Sunset January 1 2023

Sunrise và Sunset Times cho Baton Rouge

NgàyDawnBình minhMặt trời lặnHoàng hônThời lượng ánh sáng ban ngày27/12/2026. 33 AM6. 59 AM5. 11 PM5. 37 PM10 giờ 11 phút. Ngày 28 tháng 12 năm 20226. 33 AM7. 00 AM5. 11 PM5. 38 PM10 giờ 11 phút. Ngày 29 tháng 12 năm 20226. 34 AM7. 00 AM5. 12 giờ chiều5. 38 PM10 giờ 11 phút. Ngày 30 tháng 12 năm 20226. 34 AM7. 00 AM5. 13 PM5. 39 PM10 giờ 12 phút. Ngày 31 tháng 12 năm 20226. 34 AM7. 01 AM5. 13 PM5. 40 PM10 giờ 12 phút. Ngày 1 tháng 1 năm 20236. 35 AM7. 01 AM5. 14h chiều5. 40 PM10 giờ 12 phút. Ngày 2 tháng 1 năm 20236. 35 AM7. 01 AM5. 15 PM5. 41 PM10 giờ 13 phút. Ngày 3 tháng 1 năm 20236. 35 AM7. 01 AM5. 15 PM5. 42 PM10 giờ 13 phút. Ngày 4 tháng 1 năm 20236. 35 AM7. 02 AM5. 16 PM5. 42 PM10 giờ 14 phút. Ngày 5 tháng 1 năm 20236. 35 AM7. 02 AM5. 17 PM5. 43 PM10 giờ 14 phút. Ngày 6 tháng 1 năm 20236. 36 AM7. 02 AM5. 18 PM5. 44 PM10 giờ 15 phút. Ngày 7 tháng 1 năm 20236. 36 AM7. 02 AM5. 18 PM5. 45 PM10 giờ 16 phút. Ngày 8 tháng 1 năm 20236. 36 AM7. 02 AM5. 19 PM5. 45 PM10 giờ 16 phút. Ngày 9 tháng 1 năm 20236. 36 AM7. 02 AM5. 20 PM5. 46 PM10 giờ 17 phút. Ngày 10 tháng 1 năm 20236. 36 AM7. 02 AM5. 21 PM5. 47 PM10 giờ 18 phút. Ngày 11 tháng 1 năm 20236. 36 AM7. 02 AM5. 22 PM5. 48 PM10 giờ 19 phút. Ngày 12 tháng 1 năm 20236. 36 AM7. 02 AM5. 22 PM5. 48 PM10 giờ 20 phút. Ngày 13 tháng 1 năm 20236. 36 AM7. 02 AM5. 23 PM5. 49 PM10 giờ 21 phút. Ngày 14 tháng 1 năm 20236. 36 AM7. 02 AM5. 24 CH5. 50 PM10 giờ 22 phút. Ngày 15 tháng 1 năm 20236. 36 AM7. 02 AM5. 25 PM5. 51 giờ chiều10 giờ 23 phút. Ngày 16 tháng 1 năm 20236. 36 AM7. 02 AM5. 26 PM5. 52 PM10 giờ 24 phút. Ngày 17 tháng 1 năm 20236. 36 AM7. 02 AM5. 27 PM5. 53 PM10 giờ 25 phút. Ngày 18 tháng 1 năm 20236. 35 AM7. 01 AM5. 27 PM5. 53 PM10 giờ 26 phút. Ngày 19 tháng 1 năm 20236. 35 AM7. 01 AM5. 28 PM5. 54 PM10 giờ 27 phút. Ngày 20 tháng 1 năm 20236. 35 AM7. 01 AM5. 29 PM5. 55 PM10 giờ 28 phút. Ngày 21 tháng 1 năm 20236. 35 AM7. 01 AM5. 30 PM5. 56 PM10 giờ 29 phút. Ngày 22 tháng 1 năm 20236. 35 AM7. 00 AM5. 31 PM5. 57 PM10 giờ 30 phút. Ngày 23 tháng 1 năm 20236. 34 AM7. 00 AM5. 32 PM5. 58 PM10 giờ 31 phút. Ngày 24 tháng 1 năm 20236. 34 AM7. 00 AM5. 33 PM5. 58 PM10 giờ 33 phút. Ngày 25 tháng 1 năm 20236. 34 AM6. 59 AM5. 34 PM5. 59 PM10 giờ 34 phút

