Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điểnTừ điển Việt - Anhnộp[nộp]|to hand in; to send in; to submit; to presentNộp đơn To hand in a request; To file a petitionNộp báo cáo To submit a reportto payNộp tiền phạt To pay a fineNgười thất nghiệp khỏi phải nộp The unemployed don't have to payto give upNộp kẻ cắp cho công an To give up a thief to the policeTừ điển Việt - Việtnộp|động từđưa cho người có trách nhiệm thu giữ hoặc nhờ chuyểnnộp đơn xin việc; nộp thuế