99 Từ vựng tiếng Anh thông dụng về hải sản nhân viên nhà hàng cần biết
MỤC LỤC
- Từ vựng tiếng Anh về các loại cá
- Từ vựng tiếng Anh về các loại hải sản khác
- Từ vựng về các bộ phận của con cá
- Từ vựng các món ăn chế biến từ hải sản
Bạn là nhân viên phục vụ hay đầu bếp làm việc trong nhà hàng chuyên phục vụ các món hải sản cho khách du lịch nước ngoài? Vậy thì cùng Hoteljob.vn bỏ túi những từ vựng tiếng Anh thông dụng về chủ đề hải sản nhé!
Bạn đã biết những từ vựng hải sản nào?
Từ vựng tiếng Anh về các loại cá
Fish |
Cá |
Salmon |
Cá hồi |
Anchovy |
Cá cơm |
Goby |
Cá bống |
Snapper |
Cá hồng |
Ray |
Cá đuối |
Haddock |
Cá vược |
Codfish |
Cá tuyết |
Carp |
Cá chép |
Flounder |
Cá bơn |
Swordfish |
Cá kiếm |
Flying fish |
Cá chuồn |
Herring |
Cá trích |
Dory |
Cá mè |
Tuna |
Cá ngừ |
Mackerel |
Cá thu |
Pomfret |
Cá chim |
Scad |
Cá bạc má |
Barracuda |
Cá nhồng |
Grouper |
Cá mú |
Cyprinid |
Cá gáy |
Squaliobarbus |
Cá chày |
Loach |
Cá chạch |
Snake head |
Cá quả |
Amur |
Cá trắm |
Catfish |
Cá trê |
Hemibagrus |
Cá lăng |
Anabas |
Cá rô |
Hemibagruslà tên gọi tiếng Anh của cá lăng
Từ vựng tiếng Anh về các loại hải sản khác
Shellfish |
Hải sản có vỏ |
Shrimp |
Tôm |
Crayfish |
Tôm càng xanh |
Lobster |
Tôm hùm |
Mantis shrimp |
Tôm tít |
Crab |
Cua |
King Crab |
Cua hoàng đế |
Sentinel crab |
Ghẹ |
Squid |
Mực ống |
Cuttlefish |
Mực nang |
Abalone |
Bào ngư |
Octopus |
Bạch tuộc |
Jellyfish |
Sứa |
Sea urchin |
Nhím biển |
Oyster |
Hàu |
Clam |
Nghêu |
Mussel |
Trai |
Cockle |
Sò |
Blood cockle |
Sò huyết |
Scallop |
Sò điệp |
Eel |
Con lươn |
Sea cucumber |
Hải sâm |
Sweet snail |
Ốchương |
Horn snail |
Ốc sừng |
Nail snail |
Ốc móng tay |
Grease snail |
Ốc mỡ |
Strawberry conch |
Ốc nhảy |
Wool snail |
Ốc len |
Từ vựng về các bộ phận của con cá
Dorsal fins |
Vây lưng |
Lateral line |
Đường bên |
Nostril |
Mũi cá |
Mouth |
Miệng cá |
Eye |
Mắt cá |
Pectoral fin |
Vây ngực |
Pelvic fin |
Vây bụng |
Anal Fin |
Vây hậu môn |
Caudal fin |
Vây đuôi |
Scales |
Vảy cá |
Từ vựng các món ăn chế biến từ hải sản
Mackerel chili paste |
Cá thu sốt ớt |
Steamed Carp with soya source |
Cá chép hấp xì dầu |
Steamed Carp with onion |
Cá chép hấp hành |
Grilled Carp with chilli & citronella |
Cá chép nướng sả ớt |
Fried minced Hemibagrus |
Chả cá lăng nướng |
Crab with tamarind |
Cua rang me |
Roasted Crab with Salt |
Cua rang muối |
Steamed soft -shelled crab with ginger |
Cua bể hấp gừng |
Squid fire with wine |
Mực đốt rượu vang |
Dipped Squid with dill |
Chả mực thì là |
Fried Squid with butter& garlic |
Mực chiên bơ tỏi |
Stir-fry Squid with chill & citronella |
Mực xào sả ớt |
Stir-frySquid with pineapple |
Mực xào thơm |
Grilled cuttle fish |
Mực nướng |
Roasted squid |
Mực chiên giòn |
Steamed Squid with celery |
Mực hấp cần tây |
Grilled Crab chilli & citronella |
Cua nướng sả ớt |
Stir-fryEel with chill & citronella |
Lươn xào sả ớt |
Grilled Eel with chill & citronella |
Lươn nướng sả ớt |
Grilled Eel with surgur palm |
Lươn nướng lá lốt |
Simmered Eel with rice frement & garlic |
Lươn om tỏi mẻ |
Grilled oyster |
Hàu nướng |
Grilled Sweet Snail with citronella |
Ốc hương nướng sả |
Roasted sentinel crabwith tamirind |
Ghẹ rang me |
Roasted sentinel crabwith salt |
Ghẹ rang muối |
Steamed Cockle- shell with garlic spice |
Nghêu hấp vị tỏi |
Sugpo Prawn throung salt |
Tôm sú lăn muối |
Toasted Crayfish & cook with grilic |
Tôm rán giòn sốt tỏi |
Toasted Crayfish & sweet-sour cook |
Tôm rán sốt chua ngọt |
Steamed sugpo prawn with coco juice |
Tôm sú cốt dừa |
Tu Xuyen blood cockle |
Sò huyết Tứ Xuyên |
Seafood hotpot |
Lẩu hải sản |
Vietnamese seafood salad |
Gỏi hải sản |
Seafood hotpot là lẩu hải sản
Tổng hợp
100+ Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà bếp