3 năm trước TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ MỸ PHẨM
1. 唇膏Chúngāo son môi
2. 防曬霜 fángshàishuāng kem chống nắng
3. 雪花膏,美容潔膚膏 xuěhuāgāo, měiróng jiéfūgāo kem dưỡng da
4. 口紅 Kǒuhóngson môi
5. 晚霜 wǎnshuāng kem dưỡng da ban đêm
6.日霜 rìshuāng kem dưỡng da ban ngày
7. 保濕霜 bǎoshīshuāng kem giữ ẩm
8. 纖容霜 xiānróngshuāng kem săn chắc da
9. 美白霜 měibáishuāng kem trắng da
10. 面膜 miànmó mặt nạ đắp mặt
11. 護手霜 hùshǒushuāng kem dưỡng da tay
12. 潤膚霜 rùnfūshuāng sữa dưỡng thể
13. 洗面乳 xǐmiànnǎi sữa rửa mặt
14. 沐浴露 mùyùlù sữa tắm
15. 卸妝乳 xièzhuāngrǔ sữa tẩy trang
16. 化妝品 huàzhuāngpǐn Sản phẩm làm đẹp
17. 每筆 méibǐ chì kẻ lông mày
18. 眼線筆 yǎnxiànbǐ chì kẻ mắt
19. 香粉盒 xiāngfěnhé hộp phấn
20. 遮瑕霜 zhēxiáshuāng kem che khuyết điểm
21. 粉底霜 fěndǐshuāng kem nền
22. 眼瞼膏 yǎnjiǎngāo kem thoa mí mắt
23. 眼影 yǎnyǐng phấn mắt
24. 粉餅 fěnbǐng phấn phủ
25. 粉撲兒 fěnpū'r bông phấn
27. 化裝棉 huàzhuāngmián bông tẩy trang
28. 睫毛刷 jiémáoshuā bấm mi
29. 鏡子Jìngzi gương.
30. 洗髮水 Xǐ fǎ shuǐ dầu gội đầu.
31. 化妝/打扮huàzhuāng/ Dǎbàn: trang điểm.
===================
TIẾNG TRUNG THĂNG LONG
Địa chỉ:Số 1E, ngõ 75 Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội
Hotline:0987.231.448
Website://Content AI/
Học là nhớ, học là giỏi, học là phải đủ tự tin bước vào làm việc và kinh doanh.
Nguồn: www.Content AI
Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả