Trường Đại học Ngoại thương
Năm 2021, điểm chuẩn ngành Quản trị kinh doanh của trường là 28,45 điểm.
Theo đó, học phí chương trình đại trà là 22 triệu đồng/năm; Chương trình chất lượng cao là 42 triệu đồng/năm; Chương trình tiên tiến là 65 triệu đồng/năm.
Học viện Tài chính
Năm 2021, điểm chuẩn ngành Quản trị kinh doanh của trường là 26,7 điểm [điều kiện là điểm môn Toán >= 9,2 điểm].
Học phí chương trình chuẩn là 20 triệu đồng/năm; Chương trình chất lượng cao là 47,5 triệu đồng/năm.
Học viện Ngân hàng
Năm 2021, điểm chuẩn ngành Quản trị kinh doanh của trường là 26,55 điểm.
Học phí chương trình đại trà là 9,8 triệu đồng/năm; Chương trình chất lượng cao là 32,5 triệu đồng/năm.
Trường Đại học Thương mại
Năm 2021, điểm chuẩn ngành Quản trị kinh doanh của trường là 26,7 điểm.
Học phí chương trình đào tạo chuẩn: từ 23 triệu đồng đến 25 triệu đồng/năm học theo từng ngành [chuyên ngành] đào tạo. Học phí các chương trình đào tạo chất lượng cao, chương trình tích hợp: từ 31,25 triệu đồng đến 33,495 triệu đồng/năm học theo từng ngành [chuyên ngành] đào tạo.
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
Năm 2021, điểm chuẩn ngành Quản trị kinh doanh của trường là 26,4 điểm.
Học phí đối với khoá nhập học năm 2022 [K67], học phí các chương trình chuẩn của năm học 2022-2023 dự kiến là 24 đến 30 triệu đồng/năm học [tùy theo từng ngành].
Trường Đại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm 2021, điểm chuẩn ngành Quản trị kinh doanh [chương trình đào tạo chất lượng cao] với 36,2 điểm. Các ngành của trường đều tính trên thang điểm 40, trong đó tiếng Anh nhân hệ số 2.
Mức học phí mà Trường Đại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội dự kiến áp dụng cho khóa tuyển sinh năm 2022 là 4.200.000 đồng/tháng [tương đương 42.000.000 đồng/năm].
Học viện Nông nghiệp Việt Nam
Năm 2021, điểm chuẩn ngành Quản trị kinh doanh [chuyên ngành Quản trị kinh doanh, Quản trị Marketing, Quản trị tài chính] là 16 điểm.
Học phí nhóm ngành khoa học xã hội và quản lý [Kinh tế, Quản lý đất đai, Kế toán, Quản trị kinh doanh, Xã hội học, Ngôn ngữ Anh...] là 13,45 triệu đồng/năm.
Đại Học Kinh Tế TPHCM điểm chuẩn 2022 - UEH điểm chuẩn 2022
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Kinh Tế TPHCM
1 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 51 | Học bạ |
2 | Hệ thống thông tin quản lý | Hệ thống thông tin quản lý | 7340405 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 54 | Học bạ |
3 | Kinh doanh thương mại | Kinh doanh thương mại | 7340121 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 66 | Học bạ |
4 | Quản trị khách sạn | Quản trị khách sạn | 7810201 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 52 | Học bạ |
5 | Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 62 | Học bạ | |
6 | Tài chính – ngân hàng | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 58 | Học bạ |
7 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 58 | Học bạ |
8 | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 73 | Học bạ |
9 | Thống kê kinh tế | Thống kê kinh tế | 7310107 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 54 | Học bạ |
10 | Quản lý công | 7340403 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 47 | Học bạ | |
11 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, D96, XDHB | 58 | Học bạ | |
12 | Toán kinh tế | Toán kinh tế | 7310108 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 47 | Học bạ |
13 | Kế toán | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 54 | Học bạ |
14 | Kinh tế | Kinh tế | 7310101 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 65 | Học bạ |
15 | Marketing | Marketing | 7340115 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 72 | Học bạ |
16 | Luật | 7380101 | A00, A01, D01, D96, XDHB | 58 | Học bạ | |
17 | Kinh tế | Kinh tế | 7310101 | DGNL | 900 | |
18 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | 7340101 | DGNLHCM | 600 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long |
19 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | 7340101 | DGNL | 860 | |
20 | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | DGNLHCM | 600 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long |
21 | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | DGNL | 930 | |
22 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 751065 | DGNL | 0 | |
23 | Kinh doanh thương mại | Kinh doanh thương mại | 7340121 | DGNL | 900 | |
24 | Kinh doanh thương mại | Kinh doanh thương mại | 7340121 | DGNL | 0 | |
25 | Marketing | Marketing | 7340115 | DGNLHCM | 600 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long |
26 | Marketing | Marketing | 7340115 | DGNL | 940 | |
27 | Tài chính – ngân hàng | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 39 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long |
28 | Tài chính – ngân hàng | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | DGNL | 845 | |
29 | Bảo hiểm | Bảo hiểm | 7340204 | DGNL | 800 | |
30 | Tài chính quốc tế | Tài chính quốc tế | 7340206 | DGNL | 920 | |
31 | Kế toán | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 39 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long |
32 | Kế toán | Kế toán | 7340301 | DGNL | 830 | |
33 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 37 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long |
34 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | DGNL | 820 | |
