Product by là gì
1. Product /'prɔdʌkt/ (n): sản vật, sản phẩm. Show Thông báo: Tổng khai giảng khoá học online tiếng Anh, Hàn, Hoa, Nhật, tương tác trực tiếp với giáo viên 100%, học phí 360.000đ/tháng, liên hệ: 0902 516 288 cô Mai >> Chi tiết - 'Product' là một danh từ đếm được = sản phẩm được làm ra để bán. Ví dụ: This Olivetti computer is an Italian product. (Máy tính Olivetti này là một sản phẩm của Ý). =usually things that are made for sale: thường là những thứ được làm ra để bán. Ví dụ: There is no end to the demand for consumer product. (not 'produce') (Nhu cầu về hàng hóa tiêu dùng là vô hạn). She is the product of a broken home. (Cô ta là sản phẩm của một gia đình bị tan vỡ) (đứa con bị bỏ rơi). Một số từ đi với 'product': Product development: sự phát triển sản phẩm. Gross national product: tổng sản phẩm quốc gia. The products of genius: ngững tác phẩm của thiên tài. End product: sản phẩm cuối. Intermediate product: sản phẩm trung gian. 2. Produce /prɔ'dju:s/ (v): trồng, sản xuất, làm ra. Ví dụ: We export all we produce. (Chúng tôi xuất khẩu tất cả những thứ chúng tôi làm ra). Produce (n): sản lượng, sản vật, sản phẩm. Agricultural produce: nông sản. The produce of efforts: kết quả của những cố gắng. To produce a play: trình diễn một vở kịch. To produce good: sản xuất hàng hóa. To produce evidence: đưa ra bằng chứng. To produce offspring: sinh con, đẻ con. 3. Production /prə´dʌkʃən/ (n): sự sản xuất, sự chế tạo. = The amount we produce: khối lượng chúng ta sản xuất. Ví dụ: We'll earn more if we increase production. (not 'produce') (Chúng ta sẽ tìm được nhiều tiền hơn nếu chúng ta tăng gia sản xuất). Mass production: sản xuất hàng loạt. Production cost: chi phí sản xuất. Production processing: quy trình sản xuất. Oil production: sự sản xuất dầu lửa. Để hiểu rõ hơn về cách Product/ produce/ production vui lòng liên hệ Trung tâm tiếng Anh SaiGon Vina. Nguồn: http://saigonvina.edu.vn Hướng dẫn cách tra cứu Sử dụng phím tắt
Sử dụng chuột
Lưu ý
Nghe phát âm Mục lục
/´bai¸prɔdəkt/Thông dụngDanh từSản phẩm phụ, phó phẩmChuyên ngànhKỹ thuật chungsản phẩm phụby-product cokecốc sản phẩm phụchlorinated by-productsản phẩm phụ clo hóaĐịa chấtsản phẩm phụCác từ liên quanTừ đồng nghĩanounafter-effect , consequence , fall-out , offshoot , outgrowth , repercussion , result , side effect , spinoff , aftermath , spin-offThuộc thể loạiCác từ tiếp theo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏiMời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé) Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
|