Others nghĩa là gì

ANOTHER LÀ GÌ

admin- 15/08/2021 95

Cách dùng other so với another, others thường xuyên gây khó khăn cho người học tiếng Anh bởi những nhầm lẫn chi tiết. Vì vậy, hiểu và phân biệt những điều này với nhau là điều cần thiết.

Bạn đang xem: Another là gì

1. Cách dùng one/ another/ other/ the other/ others/ the others

Trong tiếng Anh, thường xuất hiện một số loại từ gần giống nhau về hình thức nhưng lại khác nhau cách sử dụng như: other others, the other the othersVậy, liệu cách dùng one/ another/ other/ the other/ others/ the others không giống nhau ở điểm nào và đâu là cách để chúng ta phân biệt chúng.

Để hiểu rõ hơn về vấn đề trên, hãy cùng English Town tìm hiểu cách dùng other và các từ ngữ khác liên quan ngay dưới đây.

Cách dùng one, another, the otherCách dùng other, others, the others
One dùng để chỉ một người hay một vật.

Ví dụ: one person is holding a bag.

Another + danh từ đếm được số ít có ỹ nghĩa là một người/vật khác.

Ví dụ: Another woman is holding a bag.

The other + danh từ đếm được số ít mang ý nghĩa người/vật còn lại.

Ví dụ: The other man is learning on a keyboard.

Other + danh từ đếm được số nhiều hoặc danh từ không đếm được, cách dùng other ý chỉ những người/đồ vật khác.

Ví dụ: Other students are from Vietnam.

Others có nghĩa là những người/vật khác, giữ chức năng chủ ngữ trong câu. Không dùng others + danh từ đếm được số nhiều/danh từ không đếm được.

Ví dụ: Some students like sport, others dont/other students dont.

The others tương đương với the other + danh từ đếm được số nhiều, ý chỉ những người/vật còn lại.

Ví dụ: I have three close friends, one of them is a lawyer, the others/the other friends are teacher.

Bên cạnh những cách sử dụng thông thường, other còn có thêm cách dùng khác, đáng chú ý phải kể đến cách sử dụng other than.

other than = except for = apart from mang nghĩa là ngoại trừ. Cách sử dụng other than khác hoàn toàn với rather than (thay vì).

Ví dụ: I dont know any people in this group other than you (Tôi không biết một ai trong nhóm này ngoại trừ bạn).

2. Phân biệt cách dùng other với another

Cũng giống như các thì trong tiếng Anh, các dạng từ giống other cũng thường bị nhầm lẫn, nhưng đáng chú ý nhất là another và cách dùng other. Vậy, other và another khác nhau như thế nào? Để tường minh hơn về 2 loại từ này, bạn nên tham khảo bảng tóm tắt sau.

Cách dùng otherCách dùng another
1. Other (adj) + Danh từ (số nhiều)

Ví dụ: Did you read other books ?

2. Others: có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Ví dụ: These book are boring. Give me others

3. The other + Danh từ (số ít, số nhiều): cái còn lại duy nhất trong những cái/số cái được nói đến.

Ví dụ: There are 2 apples on the table. One apple is mine and the other apple is your.

Xem thêm: At Sight Là Gì ? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích Nghĩa Của Từ At Sight Trong Tiếng Việt

4. The other và the others: khi dùng làm đại từ thì đằng sau không có danh từ.

5. Each other: với nhau (chỉ dùng với 2 người, 2 vật).

6. One another: với nhau (chỉ dùng với 3 người, 3 vật).

1. Another (adj) + Danh từ (số ít): thêm 1 người, 1 vật khác

Ví dụ: Would you like another cup of tea?

2. Another: khi another là đại từ thì đằng sau nó sẽ ko có danh từ và vẫn mang ý nghĩa trên.

Ví dụ: This book is boring. Give me another.

3. Another: được dùng với sự diễn tả về thời gian, khoảng cách, thêm tiền bạc ở số ít và số nhiều.

Ví dụ: I need another twenty dollars.

