Rau má ăn như thế nào
Rau má là một loại rau rất quen thuộc trong vườn rau gia đình, không chỉ được dùng để chế biến nhiều món ăn ngon, bổ dưỡng mà còn có tác dụng hiệu quả trong việc điều trị một số chứng bệnh như mụn nhọt, táo bón, tim mạch,… Đặc biệt rau má cũng rất tốt cho mẹ sau sinh, bởi ăn rau má lợi sữa, giúp giải độc, thanh lọc cơ thể hiệu quả. Rau má lợi sữa là một trong những cách “gọi sữa” về đã được áp dụng từ lâu đời. Show
Vì sao rau má lợi sữa?Rau má lợi sữa là do nó có nhiều tác dụng với sức khỏe, giúp các mẹ giải nhiệt, nhuận tràng, lợi tiểu và giúp bồi bổ cơ thể hiệu quả. Ngoài ra, rau má còn chứa rất nhiều các chất dinh dưỡng tốt cho sức khỏe như beta caroten, saponins, alkaloids, flavonols, saccharids, calcium, Fe, Mg, Mn, P, Kali, các loại vitamins B1, B2, B3, C và K,… giúp cải thiện chất lượng sữa mẹ. Loại rau này rất dễ mọc, không cần mất quá nhiều công chăm sóc nên cũng rất an toàn, không chứa thuốc trừ sâu. Do vậy, nếu muốn chăm sóc sau sinh cho các bà đẻ, có thể thêm rau má vào thực đơn cho mẹ sau sinh. Nhờ hàm lượng dinh dưỡng cao nên rau má thường được sử dụng nhằm lợi sữa cho các mẹMột số món ăn từ rau má cho mẹ sau sinhCác mẹ có thể uống nước ép rau má lợi sữa hoặc dùng rau má để chế biến thành một trong số những món ăn sau đây: Các mẹ có thể sử dụng thịt bò hoặc thịt lợn để nấu canh. Dùng 100gr thịt băm, tẩm ướp gia vị vừa ăn sau đó phi thơm với hành, tỏi cho ngấm gia vị. Tiếp đến, cho nước nồi thịt, đun sôi thì thêm rau má vào. Khi rau chín tới, có thể nêm nếm lại cho vừa miệng. Các mẹ nên chọn thực phẩm tươi ngon, có nguồn gốc rõ ràng để đảm bảo an toàn thực phẩm Món sinh tố rau má nước dừa là món ăn giúp giải nhiệt, lợi sữa hiệu quả với các mẹ sau sinh. Với món này, các mẹ chỉ cần đem rau má rửa sạch, bỏ lá hỏng rồi cho vào máy xay nhuyễn cùng nước lọc. Sau khi xay đem lọc lấy nước và bỏ phần bã thêm chút đường phèn, nước dừa tươi vào cốc là được. Nếu muốn uống lạnh, các mẹ có thể thêm một chút đá hoặc để trong tủ lạnh một lúc trước khi thưởng thức. Sinh tố rau má tuy dinh dưỡng nhưng sẽ khó nuốt với một số ngườiRau má nấu hến cũng là món ăn quen thuộc với nhiều gia đình Việt Nam. Món ăn không chỉ ngon miệng, giúp lợi sữa mẹ mà còn gợi nhớ về mùi vị của quê hương chân chất. Hến khi mua về đem ngâm với nước lạnh hòa với ít muối và cắt ớt hiểm bỏ vào cho hến nhả sạch bùn đất, sau đó rửa sạch rồi đem luộc, đợi cho đến lúc hến mở miệng hết thì tách lấy thịt đem đi ướp gia vị cho thấm, bỏ vỏ và giữ lại phần nước để nấu. Rau má rửa sạch, cho vào nước luộc hến đun sôi khoảng 3-5 phút thì tắt bếp là được. Một số lưu ý khi sử dụng rau má lợi sữaMặc dù tốt cho sức khỏe nhưng khi ăn rau má sau sinh, các mẹ cũng cần chú ý một số điểm sau để đảm bảo đạt được hiệu quả tốt nhất. Không lạm dụng nước rau máKhông nên ăn quá nhiều rau má, nhất là đối với những người thân nhiệt thấp, dễ bị lạnh bụng bởi tiêu thụ càng nhiều sẽ dễ bị đầy bụng, tiêu chảy. Các mẹ ăn rau má nhiều cũng làm tăng lượng cholesterol khiến bạn dễ bị nhức đầu. Khi dùng thuốc không nên uống nước rau máRau má có thể tương tác với các thuốc gây buồn ngủ và thuốc chống co giật như barbiturat, benzodiazepin, thuốc mất ngủ và các thuốc chống trầm cảm,… làm giảm hiệu quả của thuốc. Do vậy, các mẹ nên tránh ăn rau má trong quá trình sử dụng thuốc.