Ngày [Vùng]Bắt đầu Civil TwilightRise Az. Chuyển tuyến Alt. Đặt Az. Kết thúc Chạng vạng dân sự. mh. m°h. m°h. m°h. m2023Dec1[Thứ Sáu]6. 136. 4111611. 4234S16. 4424417. 112023Dec2[Sat]6. 146. 4111611. 4334S16. 4424417. 112023Dec3[CN]6. 156. 4211611. 4334S16. 4424417. 112023Dec4[Mon]6. 166. 4311711. 4334S16. 4324317. 112023Dec5[Tu3]6. 166. 4411711. 4433S16. 4324317. 112023Dec6[Thứ 4]6. 176. 4511711. 4433S16. 4424317. 112023Dec7[Thu]6. 186. 4611711. 4533S16. 4424317. 112023Dec8[Thứ Sáu]6. 196. 4611711. 4533S16. 4424317. 112023Dec9[Sat]6. 206. 4711711. 4633S16. 4424317. 112023Dec10[CN]6. 206. 4811711. 4633S16. 4424317. 122023Dec11[Mon]6. 216. 4911811. 4633S16. 4424217. 122023Dec12[Thứ 3]6. 226. 4911811. 4733S16. 4424217. 122023Dec13[Thứ 4]6. 226. 5011811. 4733S16. 4524217. 122023Dec14[Thu]6. 236. 5111811. 4833S16. 4524217. 132023Dec15[Thứ Sáu]6. 246. 5111811. 4833S16. 4524217. 132023Dec16[Sat]6. 246. 5211811. 4933S16. 4624217. 132023Dec17[CN]6. 256. 5311811. 4933S16. 4624217. 142023Dec18[Mon]6. 256. 5311811. 5033S16. 4624217. 142023Dec19[Thứ 3]6. 266. 5411811. 5032S16. 4724217. 152023Dec20[Thứ 4]6. 276. 5411811. 5132S16. 4724217. 152023Dec21[Thu]6. 276. 5511811. 5132S16. 4824217. 152023Dec22[Thứ Sáu]6. 286. 5511811. 5232S16. 4824217. 162023Dec23[Sat]6. 286. 5611811. 5232S16. 4924217. 162023Dec24[CN]6. 296. 5611811. 5332S16. 4924217. 172023Dec25[Mon]6. 296. 5711811. 5333S16. 5024217. 182023Dec26[Thứ 3]6. 296. 5711811. 5433S16. 5024217. 182023Dec27[Thứ 4]6. 306. 5811811. 5433S16. 5124217. 192023Dec28[Thu]6. 306. 5811811. 5533S16. 5224217. 192023Dec29[Thứ 6]6. 306. 5811811. 5533S16. 5224217. 202023Dec30[T7]6. 316. 5811811. 5633S16. 5324217. 212023Dec31[CN]6. 316. 5911811. 5633S16. 5424217. 22Ngày [Vùng]Bắt đầu Civil TwilightRise Az. Chuyển tuyến Alt. Đặt Az. Kết thúc Chạng vạng dân sự

Thời gian mặt trời mọc và lặn, thời gian bắt đầu và kết thúc hoàng hôn dân sự cũng như buổi trưa theo hệ mặt trời và độ dài ngày cho mọi ngày trong tháng 1 năm 2023 ở New York, New York

Ở Niu Oóc, Niu Oóc, ngày đầu tiên của tháng Giêng dài 09 giờ 22 phút. Ngày cuối cùng của tháng là 10 giờ 08 phút nên tháng 1 năm 2023, ngày dài thêm 45 phút

