Raid là gì Từ điển

raid

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa  và cách dùng của từ: raid


Phát âm : /reid/ Your browser does not support the audio element.

+ danh từ

  • cuộc tấn công bất ngờ; cuộc đột kích
  • to make a raid into the enemy's camp
    đột kích vào doanh trại địch
  • cuộc lùng sục bất ngờ, cuộc vây bắt bất ngờ; cuộc bố ráp
  • a police raid
    một cuộc bố ráp của công an
  • a raid on the reserves of a company
    cuộc khám xét bất ngờ hàng dự trữ của một công ty
  • cuộc cướp bóc
  • a raid on a bank
    một vụ cướp ngân hàng

+ động từ

  • tấn công bất ngờ [bằng máy bay...] đột kích
  • vây bắt, khám xét bất ngờ, lùng sục; bố ráp
  • cướp bóc

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    foray maraud foray into bust

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "raid"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "raid":
    radii radio raid rait rarity rat rate rathe ratio ratite  more...
  • Những từ có chứa "raid":
    afraid air raid air-raid braid braided carpet-raid raid raider smash-and-grab raid unafraid  more...
  • Những từ có chứa "raid" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    càn quét điên càn

Lượt xem: 274

Chủ Đề