Skel bằng bao nhiêu tiền việt nam

CHẾ ĐỘ BẢO HÀNH:

Tất cả các đồng hồ khi bán ra đều kèm theo phiếu bảo hành của HWATCH
• 1 Phiếu Bảo Hành 2 năm của HWATCH.
• Ngoài ra HWATCH cung cấp gói bảo hành TRỌN ĐỜI áp dụng cho tất cả các sản phẩm đồng hồ mua tại HWATCH với mức phí là 15% giá trị đồng hồ tại thời điểm mua hàng.
• Ví dụ: Đồng hồ SEIKO mã số XXX có giá bán 6.500.000 VND được áp dụng gói bảo hành chuẩn 2 năm tại HWATCH . Để nâng cấp lên gói bảo hành TRỌN ĐỜI quý khách phải trả thêm 1 khoản phí 975.000 VND tương đương với 15% giá trị sản phẩm [ 6.500.000 VND x 15% ] .

ĐIỀU KIỆN ĐƯỢC BẢO HÀNH:

• Bảo hành chỉ có giá trị khi đồng hồ có Phiếu bảo hành của HWATCH đi kèm, điền chính xác, đầy đủ các thông tin.
• Phiếu bảo hành phải còn nguyên vẹn, không rách, chấp vá, hoen ố, mờ nhạt.
• Còn trong thời gian bảo hành. Thời gian bảo hành được tính từ ngày mua có ghi trên Phiếu Bảo Hành.
• Chỉ bảo hành thay thế mới cho những linh kiện, phụ tùng bị hỏng do lỗi của nhà sản xuất – không thay thế bằng một chiếc đồng hồ khác.Những đồng hồ có biểu hiện chạy sai giờ [nhanh hoặc chậm hơn], đứng máy và các lỗi khác thuộc về chức năng của bộ máy đồng hồ sẽ được áp dụng chế độ bảo hành của chúng tôi. Chế độ bảo hành của chúng tôi KHÔNG BAO GỒM các hư hại bên ngoài của đồng hồ.
• Lưu ý: Thay pin miễn phí không giới hạn số lần với các sản phẩm do HWATCH cung cấp.Miễn phí đánh bóng sản phẩm trọn đời. [Chỉ áp dụng sản phẩm có nước xi màu BẠC].

ĐIỀU KIỆN KHÔNG ĐƯỢC BẢO HÀNH:

• Đồng hồ không có Phiếu bảo hành của HWATCH đi kèm.
• Các loại dây đeo, khoá, vỏ, màu xi, mặt số, mặt kiếng bị hỏng hóc, vỡ do sử dụng không đúng, tai nạn, lão hóa tự nhiên, va đập, … trong quá trình sử dụng.Tuy nhiên vẫn hỗ trợ khách hàng tối đa tùy theo các trường hợp cụ thể.
• Hỏng hóc do hậu quả gián tiếp của việc sử dụng sai hướng dẫn của hãng có kèm theo đồng hồ.
• Trầy xước về dây hoặc mặt kiếng bị trầy xước, vỡ do va chạm trong quá trình sử dụng.
• Tự ý thay đổi máy móc bên trong, mở ra can thiệp sửa chữa trong thời gian còn bảo hành – Tại những nơi không phải là trung tâm của hãng.
• Những đồng hồ có chức năng khoá vặn chống nước, khoá vặn phải được vặn vào để khoá chặt đúng cách ngăn vô nước. Nếu quý khách bất cẩn không khoá chặt đúng cách, hoặc vận hành các nút bấm, núm vặn của đồng hồ khi đồng hồ đăng ẩm ước thì các hư hại do nước gây ra sẽ không được bảo hành.
• Làm rơi mất đá pha lê hoặc đá quý hoặc bất kỳ linh kiện nào của đồng hồ.[ Chúng tôi sẽ hỗ trợ hết sức nếu tìm có linh kiện thay thế]

LỜI KHUYÊN DÀNH CHO KHÁCH HÀNG :

• Không nên để va chạm mạnh xảy ra, sử dụng thô bạo và tiếp xúc với chất ăn mòn, nhiệt độ cao hoặc từ trường mạnh.
• Không sử dụng bất kì dung môi, chất làm sạch, chất tẩy công nghiệp, chất dính, sơn lau chùi hoặc chất xịt mỹ phẩm.
• Không đeo đồng hồ cùng các vòng đeo tay kim loại [dễ tạo vết xước và hỏng mặt đồng hồ].
• Không kéo nút chỉnh giờ khi đồng hồ bị ướt.
• Khách hàng sử dụng đúng với quy định dùng nước của chiếc đồng hồ, không nên ngâm sản phẩm trong nước, tắm biển.
HWATCH SẼ CHI TRẢ TOÀN BỘ CHI PHÍ VẬN CHUYỂN ĐỐI VỚI CÁC SẢN PHẨM GỞI BẢO HÀNH DO LỖI CỦA NHÀ SẢN XUẤT ÁP DỤNG CHO PHẠM VI TOÀN QUỐC.

Bộ chuyển đổi Sheqel Israel mới/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng [Bank of Israel, State Bank of Vietnam], công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 16 Th01 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Sheqel Israel mới sang Đồng Việt Nam là Thứ ba, 4 Tháng một 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Sheqel Israel mới = 737 428.1620 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Sheqel Israel mới sang Đồng Việt Nam là Thứ sáu, 1 Tháng bảy 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Sheqel Israel mới = 659 993.9726 Đồng Việt Nam

Lịch sử Sheqel Israel mới / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày ILS /VND kể từ Thứ tư, 22 Tháng mười hai 2021.