35 | Quản trị khách sạn | Quản trị khách sạn | 7810201 | DGNL | 820 | |
36 | Toán kinh tế | Toán kinh tế | 7310108 | DGNL | 800 | |
37 | Thống kê kinh tế | Thống kê kinh tế | 7310107 | DGNL | 830 | |
38 | Hệ thống thông tin quản lý | Hệ thống thông tin quản lý | 7340405 | DGNL | 880 | |
39 | Khoa học dữ liệu | 7480109 | DGNL | 920 | ||
40 | Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | DGNL | 900 | ||
41 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, D96, XDHB | 37 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long | |
42 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | DGNL | 850 | ||
43 | Luật | 7380107 | A00, A01, D01, D96, XDHB | 54 | Học bạ, Luật kinh tế | |
44 | Luật | 7380101 | DGNL | 880 | ||
45 | Quản lý công | 7340403 | DGNL | 800 | ||
46 | Quản trị bệnh viện | 7340129_td | DGNL | 850 | ||
47 | Bảo hiểm | Bảo hiểm | 7340204 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 47 | Học bạ |
48 | Tài chính quốc tế | Tài chính quốc tế | 7340206 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 69 | Học bạ |
49 | Khoa học dữ liệu | 7480109 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 67 | Học bạ | |
50 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 81 | Học bạ |
51 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 39 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long |
52 | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 39 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long |
53 | Tài chính – ngân hàng | Tài chính - Ngân hàng | 7340201_01 | DGNLHCM | 600 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long |
54 | Kế toán | Kế toán | 7340301_01 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 58 | Học bạ, Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB plus |
55 | Kinh tế đầu tư | Kinh tế | 7310104 | DGNL | 870 | |
56 | Bất động sản | Bất động sản | 7340116 | DGNL | 850 | |
57 | Quản trị nhân lực | Quản trị nhân lực | 7340404 | DGNL | 900 | |
58 | Kinh doanh nông nghiệp | Kinh doanh nông nghiệp | 7620114 | DGNL | 800 | |
59 | Kiểm toán | Kiểm toán | 7340302 | DGNL | 890 | |
60 | Thương mại điện tử | Thương mại điện tử | 7340122 | DGNL | 940 | |
61 | Luật | 7380107 | DGNL | 860 | Luật kinh tế | |
62 | Kiến trúc | 7580104 | DGNL | 800 | Kiến trúc đô thị | |
63 | Kinh tế đầu tư | Kinh tế | 7310104 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 58 | |
64 | Bất động sản | Bất động sản | 7340116 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 53 | Học bạ |
65 | Quản trị nhân lực | Quản trị nhân lực | 7340404 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 62 | Học bạ |
66 | Kinh doanh nông nghiệp | Kinh doanh nông nghiệp | 7620114 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 49 | Học bạ |
67 | Kiểm toán | Kiểm toán | 7340302 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 58 | Học bạ |
68 | Thương mại điện tử | Thương mại điện tử | 7340122 | A00, A01, D01, D07 | 68 | Học bạ |
69 | Luật | 7380107 | A00, A01, D01, D96, XDHB | 37 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long | |
70 | Kiến trúc | 7580104 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 48 | Học bạ, Kiến trúc đô thị | |
71 | Quản trị bệnh viện | 7340129_td | A00, A01, D01, D07, XDHB | 47 | Học bạ | |
72 | Marketing | Marketing | 7340115 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 39 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long |
73 | Thương mại điện tử | Thương mại điện tử | 7340122 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 37 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long |
74 | Kinh doanh nông nghiệp | Kinh doanh nông nghiệp | 7620114 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 37 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long |
75 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | DGNLHCM | 950 | ||
76 | Kế toán | 7340301_01 | DGNLHCM | 830 | Học bạ, Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB plus | |
77 | Quản trị chất lượng và Đổi mới | 7489001 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 46 | Học bạ, ngành Công nghệ và đổi mới sáng tạo | |
78 | Quản trị chất lượng và Đổi mới | 7489001 | DGNLHCM | 830 | Ngành Công nghệ và đổi mới sáng tạo | |
79 | Quản trị công nghệ truyền thông | 7320106 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 71 | Học bạ, Ngành Công nghệ truyền thông | |
80 | Quản trị công nghệ truyền thông | 7320106 | DGNLHCM | 910 | Học bạ, Ngành Công nghệ truyền thông | |
81 | Kế toán | 7340301 | DGNLHCM | 550 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long | |
82 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | DGNLHCM | 550 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long | |
83 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 39 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long | |
84 | Thương mại điện tử | 7340122 | DGNLHCM | 550 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long | |
85 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | DGNLHCM | 600 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long | |
86 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | DGNLHCM | 600 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long | |
87 | Luật | 7380107 | DGNLHCM | 550 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long | |
88 | Kinh doanh nông nghiệp | 7620114 | DGNLHCM | 500 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long |