CN, ngày 16 tháng 1. 49. 15 giờ sáng7. 18. 24h4. 40. 43pm5. 09. 52pm09. 22. 1911. 59. 34 giờ sáng6. 14 giờ sáng5. 44h chiều5. 41 giờ sáng6. 17 giờ chiềuThứ 2, ngày 26 tháng 1. 49. 23 am7. 18. 30 giờ sáng4. 41. 33h chiều5. 10. 41pm09. 23. 0312. 00. 02 giờ chiều6. 15 giờ sáng5. 44h chiều5. 41 giờ sáng6. 18 chiềuThứ 3, ngày 36 tháng 1. 49. 28 am7. 18. 33 giờ sáng4. 42. 26h5. 11. 31 giờ chiều09. 23. 5312. 00. 29 giờ tối6. 15 giờ sáng5. 45pm5. 42 sáng6. 18 giờ chiềuThứ Tư, ngày 46 tháng 1. 49. 31 giờ sáng7. 18. 34 giờ sáng4. 43. 19 giờ chiều5. 12. 22h09. 24. 4512. 00. chiều 576. 15 giờ sáng5. 46 chiều5. 42 sáng6. 19 giờ tốiThứ năm, ngày 56 tháng 1. 49. 33 sáng7. 18. 33 giờ sáng4. 44. 14h chiều5. 13. 15h chiều09. 25. 4112. 01. 24h6. 15 giờ sáng5. 47pm5. 42 sáng6. 20 giờ chiềuThứ Sáu, ngày 66 tháng 1. 49. 32 am7. 18. 30 giờ sáng4. 45. 11 giờ đêm5. 14. 09pm09. 26. 4112. 01. 50 chiều6. 15 giờ sáng5. 48 giờ chiều5. 42 sáng6. 21 giờ tốiThứ bảy, ngày 76 tháng 1. 49. 29 am7. 18. 24h4. 46. 08pm5. 15. 04 chiều09. 27. 4412. 02. 16h chiều6. 15 giờ sáng5. 49 chiều5. 42 sáng6. 22pmCN, Jan 86. 49. 23 am7. 18. 16 giờ sáng4. 47. 07pm5. 16. 00 chiều09. 28. 5112. 02. 42h chiều6. 15 giờ sáng5. 50 chiều5. 42 sáng6. 23 chiềuThứ 2, ngày 96 tháng 1. 49. 16 giờ sáng7. 18. 06 giờ sáng4. 48. 07pm5. 16. 57pm09. 30. 0112. 03. 07 pm6. 15 giờ sáng5. 51 chiều5. 42 sáng6. 24 chiềuThứ ba, ngày 106 tháng 1. 49. 07 giờ sáng7. 17. 54 giờ sáng4. 49. 09 giờ tối 5. 17. 56pm09. 31. 1512. 03. 31 giờ tối6. 15 giờ sáng5. 51 chiều5. 42 sáng6. 24 giờ chiềuThứ Tư, ngày 116 tháng 1. 48. 55 sáng7. 17. 39 giờ sáng4. 50. 11 giờ đêm5. 18. 55pm09. 32. 3212. 03. 55 chiều6. 14 giờ sáng5. 52 giờ chiều5. 42 sáng6. 25 pmThu, Jan 126. 48. 41 sáng7. 17. 22 giờ sáng4. 51. 15 giờ chiều5. 19. 55pm09. 33. 5312. 04. 18h chiều6. 14 giờ sáng5. 53 giờ chiều5. 41 giờ sáng6. 26 chiềuThứ Sáu, ngày 136 tháng 1. 48. 25 am7. 17. 03 giờ sáng4. 52. 19 giờ chiều5. 20. 57pm09. 35. 1612. 04. 41 giờ chiều6. 14 giờ sáng5. 54 chiều5. 41 giờ sáng6. 27 chiềuThứ bảy, ngày 146 tháng 1. 48. 07 giờ sáng7. 16. 41 giờ sáng4. 53. 25 giờ chiều5. 21. 59pm09. 36. 4412. 05. 03 chiều6. 14 giờ sáng5. 55 chiều5. 41 giờ sáng6. 28pmCN, Jan 156. 47. 47 sáng7. 16. 18 giờ sáng4. 54. 31 giờ chiều5. 23. 02 chiều09. 38. 1312. 05. 24h6. 14 giờ sáng5. 56 chiều5. 41 giờ sáng6. 29 giờ chiềuThứ Hai, ngày 166 tháng 1. 47. 25 am7. 15. 52 giờ sáng4. 55. 38 chiều5. 24. 05 chiều09. 39. 4612. 05. 45 chiều6. 13 giờ sáng5. 57 chiều5. 40 sáng6. 30 chiềuThứ ba, ngày 176 tháng 1. 47. 01 giờ sáng7. 15. 24h4. 56. 46 chiều5. 25. 09pm09. 41. 2212. 06. 05 chiều6. 13 giờ sáng5. 58 chiều5. 40 sáng6. 31 chiềuThứ Tư, ngày 186 tháng 1. 46. 35 sáng7. 14. 54 giờ sáng4. 57. 55 chiều5. 26. 14h chiều09. 43. 0112. 06. 24h6. 13 giờ sáng5. 59 chiều5. 40 sáng6. 32pmThu, Jan 196. 46. 06 am7. 14. 22 giờ sáng4. 59. 04 giờ chiều 5. 27. 20pm09. 44. 4212. 06. 43pm6. 12 giờ sáng6. 00 chiều5. 39 am6. 33 chiềuThứ 6, ngày 206 tháng 1. 45. 36 am7. 13. 48 giờ sáng5. 00. 14h chiều5. 28. 26h09. 46. 2612. 07. 01 chiều6. 12 giờ sáng6. 01 giờ chiều5. 39 am6. 34 chiềuThứ bảy, ngày 216 tháng 1. 45. 03 giờ sáng7. 13. 12 giờ sáng5. 01. 24h5. 29. 33pm09. 48. 1212. 07. 18h chiều6. 11 giờ sáng6. 02 giờ chiều5. 39 am6. 35 chiềuChủ nhật, ngày 226 tháng 1. 44. 29 am7. 12. 33 giờ sáng5. 02. 35 chiều5. 30. 40pm09. 50. 0212. 07. 34h chiều6. 11 giờ sáng6. 04 giờ chiều 5. 38 sáng6. 36 chiềuThứ Hai, ngày 236 tháng 1. 43. 53 am7. 11. 53 am5. 03. 47pm5. 31. 47pm09. 51. 5412. 07. 50 chiều6. 10 giờ sáng6. 05 chiều5. 38 sáng6. 37 chiềuThứ ba, ngày 246 tháng 1. 43. 14 giờ sáng7. 11. 11 giờ sáng5. 04. 58 chiều5. 32. 55pm09. 53. 4712. 08. 05 chiều6. 10 giờ sáng6. 06 chiều5. 37 sáng6. 38 chiềuThứ Tư, ngày 256 tháng 1. 42. 34 am7. 10. 27h5. 06. 11 giờ đêm5. 34. 03 chiều09. 55. 4412. 08. 19 giờ tối6. 09 am6. 07pm5. 36 am6. 39 pmThu, Jan 266. 41. 52 am7. 09. 40 giờ sáng5. 07. 23h5. 35. 12h09. 57. 4312. 08. 32 giờ chiều6. 08 am6. 08pm5. 36 am6. 40 chiềuThứ Sáu, ngày 276 tháng 1. 41. 08 am7. 08. 52 am5. 08. 36 chiều5. 36. 21h09. 59. 4412. 08. 44h chiều6. 08 am6. 09 giờ tối 5. 35 sáng6. 41 chiềuThứ bảy, ngày 286 tháng 1. 40. 22 am7. 08. 02 giờ sáng5. 09. 49 chiều5. 37. 30pm10. 01. 4712. 08. 56 chiều6. 07 giờ sáng6. 22h5. 35 sáng6. 42pmCN, Jan 296. 39. 34 am7. 07. 11 giờ sáng5. 11. 03 giờ chiều 5. 38. 39 giờ chiều10. 03. 5212. 09. 07 pm6. 06 am6. 11 giờ đêm5. 34 giờ sáng6. 43 chiềuThứ 2, ngày 306 tháng 1. 38. 44 am7. 06. 17h5. 12. 16 giờ chiều5. 39. 49pm10. 05. 5912. 09. 17h chiều6. 05 sáng6. 12 giờ trưa5. 33 giờ sáng6. 44 chiềuThứ ba, ngày 316 tháng 1. 37. 53 am7. 05. 22h5. 13. 30 giờ chiều5. 40. 59 chiều10. 08. 0812. 09. 26h6. 05 sáng6. 13 giờ chiều5. 32 giờ sáng6. 45 chiều
báo cáo quảng cáo này

