Nón sinh nhật tiếng Anh là gì
Sinh nhật là ngày tổ chức kỷ niệm này sinh của một người. Sinh nhật thường được tổ chức ở nhiều quốc gia, thường với quà tặng, tiệc tùng và lời chúc. Nhiều tôn giáo tổ chức kỷ niệm sinh nhật của những người sáng lập bằng những ngày lễ đặc biệt (ví dụ Phật Đản, Giáng sinh). Ngày sinh nhật được xem là bắt nguồn từ phương Tây, nơi mà đạo Thiên chúa giáo phát triển với những tín ngưỡng về linh hồn, thiên thần và quỷ dữ. Vậy sinh nhật tiếng anh là gì, hãy cùng Happy Party tìm hiểu xem nhé. Show
Sinh nhật tiếng Anh là gì? Trong tiếng anh nó là birthday, phiên âm là /ˈbɜːθdeɪ/. Sinh nhật là ngày tổ chức kỉ niệm ngày sinh của một người. Sinh nhật thường được tổ chức ở nhiều quốc gia, thường với quà tặng, tiệc tùng và lời chúc. 1. Wishing you a happy birthday. Best of luck in the future. Nghĩa là: Chúc một sinh nhật thật nhiều ý nghĩa và hạnh phúc. Cầu mong mọi điều may mắn sẽ đến với bạn. 2. I hope you have a fantastic day and a fantastic year to come. Có nghĩa là: Chúc bạn có một ngày tuyệt vời và một năm tuyệt vời sẽ đến. 3. Wishing you a very special birthday and a wonderful year ahead. Nghĩa là: Chúc bạn một sinh nhật thật đặc biệt và sẽ có một năm tới thật tuyệt vời. 4. Your birthday is the first day of another 365-day journey. Be the shining thread in the beautiful tapestry of the world to make this year the best ever. Dịch: Sinh nhật của bạn là ngày đầu tiên trong chuỗi hành trình 365 ngày mới. Hãy là sợi chỉ đẹp nhất trong bức tranh thêu của cuộc sống, làm cho năm này trở nên thật tuyệt vời. 5. Hey, thanks for just being you. You are one of a kind and my best friend. Happy birthday and I hope with can have more chances to work together. Ý nghĩa là: Này, cảm ơn vì đã là chính bạn. Bạn là người đồng nghiệp và người bạn tốt nhất. Chúc mừng sinh nhật bạn, hy vọng chúng ta sẽ có thật nhiều cơ hội làm việc cùng nhau. 6. Just want to tell you that you’re special, and to wish you all the joys of a wonderful birthday. Nghĩa là: Mình rất muốn nói với bạn rằng bạn là một người rất đặc biệt, và chúc bạn tất cả những gì tuyệt vời nhất trong ngày sinh nhật. 7. Happy birthday, Mom. I want you to know that I am nothing without you, but I can be everything with you by my side. Love you. Dịch: Chúc mừng sinh nhật, Mẹ yêu. Con muốn mẹ biết rằng con chẳng là gì khi không có mẹ, nhưng con có thể là tất cả khi mẹ bên con. Yêu mẹ. Trên đây là định nghĩa cũng như giúp bạn biết sinh nhật tiếng anh là gì. Happy Party hy vọng bài viết bổ ích và giúp bạn có thêm một số câu chúc mừng sinh nhật bằng tiếng anh dành đến người thân yêu của mình. Tiệc sinh nhật là một dịp để chúng ta có thể gặp gỡ, trò chuyện và ăn mừng với những người bạn bè, họ hàng thân thiết. Nếu bạn đang muốn viết về một bữa tiệc sinh nhật bằng tiếng Anh để chia sẻ với mọi người thì bài viết sau đây của Step Up sẽ giúp ích cho bạn đó. Cùng xem nhé! Bạn đang xem: Tổ chức sinh nhật tiếng anh là gì 1. Bố cục bài viết về một bữa tiệc sinh nhật bằng tiếng AnhBài viết về một bữa tiệc sinh nhật bằng tiếng Anh có thể được triển khai theo các phần dưới đây: Phần 1: Phần mở bài: Giới thiệu về bữa tiệc sinh nhật bạn tham gia Sinh nhật của ai?Địa điểm?Thời gianCảm nhận chung của bạn. …Phần 2: Phần nội dung chính: Miêu tả/kể chi tiết về bữa tiệc sinh nhật đó Có những ai ở bữa tiệc đó?Hoạt động ở bữa tiệc là gì?Kỉ niệm đáng nhớ của bạn tại bữa tiệc?Lí do bạn thích/ghét bữa tiệc này…Phần 3: Phần kết bài: Tóm tắt lại ý chính, nêu cảm nhận, suy nghĩ của bản thân về bữa tiệc 2. Từ vựng thường dùng để viết về một bữa tiệc sinh nhật bằng tiếng AnhĐể viết bài dễ hơn, bạn nên biết trước một số từ vựng thường dùng để viết về một bữa tiệc sinh nhật bằng tiếng Anh nha.
