Replies là gì

Ý nghĩa của từ khóa: replied


English Vietnamese
replied
n tra ̉ lơ ̀ i ; tra ̉ lơ ̀ i ; trả lời lại ; trả lời ; đáp lại ; đáp lời ; đáp ; ́ n tra ̉ lơ ̀ i ; ̣ tra ̉ lơ ̀ i ;
replied
tra ̉ lơ ̀ i ; trả lời lại ; trả lời ; đáp lại ; đáp lời ; đáp ;


English Vietnamese
reply
* danh từ
- câu trả lời, lời đáp
=in reply to your letter+ để trả lời thư của ông
=to say in reply+ đáp lại
* động từ
- trả lời, đáp lại
=to reply for somebody+ trả lời thay cho ai
=to reply to the enemy's fire+ bắn trả quân địch

Chủ Đề