Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1. việc bê bối, tai tiếng; việc xúc phạm đến công chúng; việc làm cho công chúng phẫn nộ; việc xấu xa; việc nhục nhã 2. sự gièm pha, sự nói xấu, sự nói sau lưng 3. (pháp lý) sự phỉ báng; lời thóa mạ (ở tòa án)