Ngành Sư phạm tiếng Trung là gì

Từ vựng tiếng Trung về chuyên ngành Giáo dục

Tiếng Trung Chinese xin giới thiệu đến các bạn các từ vựng về Giáo dục bao gồm những từ vựng chuyên ngành Giáo dục, các loại hình giáo dục phổ biến hiện nay. Nào chúng ta cùng tìm hiểu thôi!

Từ vựng chuyên ngành giáo dục

义务教育 Yì wù jiào yù Compulsory Education Giáo dục bắt buộc
早期教育 Zǎo qí jiào yù Early Education Giáo dục sớm
早教中心 Zǎo jiào zhōng xīn Early Education Center Trung tâm giáo dục sớm
学前教育 Xué qián jiào yù Pre-school; nursery Giáo dục mầm non
小学教育 Xiǎo xué jiào yù Primary Eduction Giáo dục tiểu học
中等教育 Zhōng děng jiào yù Secondary Education Giáo dục bậc trung cấp
高中 Gāo zhōng High shool; High school Trung học phổ thông
普通高中 Pǔtōng gāo zhōng Normal high school Trường Trung học phổ thông
职业中学 Zhíyè zhōng xué Vocational School Trường trung học dạy nghề
中等专业学校 Zhōng děng zhuānyè xuéxiào Specialised training Trường trung cấp chuyên nghiệp
高等教育 Gāo děng jiàoyù Further Eduction; higher education Giáo dục bậc đại học ( Cao đẳng, đại học, học viện)
专科 Zhuān kē- Specialised training Trường cao đẳng chuyên nghiệp
本科 Běn kē Undergraduate Chính quy
证书 Zhèng shū Certificate Chứng chỉ
教育部 Jiào yù bù Ministry of Education Bộ giáo dục
研究生 Yán jiū shēng Graduate studies Cao học
继续教育 Jìxù jiàoyù Continuing education Giáo dục thường xuyên
成人技术培训 Chéngrén jìshù péixùn Adult technical training đào tạo tại chức kỹ thuật
成人非学历高等教育 Chéngrén fēi xuélì gāoděng jiàoyù Adult non-degree educatidd Giáo dục ngắn hạn bậc đại học

Từ vựng tiếng Trung: Các loại hình giáo dục

1 成人教育 Chéng rén jiàoyù Giáo dục tại chức
2 初等教育 Chū děng jiàoyù Giáo dục sơ cấp
3 高等教育 Gāo děng jiàoyù Giáo dục cao cấp
4 个别教育 Gèbié jiàoyù Giáo dục cá biệt
5 普及教育 Pǔjí jiào yù Giáo dục phổ cập
6 启蒙教育 Qǐméng jiào yù Giáo dục vỡ lòng
7 学前教育 Xué qián jiào yù Giáo dục trước tuổi đi học
8 义务教育 Yìwù jiào yù Giáo dục bắt buộc
9 幼儿教育 Yòuér jiào yù Giáo dục mầm non
10 远程教育 Yuǎn chéng jiào yù Giáo dục từ xa
11 正规教育 Zhèng guī jiào yù Giáo dục chính quy
12 职业教育 Zhíyè jiào yù Giáo dục dạy nghề
13 中等教育 Zhōng děng jiào yù Giáo dục trung cấp
14 智育 Zhì yù Giáo dục dân trí
15 技校 Jì xiào Trường dạy nghề
16 寄宿学校 Jìsù xué xiào Trường nội chú
17 走读学校 Zǒudú xué xiào Trường ngoại chú
18 民办学校 Mín bàn xué xiào Trường dân lập
19 私立学校 Sīlì xué xiào Trường tư
20 重点学校 zhòng diǎn xué xiào Trường trọng điểm
21 综合性大学 zònghé xìng dàxué Trường đại học tổng hợp

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Giáo dục

1 考古学 kǎogǔ xué khảo cổ học
2 原子 yuán zǐ nguyên tử
3 黑板 hēi bǎn bảng
4 计算 jì suàn tính toán
5 计算器 jì suàn qì máy tính
6 证书 zhèng shū giấy chứng nhận
7 粉笔 fěn bǐ phấn viết
8 bān lớp học
9 圆规 yuán guī com-pa
10 指南针 zhǐ nán zhēn la bàn
11 国家 guó jiā đất nước
12 课程 kè chéng khóa học
13 文凭 wén píng bằng tốt nghiệp
14 方位 fāng wèi hướng
15 教育 jiào yù giáo dục
16 公式 gōng shì công thức
17 地理 dì lǐ địa lý
18 语法 yǔ fǎ ngữ pháp
19 知识 zhī shì kiến thức
20 语言 yǔ yán ngôn ngữ
21 课程 kè chéng bài học
22 图书馆 túshū guǎn thư viện
23 数学 shù xué toán học
24 显微镜 xiǎn wéi jìng kính hiển vi
25 数字 shù zì con số
26 号码 hào mǎ số liệu
27 压力 yā lì áp lực
28 棱镜 léng jìng lăng kính
29 教授 jiào shòu giáo sư
30 金字塔 jīn zì tǎ kim tự tháp
31 放射性 fàng shè xìng phóng xạ
32 chēng cái cân
33 空间 kōng jiān không gian
34 统计 tǒng jì số liệu thống kê
35 研究 yán jiū các nghiên cứu
36 音节 yīn jié âm tiết
37 biǎo bảng
38 翻译 fān yì dịch,phiên dịch
39 三角形 sān jiǎo xíng hình tam giác
40 变音 biàn yīn biến âm
41 大学 dà xué trường đại học
42 世界地图 shì jiè dìtú bản đồ thế giới

***Xem thêm: Từ vựng tiếng Trung chủ đề Trường học

Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi.

Nguồn:chinese.com.vn
Bản quyền thuộc về:Trung tâmtiếng TrungChinese
Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả