Ngáy ngủ tiếng Anh là gì

ngáy Tiếng Anh là gì?

VIngáyTừ điển Việt - Anh

[ngáy]
to snore
Ngáy như bò rống
To snore like a pig

Từ điển Kỹ thuật (VN)

Lĩnh vực: y học
snore
ngáy sống
stertor
ran ngáy
rhonchus
ran ngáy
sonorous rale

Từ điển Việt - Việtngáy
- đg. Thở ra thành tiếng trong khi ngủ. Ngáy khò khò. Ngáy như sấm.