Tiếng Anh cho người đi làm
Bạn đang lên kến hoạch tổ chức một bữa tiệc bằng tiếng Anh. Nhưng những từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề “planning a party” bỗng dưng chạy đi đâu hết. HomeClass giúp bạn hệ thống lại những từ vựng sử dụng trong chủ đề này nhé. Nào, bạn hãy lấy giấy bút ra, chúng ta cùng bắt đầu học tiếng Anh nào 1. Tên những bữa tiệc thường được tổ chứcAfter party: tiệc kết thúc sự kiện, một bữa tiệc được tổ chức sau khi kết thúc một sự kiện, như một buổi hòa nhạc hay một buổi trình diễn Baby shower: tiệc mừng em bé sắp chào đời, bữa tiệc được tổ chức cho người mẹ chuẩn bị sinh em bé, theo đó những vị khách mời tham dự bữa tiệc sẽ tặng quà cho em bé Barbecue party: tiệc nướng ngoài trời, bữa tiệc được tổ chức ngoài trời, mọi người sẽ tự nướng đồ và ăn đồ nướng Birthday party: tiệc sinh nhật, bữa tiệc được tổ chức để kỳ niệm sinh nhật của một ai đó Booze-up: tiệc rượu mạnh, bữa tiệc mà mọi người tham gia được uống rất nhiều rượu mạnh Christmas party: tiệc Giáng sinh, bữa tiệc được tổ chức vào dịp Noel Clambake: tiệc bãi biển, một bữa tiệc được tổ chức ngoài bãi biển và ăn hải sản Cocktail party: tiệc Cocktail, là loại tiệc đứng được tổ chức trước buổi tiệc chính hoặc là tiệc chính trong các buổi giao lưu. Tiệc sử dụng thức ăn nhẹ, nước trái cây, có sử dụng rượu pha, phối nhiều loại. Dinner party: liên hoan buổi tối do một nhóm người cùng tụ họp và ăn tối Fancy dress party: tiệc hóa trang, là bữa tiệc mà tất cả mọi người tham dự đều mặc trang phục để hóa trang thành những người hoặc nhân vật nổi tiếng Farewell party: tiệc chia tay, là bữa tiệc được tổ chức để chia tay một ai đó chuẩn bị chuyển khỏi một nơi nào đó sau khi đã ở một thời gian Garden party: tiệc sân vườn, là một bữa tiệc trang trọng được tổ chức trong một khu vườn lớn, thường được tổ chức vào buổi chiều Graduation party: tiệc tốt nghiệp, là bữa tiệc được tổ chức mừng lễ tốt nghiệp Halloween party: tiệc Halloween, là bữa tiệc được tổ chức vào đêm Halloween 31 tháng 10 Housewarming: tiệc nhà mới, là bữa tiệc được tổ chức khi bạn dọn đến một ngôi nhà mới New Year party: tiệc năm mới, là bữa tiệc được tổ chức chào mừng năm mới, bắt đầu vào ngày 31/12 năm trước và kết thúc vào ngày 1/1 của năm sau. Wedding party: tiệc đám cưới, là bữa tiệc được tổ chức sau lễ cưới Bridal shower: tiệc chia tay độc thân của cô dâu, là bữa tiệc dành cho cô gái chuẩn bị cưới chồng tổ chức và cô gái sẽ nhận được quà từ khách mời Bachelor party: tiệc chia tay độc thân của chú rể, là bữa tiệc mà người con trai tổ chức với những người bạn trai của mình vào đêm trước lễ cưới (sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, tiếng Anh Anh dùng stag night) Sip and see party: tiệc mừng em bé chào đời, là bữa tiệc mà những người mới trở thành bố mẹ tổ chức để mời bạn bè và người thân đến thăm em bé mới chào đời Slumber party: là một bữa tiệc vui chơi thường bắt đầu vào buổi tối và kéo dài đến sáng hôm sau, nhân dịp sinh nhật hoặc một dịp vui nào đó, và trẻ con được ngủ qua đêm ở nhà bạn tổ chức tiệc. 2. Những vật dụng cần thiết khi tổ chức một bữa tiệcBouquet: bó hoa Balloon: bóng bay Banner: tấm băng rôn ngang với thông điệp hoặc dòng chữ về sự kiện trên đó Candy: kẹo Cake: bánh ngọt Candle: nến Confetti: pháo giấy, pháo trang kim Cookie: bánh quy Costume: trang phục hóa trang Cupcake: bánh ngọt nhỏ Decoration: đồ trang trí Paper plate: đĩa giấy Goody bag: túi bánh kẹo tặng cho trẻ em tại bữa tiệc Party hat: mũ dự tiệc Invitation: giấy mời Gift: quà Sparkler: pháo sáng Ribbon: ruy băng Thank you note: thư cảm ơn Wrapping paper: giấy gói quà Venue: địa điểm tổ chức tiệc 3. Các hoạt động liên quan đến việc tổ chức một bữa tiệc To throw a party: tổ chức bữa tiệc To celebrate: mừng, kỷ niệm To hold a party: tổ chức bữa tiệc To invite: mời tham dự To join: tham dự To unwrap: bóc quà To wrap: gói quà 4. Những người tham gia và tổ chức bữa tiệc Entertainer: người làm trò tiêu khiển tại bữa tiệc Guest: khách mời Giờ các bạn đã có được những từ vựng liên quan đến việc tổ chức một bữa tiệc rồi đấy. Các bạn hãy bắt đầu lên kế hoạch cho bữa tiệc của mình thôi. HomeClass.vn Website học tiếng Anh trực tuyến 1 thầy 1 trò với giáo viên nước ngoài Tags: Từ vựng, tiếng Anh, tổ chức bữa tiệc, tiệc, học tiếng Anh |