Như vậy, cách dùng another kể trên là khá rõ ràng, nhưng trong phần other lại xuất hiện thêm phần mở rộng giữa each other và one another. Đây là hai đại từ hỗ tương có nghĩa là lẫn nhau hoặc với nhau; dùng để diễn tả sự chia sẻ cảm nghĩ hay hành động.

Each other và one another thường là bổ ngữ trực tiếp hay gián tiếp của một động từ hay của một giới từ.

Ví dụ: They help each other a lot.

We sat for three hours without talking to one another.

Trong tiếng Anh hiện đại, hầu hết mọi người sử dụng hai đại từ hỗ tương này như nhau, other đi với giới từ gì thì chúng cũng như vậy. Tuy nhiên, ở khía cạnh học thuật thì chúng được phân biệt rạch ròi hơn: cách dùng each other thường cho hai người, one another dùng cho ba người trở lên.

Each other và one another cũng được dùng trong sở hữu cách và each other có một số từ không được dùng như: meet, marry, similar.

Others nghĩa là gì
Khó khăn khi phân biệt những cách dùng other với các cụm từ khác

Có một lưu ý là each other hoặc one another chỉ được làm bổ ngữ trong một mệnh đề mà chủ ngữ và động từ khi nào cũng ở số nhiều. Thông thường, each other hoặc one another được đặt liền sau động từ; tương tự other đi với giới từ gì thì khi có giới từ tiếng Anh đi sau động từ, đại từ này nằm ngay sau giới từ đó.

Như vậy, những kiến thức kể trên đã phần nào chỉ ra những đại từ hỗ tương một cách rõ ràng, phân biệt other và another, each other và one another. Người học nếu muốn nâng cao và thử ngay khả năng tiếp thu kiến thức của mình thì hãy tham gia vào bài tập cách dùng other dưới đây:

1. Chọn đáp án đúng:

1. Theres no___ way to do it.

A. other B. the other C. another

2. Some people like to relax in their free time. ___ like to travel

A. Other B. The others C. Others

3. This cup cake is delicious! Can I have ___ slide, please?

A. other B. another C. others

4. Where are ___ girls?

A. the other B. the others C. others

5. The market is on ___ side of the street.

A. other B. another C. the other

2. Điền từ còn thiếu vào chỗ trống:Yes, I know Brian, but who is man next to him?Hes seeing man. Does his boyfriend know?Tom and Jenny have 3 children. They put the children to bed while did the housework.Rachel and Jenny are watching TV. . girls are out.Youve already had 5 whiskies. only 5? Give me. !
Đáp án

1. A

2. A

3. B

4. A

5. C

Đáp án

1. the other

2. another

3. the others

4. the other

5. another

Với những điều kể trên, bạn có thể dễ dàng nhận ra rằng tiếng Anh không dễ và ngữ pháp của nó cũng như thế, bạn phải là một người thực sự kiên trì nếu muốn tự học tiếng Anh đến nơi đến chốn. Với những ai khó tìm kiếm động lực thì hãy đến với trung tâm tiếng Anh English Town, mọi thứ sẽ dễ dàng và thú vị hơn bạn nghĩ.

Thử đặt chân vào khóa học tiếng Anh giao tiếp cơ bản xem sao, học viên English Town sẽ nhận được điều gì? Đây là một lớp học có 3 cấp độ với 4 mục đích cơ bản phân tầng, các buổi học trải dài 16 khung giờ linh động mỗi ngày, tính cả giờ nghỉ trưa điều hiếm gặp ở các trung tâm tiếng Anh hiện nay.

Xem thêm: Cocktail Là Gì ? 7 Cách Phân Loại Cocktail Bartender Cần Biết

Others nghĩa là gì
Không gian học lý tưởng tại English Town

English Town cũng mang lại không gian trải nghiệm trong môi trường 100% tiếng Anh đi kèm các hoạt động ngoại khóa, các lớp kỹ năng mềm ngoại ngữ cho phép học viên thỏa sức khám phá ngôn ngữ và bản thân. Hơn thế nữa là đội ngũ giáo viên và trợ giảng chuyên môn và ứng dụng học tiếng Anh online độc quyền luôn sẵn sàng hỗ trợ học viên mọi lúc, mọi nơi.