Tối đa đã đạt được Thứ ba, 4 Tháng một 2022

1 Sheqel Israel mới = 7 374.2816 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ sáu, 1 Tháng bảy 2022

1 Sheqel Israel mới = 6 599.9397 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / ILS

DateILS/VNDThứ hai, 16 Tháng một 20236 863.6697Thứ hai, 9 Tháng một 20236 758.0607Thứ hai, 2 Tháng một 20236 737.8865Thứ hai, 26 Tháng mười hai 20226 744.0362Thứ hai, 19 Tháng mười hai 20226 859.4330Thứ hai, 12 Tháng mười hai 20226 895.2987Thứ hai, 5 Tháng mười hai 20227 054.4970Thứ hai, 28 Tháng mười một 20227 218.2185Thứ hai, 21 Tháng mười một 20227 147.7312Thứ hai, 14 Tháng mười một 20227 216.6373Thứ hai, 7 Tháng mười một 20227 018.3657Thứ hai, 31 Tháng mười 20227 060.3841Thứ hai, 24 Tháng mười 20226 989.4192Thứ hai, 17 Tháng mười 20226 914.5193Thứ hai, 10 Tháng mười 20226 698.8928Thứ hai, 3 Tháng mười 20226 727.9366Thứ hai, 26 Tháng chín 20226 748.3523Thứ hai, 19 Tháng chín 20226 868.7886Thứ hai, 12 Tháng chín 20226 991.3592Thứ hai, 5 Tháng chín 20226 899.6774Thứ hai, 29 Tháng tám 20227 056.9126Thứ hai, 22 Tháng tám 20227 110.2487Thứ hai, 15 Tháng tám 20227 140.7256Thứ hai, 8 Tháng tám 20227 070.2370Thứ hai, 1 Tháng tám 20226 950.9759Thứ hai, 25 Tháng bảy 20226 805.4263Thứ hai, 18 Tháng bảy 20226 816.2430Thứ hai, 11 Tháng bảy 20226 703.2958Thứ hai, 4 Tháng bảy 20226 669.3222Thứ hai, 27 Tháng sáu 20226 795.3960Thứ hai, 20 Tháng sáu 20226 741.1540Thứ hai, 13 Tháng sáu 20226 696.1965Thứ hai, 6 Tháng sáu 20226 989.7853Thứ hai, 30 Tháng năm 20226 941.0820Thứ hai, 23 Tháng năm 20226 936.4829Thứ hai, 16 Tháng năm 20226 813.5268Thứ hai, 9 Tháng năm 20226 680.4899Thứ hai, 2 Tháng năm 20226 840.8596Thứ hai, 25 Tháng tư 20226 976.4965Thứ hai, 21 Tháng ba 20227 108.8710Thứ hai, 14 Tháng ba 20226 978.1178Thứ hai, 7 Tháng ba 20226 953.1263Thứ hai, 28 Tháng hai 20227 115.2760Thứ hai, 21 Tháng hai 20227 093.6360Thứ hai, 14 Tháng hai 20226 968.4340Thứ hai, 7 Tháng hai 20227 099.6603Thứ hai, 31 Tháng một 20227 124.0988Thứ hai, 24 Tháng một 20227 134.4855Thứ hai, 17 Tháng một 20227 308.5312Thứ hai, 10 Tháng một 20227 231.2952Thứ hai, 3 Tháng một 20227 345.9092Thứ hai, 27 Tháng mười hai 20217 329.2739

Chuyển đổi của người dùnggiá Euro mỹ Đồng Việt Nam1 EUR = 25473.0000 VNDthay đổi Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 19.0253 VNDchuyển đổi Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 716.0989 VNDYên Nhật chuyển đổi Đồng Việt Nam1 JPY = 184.0375 VNDTỷ giá Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5420.5369 VNDTỷ lệ Kwanza Angola Đồng Việt Nam1 AOA = 46.5323 VNDtỷ lệ chuyển đổi Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3500.7119 VNDĐô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 774.6179 VNDđổi tiền Đô la Mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 23441.1234 VNDchuyển đổi Đô la Canada Đô la Mỹ1 CAD = 0.7487 USD

Tiền Của Israel

  • ISO4217 : ILS
  • Israel, Lãnh thổ Palestine
  • ILS Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền ILS

Tiền Của Việt Nam

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Sheqel Israel mới/Đồng Việt Nam

Thứ hai, 16 Tháng một 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Sheqel Israel mới ILSILSVND6 863.67 Đồng Việt Nam VND2 Sheqel Israel mới ILSILSVND13 727.34 Đồng Việt Nam VND3 Sheqel Israel mới ILSILSVND20 591.01 Đồng Việt Nam VND4 Sheqel Israel mới ILSILSVND27 454.68 Đồng Việt Nam VND5 Sheqel Israel mới ILSILSVND34 318.35 Đồng Việt Nam VND10 Sheqel Israel mới ILSILSVND68 636.70 Đồng Việt Nam VND15 Sheqel Israel mới ILSILSVND102 955.05 Đồng Việt Nam VND20 Sheqel Israel mới ILSILSVND137 273.39 Đồng Việt Nam VND25 Sheqel Israel mới ILSILSVND171 591.74 Đồng Việt Nam VND100 Sheqel Israel mới ILSILSVND686 366.97 Đồng Việt Nam VND500 Sheqel Israel mới ILSILSVND3 431 834.85 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: ILS/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Nhân dân tệCNYĐô la MỹUSDWon Hàn QuốcKRWĐô la Đài Loan mớiTWDEuroEURKwanza AngolaAOAYên NhậtJPYBạt Thái LanTHBRinggit MalaysiaMYRKip LàoLAK

Chủ Đề