Nghỉ học Tiếng Anh là gì

Từ điển Việt - Anh

nghỉ học[nghỉ học]|to be absent from school;  to be off schoolTôi không nghỉ học một ngày nào I never missed a class of school Ba nghỉ học vì bị cúm Ba's off school with the fluHôm nay được nghỉ học  . Hay là chúng ta đi xem phim nhé  ?Today is a school holiday/There's no school today.  How about going to the cinema?xem      bỏ học  1

Chủ Đề