Cách dùng other so với another, others thường xuyên gây khó khăn cho người học tiếng Anh bởi những nhầm lẫn chi tiết. Vì vậy, hiểu và phân biệt những điều này với nhau là điều cần thiết.

Bạn đang xem: Another là gì

1. Cách dùng one/ another/ other/ the other/ others/ the others

Trong tiếng Anh, thường xuất hiện một số loại từ gần giống nhau về hình thức nhưng lại khác nhau cách sử dụng như: other others, the other the othersVậy, liệu cách dùng one/ another/ other/ the other/ others/ the others không giống nhau ở điểm nào và đâu là cách để chúng ta phân biệt chúng.

Để hiểu rõ hơn về vấn đề trên, hãy cùng English Town tìm hiểu cách dùng other và các từ ngữ khác liên quan ngay dưới đây.

Cách dùng one, another, the otherCách dùng other, others, the others
One dùng để chỉ một người hay một vật.

Ví dụ: one person is holding a bag.

Another + danh từ đếm được số ít có ỹ nghĩa là một người/vật khác.

Ví dụ: Another woman is holding a bag.

The other + danh từ đếm được số ít mang ý nghĩa người/vật còn lại.

Ví dụ: The other man is learning on a keyboard.

Other + danh từ đếm được số nhiều hoặc danh từ không đếm được, cách dùng other ý chỉ những người/đồ vật khác.

Ví dụ: Other students are from Vietnam.

Others có nghĩa là những người/vật khác, giữ chức năng chủ ngữ trong câu. Không dùng others + danh từ đếm được số nhiều/danh từ không đếm được.

Ví dụ: Some students like sport, others dont/other students dont.

The others tương đương với the other + danh từ đếm được số nhiều, ý chỉ những người/vật còn lại.

Ví dụ: I have three close friends, one of them is a lawyer, the others/the other friends are teacher.

Bên cạnh những cách sử dụng thông thường, other còn có thêm cách dùng khác, đáng chú ý phải kể đến cách sử dụng other than.

other than = except for = apart from mang nghĩa là ngoại trừ. Cách sử dụng other than khác hoàn toàn với rather than (thay vì).

Ví dụ: I dont know any people in this group other than you (Tôi không biết một ai trong nhóm này ngoại trừ bạn).

2. Phân biệt cách dùng other với another

Cũng giống như các thì trong tiếng Anh, các dạng từ giống other cũng thường bị nhầm lẫn, nhưng đáng chú ý nhất là another và cách dùng other. Vậy, other và another khác nhau như thế nào? Để tường minh hơn về 2 loại từ này, bạn nên tham khảo bảng tóm tắt sau.

Cách dùng otherCách dùng another
1. Other (adj) + Danh từ (số nhiều)

Ví dụ: Did you read other books ?

2. Others: có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Ví dụ: These book are boring. Give me others

3. The other + Danh từ (số ít, số nhiều): cái còn lại duy nhất trong những cái/số cái được nói đến.

Ví dụ: There are 2 apples on the table. One apple is mine and the other apple is your.

Xem thêm: At Sight Là Gì ? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích Nghĩa Của Từ At Sight Trong Tiếng Việt

4. The other và the others: khi dùng làm đại từ thì đằng sau không có danh từ.

5. Each other: với nhau (chỉ dùng với 2 người, 2 vật).

6. One another: với nhau (chỉ dùng với 3 người, 3 vật).

1. Another (adj) + Danh từ (số ít): thêm 1 người, 1 vật khác

Ví dụ: Would you like another cup of tea?

2. Another: khi another là đại từ thì đằng sau nó sẽ ko có danh từ và vẫn mang ý nghĩa trên.

Ví dụ: This book is boring. Give me another.

3. Another: được dùng với sự diễn tả về thời gian, khoảng cách, thêm tiền bạc ở số ít và số nhiều.

Ví dụ: I need another twenty dollars.

