Phụ nữ có thai cần nên tránh sử dụng chất nào

Dinh dưỡng trong thời kỳ mang thai rất quan trọng vì nó sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe mẹ bầu và cân nặng cũng như sự phát triển của thai nhi. Trong 3 tháng đầu tiên của thai kỳ, mẹ cần phải chú ý nhiều hơn đến chế độ dinh dưỡng, cần tránh xa một số loại thực phẩm có thể gây ảnh hưởng đến sức khỏe của mẹ và bé. Dưới đây là những thực phẩm nên kiêng trong 3 tháng đầu mang bầu.

1. Chế độ dinh dưỡng quan trọng như thế nào trong 3 tháng đầu mang thai

Giai đoạn 3 tháng đầu tiên vô cùng quan trọng đối với sự hình thành và phát triển của thai nhi với những mốc quan trọng như hệ thần kinh của trẻ sẽ bắt đầu hình thành từ tuần thai thứ 4. Ở tuần thai thứ 6, não và tủy sống của trẻ sẽ được hình thành, đồng thời phát triển tim và một số cơ quan nội tạng. Đến tuần thai thứ 12, thai nhi gần như hoàn thiện các bộ phận trên cơ thể.

Uống sữa để bổ sung protein cho mẹ bầu và thai nhi

Chính vì thế, ở giai đoạn quan trọng này, thai nhi cần rất nhiều dưỡng chất để phát triển, trong đó một số dưỡng chất quan trọng có thể kể đến như axit folic, sắt, canxi, vitamin D,… Nếu không được cung cấp đủ những dưỡng chất này, thai nhi có thể gặp phải một số vấn đề như mắc dị tật, bị suy dinh dưỡng và nghiêm trọng nhất là có thể gây sảy thai. Do đó, các mẹ bầu cần lưu ý về một chế độ ăn khoa học và đầy đủ dưỡng chất để thai nhi phát triển khỏe mạnh. Mặt khác, khi bổ sung dưỡng chất đầy đủ thì mẹ bầu cũng có thể đảm bảo sức khỏe tốt nhất trong quá trình mang thai.

  • Một số dưỡng chất cần thiết trong giai đoạn 3 tháng đầu của thai kỳ:

- Năng lượng: Trung bình mỗi phụ nữ mang thai cần 2300 - 2400 kcal/ngày.

- Axit folic: Đây là dưỡng chất quan trọng để hạn chế nguy cơ bị dị tật ống thần kinh cho thai nhi. Một số thực phẩm có chứa nhiều axit folic như thịt gia cầm, các loại ngũ cốc và các loại rau màu xanh đậm. Mẹ bầu cũng có thể bổ sung thêm axit folic dưới sự hướng dẫn của bác sĩ.

Mẹ bầu nên ăn đa dạng các loại thực phẩm

- Protein: Tác dụng của protein là giúp mô bào thai phát triển, giúp mẹ tăng trưởng mô vú và tử cung trong giai đoạn mang thai, đồng thời tăng cường sản sinh máu để mẹ và thai nhi khỏe mạnh. Một số thực phẩm có chứa nhiều protein mà mẹ bầu nên bổ sung trong bữa ăn hàng ngày như cá, thịt gà, thịt bò nạc, thịt lợn, trứng, sữa,…

- Sắt: Phụ nữ mang thai cần bổ sung sắt để phòng tránh tình trạng thiếu máu. Trung bình, mỗi ngày thai phụ cần khoảng 36 - 40mg sắt. Có thể bổ sung sắt qua một số thực phẩm như các loại thịt đỏ, các loại hạt, các loại rau xanh,… hoặc mẹ bầu cũng có thể tham khảo bác sĩ để bổ sung viên uống cung cấp sắt.

