So sánh giữa Dell Precision M5510 [i7-6820HQ 8GB RAM 256GB SSD 15.6 INCH FHD VGA NIDIVIA QUADRO M1000M 2GB] và Dell Precision M 7510 [i7-6820HQ 8GB RAM 256GB SSD 15.6 INCH FHD VGA NDIVIA QUADRO M1000M 2GB]
Thông số tổng quan | |||
Hình ảnh | Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm | ||
Giá | 20.990.000 | 17.790.000 | |
Khuyến mại |
|
| |
Bộ nhớ & Lưu trữ | Ổ cứng | 256GB SSD M2 | SSD 256 M2 SATA |
Đĩa quang | Ko có | Ko có | |
CPU & RAM | Ram | 8GB DDR4 2400MHz | 8GB |
CPU | Core i7-6820HQ | Core i7-6820HQ | |
Tốc độ CPU | 2.70GHz | 2.70GHz | |
Màn hình | Card màn hình | Nvidia Quardor M1000M | Nvidia Quardor M1000M |
Độ phân giải | FHD 1920x1080 | FHD 1920x1080 | |
Kết nối & Cổng giao tiếp | Cổng kết nối | 3x USB 3.0, HDMI, Thunderbolt 3, Headphone jack, Card Reader | 1 x Thunderbolt 3 4 x USB 3.0 with PowerShare 1 x mDP 1 x HDMI 1 x Headphone and microphone combo jack 1 x SD Card Reader [up to 64GB] |
Giao tiếp mạng | Intel® 8260 Dual-Band 2x2 802.11 ac [Miracast] Bluetooth® 4.1 | Intel® 8260 Dual-Band 2x2 802.11 ac [Miracast] Bluetooth® 4.1 | |
Thông tin pin | Pin/Battery | 6 Cells | 9 cell |
Thông tin chung | Hệ Điều Hành | Windown 10 Pro 64Bit Licinse | Windown 10 Pro 64Bit Licinse |
Thiết kế & Trọng lượng | Trọng lượng | 1.78 kg | 2.79 kg |
Cảm ứng | no | no | |
Webcam | HD Webcam | HD Webcam | |
Chất liệu vỏ | Hợp kim nhôm | Sợi Cacbon và Thép cứng | |
Wifi | Intel® 8260 Dual-Band 2x2 802.11 ac | Intel® 8260 Dual-Band 2x2 802.11 ac | |
Lan | 10/100/1000 Mbps | 10/100/1000 Mbps | |
Memory Type | DDR4 2400MHz | DDR4 2400MHz | |
Khác | |||
Xuất xứ | United States | United States | |
Video Chipset | |||
Motherboard Chipset |
Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Dell Precision M5510 [i7-6820HQ 8GB RAM 256GB SSD 15.6 INCH FHD VGA NIDIVIA QUADRO M1000M 2GB] và Dell Precision M 7510 [i7-6820HQ 8GB RAM 256GB SSD 15.6 INCH FHD VGA NDIVIA QUADRO M1000M 2GB]