Như vậy, cách dùng another kể trên là khá rõ ràng, nhưng trong phần other lại xuất hiện thêm phần mở rộng giữa each other và one another. Đây là hai đại từ hỗ tương có nghĩa là lẫn nhau hoặc với nhau; dùng để diễn tả sự chia sẻ cảm nghĩ hay hành động.

Each other và one another thường là bổ ngữ trực tiếp hay gián tiếp của một động từ hay của một giới từ.

Ví dụ: They help each other a lot.

We sat for three hours without talking to one another.

Trong tiếng Anh hiện đại, hầu hết mọi người sử dụng hai đại từ hỗ tương này như nhau, other đi với giới từ gì thì chúng cũng như vậy. Tuy nhiên, ở khía cạnh học thuật thì chúng được phân biệt rạch ròi hơn: cách dùng each other thường cho hai người, one another dùng cho ba người trở lên.

Each other và one another cũng được dùng trong sở hữu cách và each other có một số từ không được dùng như: meet, marry, similar.

Others nghĩa là gì
Khó khăn khi phân biệt những cách dùng other với các cụm từ khác

Có một lưu ý là each other hoặc one another chỉ được làm bổ ngữ trong một mệnh đề mà chủ ngữ và động từ khi nào cũng ở số nhiều. Thông thường, each other hoặc one another được đặt liền sau động từ; tương tự other đi với giới từ gì thì khi có giới từ tiếng Anh đi sau động từ, đại từ này nằm ngay sau giới từ đó.

Như vậy, những kiến thức kể trên đã phần nào chỉ ra những đại từ hỗ tương một cách rõ ràng, phân biệt other và another, each other và one another. Người học nếu muốn nâng cao và thử ngay khả năng tiếp thu kiến thức của mình thì hãy tham gia vào bài tập cách dùng other dưới đây:

1. Chọn đáp án đúng:

1. Theres no___ way to do it.

A. other B. the other C. another

2. Some people like to relax in their free time. ___ like to travel

A. Other B. The others C. Others

3. This cup cake is delicious! Can I have ___ slide, please?

A. other B. another C. others

4. Where are ___ girls?

A. the other B. the others C. others

5. The market is on ___ side of the street.

A. other B. another C. the other

2. Điền từ còn thiếu vào chỗ trống:Yes, I know Brian, but who is man next to him?Hes seeing man. Does his boyfriend know?Tom and Jenny have 3 children. They put the children to bed while did the housework.Rachel and Jenny are watching TV. . girls are out.Youve already had 5 whiskies. only 5? Give me. !
Đáp án

1. A

2. A

3. B

4. A

5. C

Đáp án

1. the other

2. another

3. the others

4. the other

5. another

Với những điều kể trên, bạn có thể dễ dàng nhận ra rằng tiếng Anh không dễ và ngữ pháp của nó cũng như thế, bạn phải là một người thực sự kiên trì nếu muốn tự học tiếng Anh đến nơi đến chốn. Với những ai khó tìm kiếm động lực thì hãy đến với trung tâm tiếng Anh English Town, mọi thứ sẽ dễ dàng và thú vị hơn bạn nghĩ.

Thử đặt chân vào khóa học tiếng Anh giao tiếp cơ bản xem sao, học viên English Town sẽ nhận được điều gì? Đây là một lớp học có 3 cấp độ với 4 mục đích cơ bản phân tầng, các buổi học trải dài 16 khung giờ linh động mỗi ngày, tính cả giờ nghỉ trưa điều hiếm gặp ở các trung tâm tiếng Anh hiện nay.

Xem thêm: Cocktail Là Gì ? 7 Cách Phân Loại Cocktail Bartender Cần Biết

Others nghĩa là gì
Không gian học lý tưởng tại English Town

English Town cũng mang lại không gian trải nghiệm trong môi trường 100% tiếng Anh đi kèm các hoạt động ngoại khóa, các lớp kỹ năng mềm ngoại ngữ cho phép học viên thỏa sức khám phá ngôn ngữ và bản thân. Hơn thế nữa là đội ngũ giáo viên và trợ giảng chuyên môn và ứng dụng học tiếng Anh online độc quyền luôn sẵn sàng hỗ trợ học viên mọi lúc, mọi nơi.