Phong cách thời trang tiếng Trung
Quần Áo trong tiếng Trung: Bảng size | Từ vựng và Hội thoạiMột kho từ vựng khổng lồ với các từ vựng tiếng Trung về các loại quần áo, váy trang phục theo mùa, dành cho những bạn quan tâm đến chủ đề mua sắm hay đang mua bán quần áo Trung Quốc. Show
Dưới đây là những từ vựng, đoạn hội thoại mua bán quần áo trong tiếng Trungbao gồm các từ về từ vựng size quần áo, về quần áo trẻ em, quần áo nam, quần áo nữ trong mua bán quần áo. #1.Từ vựng tiếng Trung về Quần áo NỮ
#2. Từ vựng tiếng Trung về quần áo NAM
#3. Từ vựng tiếng Trung về Quần áo TRẺ EM
#4. Phụ kiện Quần áo trong tiếng Trung
#5. Từ vựng tiếng Trung: Cắt may Quần áo
Ngoài ra còn một số từ bạn có thể quan tâm như: gấp quần áo, phơi quần áo, may quần áo giặt quần áo và mặc quần áo trong tiếng Trung là gì? máy sấy quần áo, dầu nước xả quần áo, là ủi quần áo tiếng Trung, Quần áo đôi, áo bầu tiếng Trung.
#6. Tổng hợp các từ vựng tiếng Trung về Quần áo khác
#8. Kích cỡ Số đo Quần áo tiếng Trung (服装尺码)Dưới đây là bảng size quần áo tiếng Trung: Bao gồm size quần áo tiếng Trung, chỉ số, chiều dài quần áo tiếng trung giúp bạn chọn lựa được Quần áo vừa vặn nhất cho mình. Bảng size số đo quần áo tiếng Trung #9. Các thương hiệu, hãng quần áo nổi tiếng của Trung QuốcDưới đây là một số những thương hiệu thời trang nổi tiếng Trung Quốc. Các hãng quần áo thể thao, trẻ em bao gồm quần áo trẻ con, trẻ sơ sinh, bé trai bé gái nổi tiếng Trung Quốc có thể bạn biết: Adidas: adidas.world.tmall.com zara: zara.world.tmall.com Taobao: guang.taobao.com Pullandbear: pullandbear.world.tmall.com C & A: ca.tmall.com #10. Hội thoại mua quần áo tiếng TrungĐoạn hội thoại bạn sẽ được biết cách hỏi đáp số đo, kích cỡ quần áo tiếng Trung. Các size mà bạn muốn chọn phù hợp với số đo, chỉ số quần áo bằng tiếng Trung của mình. Hội thoại 1: Hỏi Size quần áo (请问这件衣服多少钱?)
Hội thoại 2: Bộ quần áo này bao nhiêu tiền ? (请问这件衣服多少钱?)
Từ vựng cần học
Xem thêm đoạn hội thoại khác
#11. Đoạn hội thoại giao tiếp tại Cửa hàng mua bán Quần áo服装店 Cửa hàng bán quần áo 1. 会话 Hội thoại Hội thoại 1 欢迎光临! 我想买一件 35岁男人穿的上衣。 我们店男装上衣有很多种的。您想买男装衬衫, T恤还是外套? 我想买件男衬衫。 好的,我们店男装衬衫是多种多样的,样式是很现代,赶时髦的。您想看长袖衬衫还是短袖衬衫? 长袖的。 好的。今年长袖衬衫设计简单、时尚,做工精细。这是 2013年新款的男装衬衫,请您看看。 都很好看的,我喜欢这式样,有哪些颜色? 是的,有白色,黑色和绿色。 你想哪个颜色适合我呢? 好,我想黑色给你带来阔气,白色雅致和绿色使您变得更年经。 好吧,我可以试穿吗? 当然可以啊,先生,请您进试衣间。 我经常穿尺码 L。 Hội thoại 1 你好,你需要什么? 我想买裙子,今年最流行什么款式的裙子?熟皮的吗? 不是的,今年流行韩版的雪纺的裙子款式,各式各样的雪纺连衣裙,裙子。颜色稍微偏亮一点,最好素一点,不要太过花哨,给人一种清新的感觉。你看这款是怎么样? 我喜欢,很适合我,多少钱? 很便宜,50万而已。 为什么那么贵呢? 因为是从韩国进口的产品,你看看,面料是 100%棉花的。 那洗过的会退色吗? 绝对不会的,手洗会更好的。 我会买两个,可以减少一点儿吗,小姐? 放心吧,我们店零售价就是别人的批发价,别的地方买不起。如果你买两个,每个我会减少两万。 也行,帮我包起来吧。 2. Giải thích từ ngữ 赶时髦:hợp thời trang 3. Từ vựng cửa đoạn hội thoại trên
Bài học mua quần áo trong tiếng Trung của chúng ta đến đây kết thúc rồi. Chắc hẳn các bạn đã có một số vốn từ vựng quần áo tiếng Trung có thể đi Trung Quốc nhập hàng, biết trả giá, biết mặc cả khi mua quần áo rồi nhỉ. Có thể bạn quan tâm:
Chúc các bạn học tiếng Trung vui vẻ! |