; napoleon | a card game similar to whist; usually played for stakes |
nap; catch a wink; catnap | take a siesta |
nap | * danh từ - giấc ngủ chợp, giấc trưa =to take [have] a nap+ đánh một giấc ngủ trưa =to snatch [steal] a nap+ a nap ngủ chợp đi một lát * nội động từ - ngủ chợp một lát, ngủ trưa !to be caught napping - bị bất ngờ !to catch someone napping - bất chợt ai đang ngủ; bất chợt ai đang làm việc gì; bắt được ai đang lầm lỗi gì; làm một cú bất ngờ đối với ai * danh từ - dệt tuyết * ngoại động từ - [nghành dệt] làm cho lên tuyết * danh từ - lối chơi bài napôlêông - sự đánh cá tất cả tiền vào một con ngựa; con ngựa mình dốc hết tiền vào để đánh cá !to go up - [nghĩa bóng] liều để thắng lớn, được ăn cả ngã về không] |
nap | giấc ngủ ngắn ; giấc ngủ ; giấc ; một giấc ; ngủ mãi ; ngủ ; sát ; trên gác đấy ; trưa ; đi ngủ ; đê ̉ ngu ̉ ; |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet