nhà hảo tâm Dịch Sang Tiếng Anh Là
+ benefactor; benefactress; maecenas
= hội duy trì hoạt động nhờ vào các nhà hảo tâm the association keeps going/running thanks to benefactors
Cụm Từ Liên Quan :
//
nhà hảo tâm Dịch Sang Tiếng Anh Là
+ benefactor; benefactress; maecenas
= hội duy trì hoạt động nhờ vào các nhà hảo tâm the association keeps going/running thanks to benefactors
Cụm Từ Liên Quan :
//