ADVERTISEMENT Không nên sử dụng nước rau má khi đang dùng một số loại thuốcNước rau má không chữa nóng bụngNhiều người cho rằng uống nước rau má có tác dụng giải nhiệt nên uống nhiều nước rau má có thể chữa nóng bụng. Nhưng quan niệm này là hoàn toàn sai lầm. Nước rau má khi uống, nhất là có thêm đường sẽ dẫn đến rối loạn tiêu hoá. Nguyên nhân là do rau má có tính hàn, do đó nếu bị đầy bụng, tiêu chảu cần cẩn trọng nghe theo sự hướng dẫn của thầy thuốc. Có thể nói, ăn rau má lợi sữa, các mẹ có thể sử dụng sau sinh để cải thiện chất lượng cũng như số lượng sữa, nhưng đừng quá lạm dụng bởi bất cứ thứ gì ăn quá nhiều cũng có thể dẫn tới những hậu quả đáng tiếc. Tên gốc: Rau má Tên gọi khác: Tích tuyết thảo, lôi công thảo hay liên tiền thảo Tên khoa học: Centella asiatica (L.) Urban, Hydrocotyle asiatica L. Tên tiếng Anh: Gotu Kola, Indian pennywort, centelle Họ: Hoa tán (Apiaceae) Tổng quan
Rau má là loại cây thân thảo, có nguồn gốc từ đất nước Úc, các đảo Thái Bình Dương, quần đảo New Guinea, Melanesia, Malesia và châu Á. Loại rau này có hình dạng giống như những đồng tiền tròn, xếp nối nhau. Do đó, nó còn có tên gọi khác là liên tiền thảo. Đây là cây thân nhỏ, mọc bò ở khắp nơi, nhất là chỗ ẩm mát. Thân cây rất mảnh, lá mọc so le, thường tụ khoảng 2 – 5 lá ở một mấu. Hoa của cây có màu trắng trong khi quả lại có màu nâu đen. Rau má mọc dại ở những nơi ẩm thấp như bờ mương hay thung lũng. Ở Việt Nam, bạn có thể dễ dàng tìm thấy loài cây này ở dưới các tán lá của vườn cây hoặc men theo bờ ruộng. Hiện nay, ở TP. HCM và Tiền Giang, một vài giống đã được chọn lọc để trồng ở những vùng rau chuyên canh. Thành phần hóa họcNhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng trong rau má có chứa các hợp chất như beta carotene, sterol, saponin, alkaloid, flavonol, saccharide, canxi, sắt, magiê, mangan, phốt pho, kali, kẽm, các loại vitamins B1, B2, B3, C, K… Các thành phần này sẽ thay đổi tùy theo từng khu vực hoặc mùa thu hoạch. Trong 100g chiết xuất từ dược liệu này có chứa 88,2g nước; 3,2g đạm; 1,8g tinh bột; 4,5g cellulose; 3,7mg vitamin C; 0,15mg vitamin B1; 2,29mg canxi; 2mg phốt pho; 3,1mg sắt; 1,3mg beta carotene… Bộ phận dùngToàn cây, dùng tươi hoặc phơi, sấy khô. Dạng dùng của rau má là gì?Rau má có những dạng dùng như sau:
Tác dụng, công dụng
Loại rau này không chỉ bổ dưỡng mà còn có nhiều dược tính. Vì vậy, từ xa xưa, người dân đã biết sử dụng loại rau này như một vị thuốc chữa bệnh. Đây là một loại thảo dược thường được sử dụng trong y học cổ truyền Trung Quốc và Ayurvedic. Các bộ phận trên mặt đất của cây được sử dụng làm thuốc để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn, virus hoặc ký sinh trùng như nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI), bệnh zona, bệnh phong, tả, lỵ, bệnh giang mai, bệnh cảm thông thường, cúm, H1N1 (cúm lợn), lao và bệnh sán máng. Rau má cũng được sử dụng điều trị mệt mỏi, lo lắng, trầm cảm, rối loạn tâm thần, bệnh Alzheimer và cải thiện trí nhớ. Thảo dược này còn được dùng chữa lành vết thương, chấn thương và các vấn đề lưu thông máu bao gồm giãn tĩnh mạch và cục máu đông ở chân. Một số người sử dụng loài cây này để trị say nắng, viêm amiđan, viêm màng phổi, bệnh gan (viêm gan), vàng da, lupus đỏ hệ thống (SLE), đau dạ dày, tiêu chảy, khó tiêu, viêm loét dạ dày, động kinh, hen suyễn, thiếu máu, tiểu đường và để giúp họ sống lâu hơn.