- Vitamin A: Mỗi ngày mẹ bầu cần bổ sung 600mcg vitamin A. Chị em có thể bổ sung vitamin A qua một số thực phẩm như củ quả màu vàng, đỏ, các loại rau xanh đậm, các loại thịt, sữa,…

- Canxi và vitamin D: Đây là thành phần vi chất không thể thiếu đối với các mẹ bầu trong thai kỳ. Canxi và vitamin D rất cần thiết cho thai nhi để hình thành hệ thống xương khỏe mạnh. Mẹ có thể bổ sung canxi từ các loại hải sản, trứng, đậu,… Để hấp thụ vitamin D mẹ nên tắm nắng sớm hoặc bổ sung các chế phẩm có chứa vitamin D.

- Vitamin C: Vai trò quan trọng của vitamin C là giúp tăng cường hệ miễn dịch và vô cùng cần thiết đối với các mẹ bầu. Để bổ sung vitamin D, mẹ nên ăn một số loại rau củ như đu đủ, cam,….

- Ngoài ra, mẹ bầu cũng cần bổ sung một số yếu tố vi lượng như Magie, I-ốt, Selen, Kẽm, DHA/EPA,... cũng cần được bổ sung vào chế độ dinh dưỡng 3 tháng đầu cho bà bầu.

Lưu ý, những trường hợp mẹ bầu ốm nghén có thể tham khảo một số cách sau để đảm bảo đủ dinh dưỡng cho cả mẹ và thai nhi:

+ Chia nhỏ khẩu phần ăn hàng ngày để giảm tình trạng nôn, buồn nôn do ốm nghén.

+ Ăn đa dạng thực phẩm để không bị cảm giác chán ăn.

+ Đảm bảo chế độ ăn khoa học, lành mạnh.

+ Nên vận động nhẹ nhàng, có thể tập hít thở hoặc tập một số bài yoga dành cho bà bầu,… để giúp hệ tiêu hóa hoạt động tốt hơn, giảm tình trạng ốm nghén và ăn ngon miệng hơn.

2. Những thực phẩm nên kiêng trong 3 tháng đầu mang bầu

Các mẹ bầu cần lưu ý khi lên kế hoạch về chế độ dinh dưỡng vì không phải thực phẩm nào cũng phù hợp với mẹ bầu, thậm chí một số loại còn làm tăng nguy cơ sảy thai và gây ảnh hưởng đến sức khỏe thai nhi. Dưới đây là những thực phẩm nên kiêng trong 3 tháng đầu mang bầu:

Mẹ bầu không nên ăn dứa

- Dứa: Các bromelain có trong dứa có thể gây co thắt tử cung và làm tăng nguy cơ sảy thai, vì thế, mẹ bầu nên tránh ăn dứa trong 3 tháng đầu tiên của thai kỳ.

- Cua: Ăn nhiều cua cũng có thể làm tử cung co thắt, có nguy cơ bị xuất huyết bên trong và nguy hiểm hơn là có thể gây thai chết lưu trong 3 tháng đầu. Hơn nữa, trong loại thực phẩm này còn có chứa nhiều cholesterol không tốt cho phụ nữ mang thai.

- Nha đam: Trong giai đoạn 3 tháng đầu, mẹ bầu nên kiêng nha đam vì loại thực phẩm này có thể gây xuất huyết vùng chậu, từ đó làm tăng nguy cơ sảy thai.

- Vừng: Kết hợp vừng với mật ong có thể dẫn đến sảy thai, vì thế, thai phụ không nên tiêu thụ loại thực phẩm này trong giai đoạn 3 tháng đầu thai kỳ.

Mẹ bầu nên kiêng đu đủ xanh

- Đu đủ xanh cũng là một trong những thực phẩm nên kiêng trong 3 tháng đầu mang bầu vì trong đu đủ xanh có chứa một số loại enzyme làm tăng nguy cơ co thắt tử cung và có thể dẫn đến sảy thai.

- Gan động vật: Nếu thường xuyên ăn gan động vật, trong cơ thể mẹ bầu sẽ tích tụ nhiều retinol gây ảnh hưởng rất xấu đến sự phát triển của thai nhi.

- Chùm ngây: Chất alpha sitosterol trong chùm ngây có thể là nguyên nhân làm tăng nguy cơ sảy thai. Vì thế, chị em nên tránh xa loại thực phẩm này.