Tại sao mặt trời mọc muộn hơn vào tháng Giêng?

Đường đi của Mặt trời trên bầu trời vào mùa đông ngắn hơn và thấp hơn nhiều so với mùa hè. Vào đầu mùa thu, khi Mặt trời di chuyển xuống thấp hơn ở bầu trời phía nam, bình minh đến muộn hơn và hoàng hôn sớm hơn

Mặt trời lặn sớm nhất vào năm 2022 là mấy giờ?

Đó là vì mặt trời lặn sớm nhất trong năm diễn ra trước ngày hạ chí và vào năm 2022, nó diễn ra vào Thứ Tư, ngày 7 tháng 12 .

Khi nào trời tối sớm nhất?

Đối với các vĩ độ phía bắc, mặt trời lặn sớm nhất trong năm diễn ra vào khoảng ngày 7 tháng 12 . Hãy nghĩ về vĩ độ 40 độ, vì vậy thành phố New York; . Nếu bạn sống ở cực nam U. S. , hoặc vĩ độ tương đương [khoảng 25 hoặc 26 độ N.

Tại sao mặt trời lặn sớm như vậy vào năm 2022?

Đổ lỗi cho quỹ đạo hình elip của chúng ta . Vào đầu tháng 1, Trái đất ở gần Mặt trời nhất và do đó, nó chuyển động nhanh nhất trên quỹ đạo của nó. The discrepancy is caused by the Earth's elliptical orbit around the Sun. In early January the Earth is closest to the Sun and as a consequence, it is moving fastest in its orbit.

Chủ Đề