Trong y học Ấn Độ, đây là thuốc lợi tiểu, tăng dinh dưỡng và bổ. Ở Napal, cây được dùng làm thuốc bổ thần kinh và đắp là tươi điều trị vết thương. Ở Madagascar, loài cây này có tác dụng chữa loét đường tiêu hóa, làm liền sẹo bên trong và bên ngoài. Một số phụ nữ còn sử dụng rau má để ngừa thai, không hành kinh và khơi dậy ham muốn tình dục. Rau má đôi khi được thoa lên da để chữa vết thương và giảm sẹo, bao gồm cả vết rạn da do mang thai. Liều dùng
Học viện Y tế Hoa Kỳ khuyến cáo bạn không nên dùng rau má quá 6 tuần nếu không có sự chỉ định của bác sĩ. Ngoài ra, những người có tiền sử mắc bệnh gan hoặc đã từng mắc các bệnh tổn thương da, ung thư cũng không nên dùng. Mỗi ngày, các nhà khoa học khuyến cáo rằng bạn chỉ nên dùng 1 cốc nước rau má (tương đương 40g). Đối với các vấn đề về tuần hoàn máu ở chân (suy tĩnh mạch): bạn uống 60 – 180mg chiết xuất rau má mỗi ngày. Liều dùng của dược liệu này có thể khác nhau đối với từng người, phụ thuộc vào tuổi tác, tình trạng sức khỏe và một số vấn đề cần quan tâm khác. Bạn hãy thảo luận với thầy thuốc và bác sĩ để tìm ra liều dùng thích hợp. Các bài thuốc
Dưới đây là một số cách dùng loài cây này để chữa bệnh:
Không chỉ giúp chữa bệnh, loài cây này còn giúp trị sẹo rất hiệu quả. Bạn có thể dùng như sau:
Tác dụng phụ
Sử dụng quá nhiều có thể gây ra một số tác dụng không mong muốn như: Ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa: Loại dược liệu này có tính hàn, dễ gây lạnh bụng, tiêu chảy. Ngoài ra, nếu việc chế biến không đảm bảo vệ sinh cũng có thể khiến bạn bị rối loạn tiêu hóa. Giảm khả năng thụ thai và tăng nguy cơ sẩy thai: Phụ nữ dùng rau má trong thời gian dài có thể khó thụ thai. Quan trọng hơn, nếu bạn sử dụng trong thai kỳ, loại rau này có nguy cơ gây sẩy thai rất cao. Bệnh gan: Rau má có thể gây tổn thương gan. Những người đã bị bệnh gan như viêm gan nên tránh sử dụng loài cây này do có thể làm trầm trọng hơn tình trạng bệnh. Phẫu thuật: Sử dụng loài cây này có thể gây buồn ngủ nhiều nếu bạn kết hợp với thuốc dùng trong và sau phẫu thuật. Bạn nên ngừng sử dụng ít nhất 2 tuần trước khi phẫu thuật theo lịch trình. Bên cạnh đó, trong một số thử nghiệm lâm sàng, rau má có thể gây ra các vấn đề liên quan đến viêm da. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến thầy thuốc hay bác sĩ. Thận trọng khi dùng
Bạn nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi bắt đầu dùng cây rau má, nếu:
Những quy định cho rau má ít nghiêm ngặt hơn những quy định của tân dược. Bạn cần nghiên cứu sâu hơn để xác định độ an toàn của vị thuốc này. Bạn cần cân nhắc giữa lợi ích của việc sử dụng rau má với nguy cơ có thể xảy ra trước khi dùng. Mức độ an toàn của rau má như thế nào?Bạn nên tránh sử dụng rau má nếu quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của cây. Mang thai/ cho con bú: Bạn tránh sử dụng trong thời gian mang thai và cho con bú vì rau má có thể gây hành kinh. Độc tính: Đã có ba trường hợp nhiễm độc gan được báo cáo trên bệnh nhân sử dụng rau má trong 20–60 ngày. Tương tác
Thảo dược này có thể tương tác với những thuốc bạn đang dùng hay tình trạng sức khỏe hiện tại của bạn. Hãy tham khảo ý kiến tư vấn của thầy thuốc hay bác sĩ trước khi sử dụng rau má. Sử dụng một lượng lớn rau má có thể làm bạn buồn ngủ. Do đó, nếu bạn dùng rau má cùng với thuốc an thần có thể gây buồn ngủ. Một số thuốc an thần bao gồm clonazepam, lorazepam, phenobarbital, zolpidem… Các loại thuốc có thể gây hại cho gan (thuốc gây độc gan) có thể tương tác với rau má vì chúng có thể gây hại gan. Nếu bạn dùng loài cây này cùng với thuốc có thể gây tổn thương gan sẽ làm tăng nguy cơ tổn thương gan. Một số loại thuốc có thể gây hại cho gan bao gồm acetaminophen, amiodaron, carbamazepine, isoniazid, methotrexate, methyldopa, fluconazole, itraconazole, erythromycin, phenytoin, lovastatin, pravastatin, simvastatin … Các bài viết của Hello Bacsi chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Nguồn tham khảo |