- Ngoài ra mẹ bầu cũng nên kiêng các loại thực phẩm sống, các loại hải sản có hàm lượng thủy ngân cao, các loại chất kích thích, không nên ăn quá mặn trong thời kỳ mang thai.

Trên đây là một số lưu ý về chế độ dinh dưỡng của mẹ bầu, nhất là các loại thực phẩm nên kiêng trong 3 tháng đầu mang bầu để giúp thai phụ đảm bảo sức khỏe và thai nhi được phát triển toàn diện. Để tìm hiểu thêm, bạn hãy gọi đến tổng đài 1900 56 56 56 để được các bác sĩ Bệnh viện Đa khoa MEDLATEC giải đáp.

1. Uống thuốc khi mang thai có ảnh hưởng gì không?
Các loại thuốc phụ nữ trong thời kỳ mang thai sử dụng đều có thể ảnh hưởng lên thai nhi qua nhau thai và có thể gây ra các hậu quả như:
+ Tác động trực tiếp lên thai nhi gây sẩy thai, thai lưu, dị tật bẩm sinh
+ Làm thay đổi chức năng của bánh rau, làm giảm nguồn cung cấp oxygen và chất dinh dưỡng cho thai có thể làm thai kém phát triển
+ Có thể tác động lên tử cung, gây co bóp và qua đó gián tiếp ảnh hưởng đến sự phát triển của thai hoặc gây sinh non
+ Thuốc có thể gây ra những thay đổi trên cơ thể mẹ và gián tiếp ảnh hưởng tới thai



Phụ nữ có thai cần hết sức lưu ý sử dụng các loại thuốc phù hợp tránh ảnh hưởng đến
sức khỏe của mẹ và thai nhi


2. Làm thế nào để biết loại thuốc nào có thể uống trong thời kỳ mang thai?
- Thuốc kháng sinh

Các nghiên cứu viên đã phát hiện mối liên quan giữa Nitrofurantoin và dị tật hở vòm miệng; Trimethoprim-Sulfamethoxazol và teo thực quản và thoát vị hoành bẩm sinh; cephalosporin và hẹp hậu môn trực tràng. Mặc dù phơi nhiễm với những kháng sinh này có thể làm tăng nguy cơ dị tật bẩm sinh, nhưng tỷ lệ ghi nhận là hiếm gặp. Năm 2011, Hội Sản Phụ khoa Hoa Kỳ [American College of Obstetrics and Gynecology - ACOG] đã đưa ra ý kiến có thể kê đơn các kháng sinh này trong 3 tháng đầu thai kỳ nếu việc này được xác định là cần thiết.

- Thuốc chống đông
Heparin khối lượng phân tử thấp là thuốc ưu tiên sử dụng để điều trị trong thời kỳ mang thai. Warfarin bị chống chỉ định do thuốc dễ dàng đi qua nhau thai và có liên quan đến tình trạng giảm sản xương mũi và bệnh đầu xương lấm chấm nếu được sử dụng trong 3 tháng đầu thai kỳ. Bên cạnh đó, trên một chuỗi ca đánh giá việc sử dụng wafarin trong 3 tháng giữa và 3 tháng cuối thai kỳ ở bệnh nhân có van tim cơ học đã chỉ ra mối liên quan giữa việc dùng warfarin với di chứng thần kinh [như co giật, chậm phát triển, giảm trương lực cơ]. Hội Tim Hoa Kỳ [American Heart Association] và Trường môn Tim Hoa Kỳ [American College of Cardiology] cho phép sử dụng warfarin trong quý II và quý III của thai kỳ trong một số trường hợp nhất định.

