Sáp thơm tiếng Trung là gì
4 năm trước TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG VỀ HÓA MĨ PHẨM ************************** 1.日化清洁母婴 Sản phẩm làm sạch thông dụngRì huà qīngjié mǔ yīng 78.化妆 huàzhuāng Mỹ Phẩm : 79.防晒霜 fángshàishuāng : kem chống nắng 80.雪花膏,美容洁肤膏 xuěhuāgāo,měiróng jiéfūgāo : kem dưỡng da 81.晚霜 wǎnshuāng : kem dưỡng da ban đêm 82.日霜 rìshuāng : kem dưỡng da ban ngày 83.保湿霜 bǎoshīshuāng : kem giữ ẩm 84.纤容霜 xiānróngshuāng : kem săn chắc da 85.美白霜 měibáishuāng : kem trắng da 86. 面膜 miànmó : mặt nạ đắp mặt 87.护手黄 hùshǒushuāng : kem dưỡng da tay 88.润肤霜 rùnfūshuāng : sữa dưỡng thể 89.洗面奶 xǐmiànnǎi : sữa rửa mặt 90.沐浴露 mùyùlù : sữa tắm 91.卸妆乳 xièzhuāngrǔ : sữa tẩy trang 92.化妆品 huàzhuāngpǐn : Sản phẩm làm đẹp 93.每笔 méibǐ : chì kẻ lông mày 94.眼线笔 yǎnxiànbǐ : chì kẻ mắt 95.香粉盒 xiāngfěnhé : hộp phấn 96.遮瑕霜 zhēxiáshuāng : kem che khuyết điểm 97.粉底霜 fěndǐshuāng : kem nền 98.眼睑膏 yǎnjiǎngāo : kem thoa mí mắt 99.眼影 yǎnyǐng : phấn mắt 100.粉饼 fěnbǐng : phấn phủ 101.粉扑儿 fěnpū'r : bông phấn 102.化装棉 huàzhuāngmián : bông tẩy trang 103.睫毛刷 jiémáoshuā : bấm mi =================== TIẾNG TRUNG THĂNG LONG Địa chỉ: Số 1E, ngõ 75 Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội Hotline: 0987.231.448 Website: http://tiengtrungthanglong.com/ Học là nhớ, học là giỏi, học là phải đủ tự tin bước vào làm việc và kinh doanh. Nguồn: www.tiengtrungthanglong.com |