Seek after là gì
Từ: seek /si:k/động từ tìm, đi tìm, tìm kiếm, cố tìm cho được to seek employment tìm việc làm to go seeking advice đi tìm sự giúp đỡ ý kiến mưu cầu, theo đuổi, nhằm vào, cố gắng to seek to make peace cố gắng dàn hoà to seek someone's life' to seek to kill someone nhằm hại tính mệnh ai, nhằm giết ai thỉnh cầu, yêu cầu to seek someone's aid yêu cầu sự giúp đỡ của ai theo đuổi (danh vọng); săn đón, thăm hỏi to seek out the author of a murder tìm thủ phạm cho vụ giết người tìm thấy good teacher are to seek còn thiếu nhiều giáo viên giỏi to be to seek in grammar cần phải học thêm ngữ pháp Cụm từ/thành ngữ to seek after to seek for đi tìm, tìm kiếm to seek out tìm, nhằm tìm (ai) thành ngữ khác to seek through lục tìm, lục soát to be to seek (much to seek) còn thiếu, còn cần Từ gần giống seeker hide-and-seek office seeker self-seeker self-seeking |