- Thuốc điều trị hen và viêm mũi dị ứng
+ Salbutamol là thuốc chủ vận beta 2 tác dụng ngắn [SABA] được ưu tiên lựa chọn với nhiều dữ liệu an toàn trên người nhất. Corticosteroid dạng hít [ICS] là thuốc điều trị dài hạn được ưu tiên sử dụng. Tuy nhiên, một số bằng chứng cho thấy mối quan hệ nhân quả tiềm tàng giữa việc sử dụng ICS liều cao với chứng hẹp hậu môn ở trẻ. Budesonid là ICS được ưu tiên sử dụng trong thai kỳ, với nhiều dữ liệu an toàn nhất. Nên tránh sử dụng corticosteroid đường toàn thân, do có liên quan đến dị tật hở vòm miệng và tác dụng bất lợi trên thai kỳ như trẻ sơ sinh nhẹ cân, sinh non, hạn chế tăng trưởng thai nhi trong tử cung và tiền sản giật.

+ Cromolyn được coi là an toàn để sử dụng trong thai kỳ nhưng có ít hiệu quả hơn ICS. Một nghiên cứu thuần tập đã cho thấy mối quan hệ giữa việc sử dụng ICS/LABA và các dị tật bẩm sinh nặng trên tim.

+ Với viêm mũi dị ứng, ưu tiên sử dụng corticosteroid đường mũi. Loratadin và Cetirizin là các thuốc kháng histamin thế hệ 2 được khuyến cáo sử dụng. Nhìn chung, thuốc kháng histamin an toàn, nhưng nhóm thuốc này cũng có một số nguy cơ nhất định. Theo dữ liệu dịch tễ học trong hơn 40 năm, ít có bằng chứng về nguy cơ gây dị tật thai của thuốc kháng histamin thế hệ 1, vì vậy Clorpheniramin là thuốc kháng histamin được lựa chọn trong thai kỳ dựa trên dữ liệu an toàn có sẵn. Thuốc chống sung huyết có liên quan đến các dị tật bẩm sinh và không nên dùng trong thai kỳ.

- Thuốc chống động kinh
+ Carbamazepin, Lamotrigin, Levetiracetam và Phenytoin có nguy cơ gây dị tật thai nhi nghiêm trọng thấp nhất, nhưng các thuốc này vẫn có những mối liên quan nhất định với một số dị tật bẩm sinh. Việc sử dụng Valproat có liên quan rõ ràng với sự kém phát triển nhận thức và tăng nguy cơ mắc bệnh tự kỷ hay rối loạn phổ tự kỷ. Phơi nhiễm với Carbamazepin, Lamotrigin, Levetiracetam và Phenytoin có nguy cơ trên nhận thức và hành vi thấp hơn so với valproat, mặc dù cần thu thập thêm dữ liệu.

+ Phenobarbital gây quái thai khi sử dụng trong 3 tháng đầu thai kỳ. Oxcarbazepin có liên quan đến chậm phát triển, dị tật bẩm sinh và thai chết lưu. Topiramat có liên quan đến dị tật hở hàm ếch và lithi carbonat liên quan đến dị tật tim. Acid folic liều từ 4 đến 5 mg/ngày được khuyến cáo sử dụng trước khi thụ thai và tiếp tục dùng trong thai kỳ ở phụ nữ dùng thuốc chống động kinh, do nhiều thuốc chống động kinh làm giảm nồng độ acid folic và gây nguy cơ dị tật ống thần kinh.

2.5. Thuốc hướng tâm thần
- Trầm cảm:
Các nghiên cứu về thuốc chống trầm cảm không điển hình [Bupropion, Mirtazapin, Nefazodon] và thuốc ức chế tái thu hồi Serotonin-Norepinephrin [SNRI] không cho thấy sự gia tăng nguy cơ dị tật bẩm sinh; tuy nhiên, phơi nhiễm với SNRI vào cuối thai kỳ làm tăng nguy cơ hội chứng cai ở trẻ sơ sinh, tương tự như SSRI.
Các hướng dẫn cho thấy nên được áp dụng trong việc quản lý sử dụng thuốc chống trầm cảm hoặc ra quyết định ngừng thuốc chống trầm cảm trong thai kỳ.

