Space dịch ra Tiếng Việt là gì

Tiếng AnhSửa đổi

space

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈspeɪs/
Hoa Kỳ

Từ nguyênSửa đổi

Từ tiếng Pháp cổ espace.

Danh từSửa đổi

space [đếm được và không đếm được;số nhiềuspaces] /ˈspeɪs/

  1. [Vô số] Không gian, không trung, khoảng không, vũ trụ: vùng bên ngoài khí quyển của hành tinh, có mật độ vật chất thấp gần bằng chân không.
  2. Khoảng, chỗ: nội dung của một thể tích. to take up too much space  choán mất nhiều chỗ, chiếm mất nhiều chỗ
  3. Khoảng trống đất. wide open space  những vùng rộng mênh mông
  4. Khoảng cách. space between the rows  khoảng cách giữa các hàng
  5. [Ngành in; vô số] Khoảng cách chữ; phiến cách chữ: khoảng trống giữa các ký tự trên dòng chữ.
  6. [Vô số] Khoảng trời riêng: tự do cá nhân về việc nghĩ về bản thân. I just need some space, man.  Tôi cần một chút khoảng trời riêng, thưa anh.
  7. [Vô số] Trạng thái tâm lý khi đang mơ mộng giữa ban ngày. stare into space  mơ mộng giữa ban ngày
  8. [Toán học] Không gian: một tập hợp các điểm, mỗi điểm có tọa độ riêng; số tọa độ cần thiết để xác định các điểm là số chiều của không gian này. We live in a space that has at least four dimensions: up-down, left-right, forward-backward, and future-past.  Chúng ta sống trong không gian có ít nhất bốn chiều: trên-dưới, phải-trái, trước-sau và quá khứ-tương lai.

Đồng nghĩaSửa đổikhông gian, không trung

  • outer spacekhoảng cách chữ
  • blank [hiếm]trại thái tâm lý
  • the zone

Từ dẫn xuấtSửa đổikhông gian, không trung

  • inner space
  • outer space
  • space age, Space Age
  • space bar
  • space biology
  • space blanket
  • space cadet
  • space capsule
  • spacecraft
  • space hopper
  • space junk
  • spaceman
  • space race
  • spaceshipkhoảng, chỗ
  • space charge
  • space heater
  • spacioustrạng thái tâm lý
  • space outkhông gian: một tập hợp các điểm
  • Affine space
  • Baire space
  • Banach space
  • base space
  • chemical space
  • Hilbert space
  • Minkowski space
  • subspace
  • vector space

DịchSửa đổikhông gian, không trung

  • Tiếng Ba Lan: przestrzeń gc
  • Tiếng Bosnia: svemir gđ, kosmos gđ, vasiona gc
  • Tiếng Breton: egor gđ
  • Tiếng Do Thái: חלל [khalal] gđ
  • Tiếng Đức: Weltraum gđ
  • Tiếng Estonia: maailmaruum
  • Tiếng Hy Lạp: διάστημα [ðiástima] gt
  • Tiếng Latvia: kosmosas gđ
  • Tiếng Nga: пространство gt, космос gđ
  • Tiếng Phần Lan: avaruus
  • Tiếng Pháp: espace gđ
  • Tiếng Romana: spaţiu gt
  • Tiếng Serbia:
  • Chữ Kirin: свемир gđ, космос gđ, васиона gc
  • Chữ Latinh: svemir gđ, kosmos gđ, vasiona gc
  • Tiếng Tây Ban Nha: espacio gđ
  • Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: uzay
  • Tiếng Thụy Điển: rymd gch, världsrymd gchkhoảng cách chữ
  • Tiếng Ba Lan: spacja gc
  • Tiếng Do Thái: רווח [rivókh] gđ
  • Tiếng Đức: Leerzeichen gt, Leerstelle gc
  • Tiếng Estonia: tühik
  • Tiếng Hà Lan: spatie gđ
  • Tiếng Hy Lạp: κενό [cenó] gt, διάστημα [ðiástima] gt, απόσταση [apóstasi] gc
  • Tiếng Latvia: tarpas gđ
  • Tiếng Nga: пробел [probél] gđ
  • Tiếng Phần Lan: väli
  • Tiếng Pháp: espace gc
  • Tiếng Tây Ban Nha: espacio gđ
  • Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: boşluk
  • Tiếng Thụy Điển: mellanrum, mellanslagkhoảng, chỗ
  • Tiếng Ả Rập: فراغ [fará:ğ]
  • Tiếng Bồ Đào Nha: espaço gđ
  • Tiếng Bosnia: prostor gđ
  • Tiếng Breton: egor gđ
  • Tiếng Do Thái: נפח [nefakh] gđ
  • Tiếng Đức: Raum gđ, Platz gđ
  • Tiếng Hà Lan: ruimte gc
  • Tiếng Triều Tiên: 꽁간 [konggan]
  • Tiếng Hy Lạp: χώρος [xóros] gđ, διάστημα [ðiástima] gt
  • Tiếng Latvia: erdvė gc
  • Tiếng Nga: пространство [prostránstvo] gt
  • Tiếng Nhật: 空間 [không gian, くうかん, kūkan]
  • Tiếng Phần Lan: tila
  • Tiếng Pháp: espace gđ
  • Tiếng Romana: spaţiu gt
  • Tiếng Serbia:
  • Chữ Kirin: простор gđ
  • Chữ Latinh: prostor gđ
  • Tiếng Tây Ban Nha: espacio gđ
  • Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: boşluk
  • Tiếng Thụy Điển: rymd gch, utrymme gt
  • Tiếng Trung Quốc: 空間 [không gian, kōngjiān], 空间 [không gian, kōngjiān]
  • Tiếng Ý: spazio gđkhoảng trời riêng
  • Tiếng Đức: Freiraum gđ
  • Tiếng Hy Lạp: χώρος [khóros] gđ
  • Tiếng Thụy Điển: rum gtkhông gian: một tập hợp các điểm
  • Tiếng Hy Lạp: χώρος [khóros] gđ
  • Tiếng Nga: пространство [prostránstvo] gt
  • Tiếng Tây Ban Nha: espacio gđ
  • Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: uzay

Ngoại động từSửa đổi

space ngoại động từ /ˈspeɪs/

  1. Đặt cách nhau, để cách nhau, dàn theo từng chặng. the tables are spaced one metre apart  các bàn được đặt cách nhau một mét

Thành ngữSửa đổi

  • evenly-spaced: cách đều nhau

Nội động từSửa đổi

space nội động từ /ˈspeɪs/

  1. Để cách [ở máy chữ].

Thành ngữSửa đổi

  • to space out [in]: Để cách nhiều hơn; để cách rộng hơn.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Chủ Đề