Shock la gi
Tiếng AnhTiếng ViệtI was shocked to hearTôi bị sốc khi ngheThe news came as a complete shock.Cái tin đó đến như một cú sốc toàn tập.Were all in complete shock.Tất cả chúng tôi đều bị sốc.Everyones reeling from the shock ofMọi người đang quay cuồng bởicú sốc vềIt happened out of the blue.Điều đó xảy ra hoàn toàn bất ngờ.Who could have predicted it?Ai có thể lường trước được nó?I (just) cant get over .Tôi không thể vượt quaWe were completely taken aback byChúng tôi hoàn toàn bị kinh ngạc bởiI was just stunned byTôi vừa bị choáng váng bởi
Phương Nhi Show Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ shocks trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ shocks tiếng Anh nghĩa là gì. shock /ʃɔk/ Thuật ngữ liên quan tới shocks
Tóm lại nội dung ý nghĩa của shocks trong tiếng Anhshocks có nghĩa là: shock /ʃɔk/* danh từ- sự đụng chạm, sự va chạm- sự đột xuất, sự đột biến, sự đột khởi=shock tactics+ chiến thuật tấn công ồ ạt- (nghĩa bóng) sự tấn công mãnh liệt và đột ngột- sự khích động, sự sửng sốt; cảm giác bất ngờ=the new was a great shock+ tin đó làm mọi người sửng sốt vô cùng=to have an electric shock+ bị điện giật- sự tổn thương (uy tín); sự xáo lộn (tổ chức)- sự động đất- (y học) sốc=to die of shock+ chết vì sốc* ngoại động từ- làm chướng tai gai mắt- làm căm phẫn, làm đau buồn; làm kinh tởm=to be shocked by...+ căm phẫn vì...- cho điện giật (người nào)- (y học) gây sốc* nội động từ- (thơ ca) chạm mạnh, va mạnh* danh từ- đống lúa ((thường) là 12 lượm) (Ê-cốt stook)* ngoại động từ- xếp (lúa) thành đống (12 lượm) (Ê-cốt stook)* danh từ- mớ tóc bù xù=shock head+ đầu bù tóc rối- chó xùshock- sự va chạm, sự kích động- attached s. chạm dính - detached s. chạm rời- moderate s. kích động ôn hoà- non-uniform s. kích động không đều- spherical s. kích động cầu- stopping s. kích động chặn lại- strong s. kích động mạnh- two-dimensional s. kích động hai chiều- unstable s. kích động không ổn định Đây là cách dùng shocks tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ shocks tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. bàng hoàng ; bị gây sốc ; bị sốc ; gây shock ; gây sốc cho ; gây sốc ; hoảng hồn ; hoảng ; khiến ; kinh ngạc ; làm ngạc nhiên ; ngây thơ ; ngạc nhiên hả ; ngạc nhiên ; ngỡ ngàng ; quá kinh ngạc ; rúng động ; rất ; shock ; sô ; sốc khi ; sốc ; sự bị sốc ; thôi thúc ; bàng hoàng ; bị gây sốc ; bị sốc ; gây shock ; gây sốc cho ; gây sốc ; hoảng hồn ; hoảng ; khiến ; kinh ngạc ; làm ngạc nhiên ; ngây thơ ; ngạc nhiên hả ; ngạc nhiên ; ngỡ ngàng ; quá kinh ngạc ; rúng động ; shock ; sô ; sốc khi ; sốc ; sự bị sốc ; thôi thúc ; shocked; aghast; appalled; dismayed struck with fear, dread, or consternation * danh từ * tính từ * danh từ * danh từ * tính từ * danh từ * danh từ * tính từ * danh từ - (Tech) sóng va chạm góc, sóng chấn động góc - (Tech) va chạm điện, điện giật - (Econ) Cú sốc cung bất lợi. - (Econ) Hiệu ứng sốc * danh từ * danh từ - liệu pháp sốc (cách điều trị bệnh thần kinh bằng việc cho điện giật hoặc cho uống thuốc có hiệu ứng tương tự) |