Notation la gi

notation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm notation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của notation.

Từ điển Anh Việt

  • notation

    /nou'teiʃn/

    * danh từ

    ký hiệu

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời chú thích, lời chú giải, lời ghi ch

  • notation

    ký hiệu

    abridged n. ký hiệu tắt

    binary n. (máy tính) hệ thống đếm nhị phân

    continuation n. dấu chấm chấm (...)

    contracted n. ký hiệu rút ngắn, ký hiệu tắt

    decimal n. hệ thống đếm thập phân

    exponential n. (máy tính) biểu diễn mũ (ví dụ 2.10 )

    factorial n. dấu giai thừa ( )

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • notation

    * kinh tế

    ghi số (thư tín dụng)

    phê phú (trên vận đơn)

    sự đánh số

    sự ghi chú

    sự phê phán

    * kỹ thuật

    chú giải

    ký hiệu

    toán & tin:

    ký pháp

    phép biểu diễn

    điện lạnh:

    sự ký hiệu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • notation

    a technical system of symbols used to represent special things

    Synonyms: notational system

    the activity of representing something by a special system of marks or characters

    Similar:

    note: a comment or instruction (usually added)

    his notes were appended at the end of the article

    he added a short notation to the address on the envelope

    Synonyms: annotation

Ý nghĩa của từ notation là gì:

notation nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ notation Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa notation mình


1

0

Notation la gi
  0
Notation la gi

Ký hiệu. | Lời chú thích, lời chú giải, lời ghi ch. | Sự ghi; lời ghi; nét ghi. | Ký pháp; ký hiệu. | : '''''Notation''' chimique'' — ký pháp hóa học | Cách ghi [..]



Thông tin thuật ngữ notation tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

Notation la gi
notation
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ notation

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

notation tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ notation trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ notation tiếng Anh nghĩa là gì.

notation /nou'teiʃn/

* danh từ
- ký hiệu
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời chú thích, lời chú giải, lời ghi ch

notation
- ký hiệu
- abridged n. ký hiệu tắt
- binary n. (máy tính) hệ thống đếm nhị phân
- continuation n. dấu chấm chấm (...)
- contracted n. ký hiệu rút ngắn, ký hiệu tắt
- decimal n. hệ thống đếm thập phân
- exponential n. (máy tính) biểu diễn mũ (ví dụ 2.10 )
- factorial n. dấu giai thừa ( )

Thuật ngữ liên quan tới notation

  • submersion tiếng Anh là gì?
  • moon tiếng Anh là gì?
  • muslim tiếng Anh là gì?
  • obituarist tiếng Anh là gì?
  • disorganizing tiếng Anh là gì?
  • weaning tiếng Anh là gì?
  • glued tiếng Anh là gì?
  • set-back tiếng Anh là gì?
  • overman tiếng Anh là gì?
  • executorship tiếng Anh là gì?
  • conman tiếng Anh là gì?
  • Working population tiếng Anh là gì?
  • stockings tiếng Anh là gì?
  • villains tiếng Anh là gì?
  • retch tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của notation trong tiếng Anh

notation có nghĩa là: notation /nou'teiʃn/* danh từ- ký hiệu- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời chú thích, lời chú giải, lời ghi chnotation- ký hiệu- abridged n. ký hiệu tắt - binary n. (máy tính) hệ thống đếm nhị phân - continuation n. dấu chấm chấm (...)- contracted n. ký hiệu rút ngắn, ký hiệu tắt - decimal n. hệ thống đếm thập phân - exponential n. (máy tính) biểu diễn mũ (ví dụ 2.10 )- factorial n. dấu giai thừa ( )

Đây là cách dùng notation tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ notation tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

notation /nou'teiʃn/* danh từ- ký hiệu- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) lời chú thích tiếng Anh là gì?
lời chú giải tiếng Anh là gì?
lời ghi chnotation- ký hiệu- abridged n. ký hiệu tắt - binary n. (máy tính) hệ thống đếm nhị phân - continuation n. dấu chấm chấm (...)- contracted n. ký hiệu rút ngắn tiếng Anh là gì?
ký hiệu tắt - decimal n. hệ thống đếm thập phân - exponential n. (máy tính) biểu diễn mũ (ví dụ 2.10 )- factorial n. dấu giai thừa ( )