- Rối loạn lo âu:SSRI thường được sử dụng để điều trị rối loạn lo âu. Các thuốc khác được sử dụng để điều trị lo âu bao gồm Buspiron và Hydroxyzin. Dữ liệu cho thấy các thuốc này không liên quan đến các dị tật bẩm sinh. Nếu được sử dụng ngay trước khi sinh hoặc sử dụng thường xuyên gần ngày sinh, Benzodiazepin có liên quan đến hội chứng nhược cơ bẩm sinh, với biểu hiện hạ thân nhiệt, ngủ lịm, khả năng hô hấp gắng sức kém và cho ăn khó khăn. Hội chứng cai ở trẻ sơ sinh khi người mẹ sử dụng benzodiazepin cũng đã được báo cáo, với các triệu chứng kéo dài lên đến 3 tháng sau khi sinh.

- Rối loạn khí sắc: Valproat, Carbamazepin, Lamotrigin và Lithi carbonat đều có liên quan đến nguy cơ dị tật và/hoặc biến chứng ở giai đoạn chu sinh. Việc sử dụng valproat hoặc dùng đồng thời nhiều thuốc có nhiều bằng chứng về kết cục bất lợi trong phát triển thần kinh hơn so với các thuốc giúp ổn định khí sắc khác.

2.6. Thuốc giảm đau và điều trị thấp khớp
Nhìn chung, nên tránh dùng Ibuprofen và các thuốc chống viêm không steroid [NSAID] trong thai kỳ. Cần tránh dùng NSAID trong 3 tháng cuối thai kỳ do nguy cơ đóng ống động mạch sớm. Paracetamol là thuốc được lựa chọn do có tính an toàn cao hơn so với NSAID. Mối liên quan tiềm tàng giữa việc sử dụng Paracetamol và rối loạn phổ tự kỷ đã được phát hiện, nhưng chỉ khi đi kèm với chẩn đoán tăng động.

Điều trị thấp khớp: Cần ngừng sử dụng Methotrexat, Mycophenolat mofetil và Cyclophosphamid trước khi mang thai, do các thuốc này có thể gây quái thai. NSAID có thể được sử dụng trong 3 tháng đầu và 3 tháng giữa thai kỳ để kiểm soát triệu chứng bệnh trong trường hợp cần thiết.

2.7. Thuốc điều trị rối loạn tuyến giáp
- Suy giáp:
Người mẹ nên sử dụng liệu pháp thay thế hormon với Levothyroxin. Phụ nữ sử dụng Levothyroxin trước khi mang thai có thể cần dùng liều cao hơn do tăng nồng độ estrogen.

- Cường giáp: Ưu tiên sử dụng Propylthiouracil để điều trị trong 3 tháng đầu thai kỳ do nguy cơ dị tật bẩm sinh liên quan đến thuốc này thấp hơn so với Methimazol. Do nguy cơ gây độc gan của Propylthiouracil, nên chuyển sang dùng Methimazol trong 3 tháng giữa thai kỳ.

2.8. Thuốc điều trị đái tháo đường
+ Insulin là lựa chọn đầu tay được khuyến cáo, nhưng Metformin và Glyburid cũng có thể được sử dụng. Mặc dù có dữ liệu ủng hộ hiệu quả và an toàn của Metformin và Glyburid trong thai kỳ, cả hai thuốc này đều qua được hàng rào nhau thai và còn thiếu dữ liệu an toàn dài hạn liên quan.
+ Lợi ích của Metformin so với Insulin bao gồm nguy cơ hạ đường huyết sơ sinh và tăng cân ở người mẹ thấp hơn.

2.9. Thuốc điều trị tăng huyết áp
Các lựa chọn điều trị được khuyến cáo bao gồm Labetalol, Nifedipin giải phóng kéo dài và Methyldopa.

3. Cần làm gì để biết một thuốc có được phép sử dụng cho phụ nữ có thai
Nếu người bệnh là phụ nữ có thai, trước khi sử dụng thuốc người bệnh cần lưu ý:

- Kiểm tra thông tin trên nhãn hộp thuốc, tờ hướng dẫn sử dụng xem có được sử dụng cho phụ nữ có thai hay không.
- Nếu không chắc chắn cần hỏi thông tin từ bác sĩ hay dược sĩ để xem liệu thuốc đó có được phép sử dụng hay không.


Video liên quan

Chủ Đề